1/106
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have has + N/ V3/ed(HTHT)
predicted
dự đoán
alternative
thay thế/ luân phiên
expedite = hurry
xúc tiến/ cần gấp
cafeteria
căn tin
locate
(V) tìm kím/ địa điểm(N)
dishes
món ăn/ đĩa
over
trên
through
xuyên qua
such
thật là
except
trừ khi
dramatically = significantly
nhanh chóng/ đáng kể
wise
khôn ngoan
melody
giai điệu
composer
người soạn nhạc
simplified
đơn giản hóa
complex
phức tạp
direct
trực tiếp
favorable
yêu thích
illustration
minh họa
be = N/ adv+adj/ Ved/Ving
direction
hướng dẫn
do-it-yourself
tự làm
comprehensive
toàn diện
right
ngay/ đúng
novice = new
mới
neither
cả 2 đều không
nobody
không ai
employment
tuyển dụng/ hoặc công việc
industry
ngành
grown rapidly
tăng trưởng nhanh chóng
those
những cái đó
convince
thuyết phục
expenditures = cost = expense
chi phí
certain policies
chính sách nhất định
previous administration
chính quyền/ quản lí cũ
particulary
cụ thể
pooled
gộp lại
divided evenly
chia một cách đồng đều
entire waitstaff
toàn bộ nv phục vụ
onto
lên trên
among
giữa
beside
bên cạnh
emerging
mới nổi/ nhổ lên
conserves
giữ gìn/ thân trọng
brokerage firms
hãng môi giới
nếu động từ đằng trước là tube + adj
nếu đằng trước là động từ thường + adv
nếu có have/ has + N
với trường hợp gặp more
ideal operating temperature
nhiệt độ vận hành lí tưởng
above - trên off - xuống
publicly introduced
giới thiệu công khai
their own
của họ
commercial contractors
nhà thầu thương mai
stoves
bếp ga
contain
(V) chứa đựng - (N) bao gôm
exchange
chuyển đổi
receipts
hóa đơn
equal
công bằng
factual
thực sự
accordingly
phù hợp
quite
khá
combines
bao gồm
above all
trên cả
as well as
cũng như
now that = because
giờ thì
in order to = to
để
formal instruction
hướng dẫn chính thức
share options
quyền mua cổ phiếu
scheduled raises
tăng lương định kì
agendas
lịch trình
boundaries
giới hạn
compliance
tuân thủ
regulatory framework
khuôn khổ về luật
monitor changes
kiểm soát sự thay đổi
practices
tập quán(N) / thực tập(V)
factor
yếu tố
outcome
kết quả
dimensions
kích thước
heater
lò sưỡi
desirable
mong muốn
in case
trong trường hợp
in keeping with
bắt kịp với
entirely pleased
vui lòng hoàn toàn
right away
ngay lập tức
issue
cấp/ phát hành
exist
hiện hữu/ có/ còn lại
otherwise
nếu không thì
reactived
tái kích hoạt
diligently
siêng năng
anticipate = expect
dự đoán
attempting = try to
cố gắng
critical = important
quan trong
prompt
nhanh chóng
referral
người giới thiệu
generous contribution
đóng góp hào phóng
let you know = announce
thông báo
strong background
kiến thức mạnh
fiscal
tài chính
nonprofit sector
bộ phận phi lợi nhân
wealth of experience
kinh nghiệm giàu có/ nhiều kinh nghiệm
along with
cùng với