1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have/gain/provide access to
tiếp cận , gần gũi
internet access
truy cập internet
wheelchair access
lối đi dành cho xe lăn
break a habit
từ bỏ thói quen
break with tradition
phá bỏ truyền thống
make the break (from)
chấm dứt cái gì
take/have/need a break
giờ giải lao
a welcome break from
được mong đợi
lunch/tea/coffee break
nghỉ trưa / nghỉ mệt ra uống cà phê, trà
change from sth to
thay đổi từ cái gì thành cái gì
change sth into
v. chuyển sang (trạng thái mới ) , thay đồ mới
change sth for sth
đổi thành cái gì
change for the better/worse
thay đổi để trở nên tốt/xấu hơn
change your mind
thay đổi quyết định , quan điểm
change the subject
thay đổi chủ đề
make a change
tạo ra sự thay đổi
undergo a change
trải qua sự thay đổi
set the clock
hẹn giờ
watch the clock
xem giờ
against the clock
chạy đua với thời gian
around the clock
suốt ngày đêm
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
clockwork
(n) bộ máy đồng hồ
date from
có từ
date back to
có từ thời , có niên đại từ
keep sth up to date
cập nhật cái gì
set/fix a date
đặt thời gian
go on/make a date (with sb)
hẹn hò với ai đó
at a later/future date
sau đó
to date
đến nay
to demand sth from sb
yêu cầu cái gì từ ai
meet/satisfy a demand
đáp ứng nhu cầu
make a demand
đưa ra yêu cầu
the demand for
nhu cầu đối với cái gì
in demand
được nhiều người ưa chuộng
on demand
theo yêu cầu
have/lack the energy to do
có/ thiếu năng lượng
put/throw your energy into
tiêu tốn năng lượng vào
nuclear energy
năng lượng hạt nhân
source of energy
nguồn năng lượng
energy needs
nhu cầu năng lượng
energy crisis
khủng hoảng năng lượng
form an impression of
gây ấn tượng với
take/assume the form of
lấy hình thức là
fill in/out the form
điền vào đơn
in the form of
dưới hình thức
in good/bad form
trong tình trạng tốt/xấu
application form
đơn xin việc
good for sb (to do sth)
tốt cho ai để làm cái gì
a good deal
rất nhiều
a good many/few
một số lượng lớn / ít ( đồ vật , con người )
good of sb to do
tốt cho ai
for sb's own good
vì lợi ích của
no good
không thành công
it's no good doing
không đạt được như dự định