word smart, 6th edition

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

hôn lừng

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

abash

khiến ai thấy xấu hổ

2
New cards

abate

(v) khiến cái gì giảm bớt

3
New cards

abdicate

(v) từ chức

4
New cards

aberration

(n) hành vi không so với mong đợi

5
New cards

abhor

(v) cực kì ghét

6
New cards

abject

(a) tình trạng khốn khổ, hành vi hèn hạ và sự nhục nhã

7
New cards

abnegate

(v) hy sinh lợi ích cá nhân

8
New cards

abortive

(a) thất bại

9
New cards

abridge

(v) làm ngắn gọn, cô đọng

10
New cards

absolute

tuyệt đối

11
New cards

absolve

xóa bỏ trách nhiệm, tội lỗi

12
New cards

abstinent

(v) cai nghiệm cgi

13
New cards

abstract

(a) trừu tượng

14
New cards

abstruse

(a) khó hiểu

15
New cards

abysmal

(a) rất tệ

16
New cards

accolade

(n) gải thưởng, phần thưởng

17
New cards

accost

tiếp cận và nói chuyện một cách hung hăng

18
New cards

acerbic

chua ngoa

19
New cards

acquiesce

đồng ý một cách miễn cưỡng

20
New cards

acrid

hăng, cay xè

21
New cards

acrimonious

(a) cay đắng

22
New cards

acumen

(N) nhạy bén, khả năng đưa ra quyết định đúng đắn

23
New cards

acute

sắc bén, buốt, gay gắt, kịch liệt

24
New cards

adamant

cứng đầu, không thể thay đổi

25
New cards

adulation

sự nịnh hót, nịnh nọt

26
New cards

address

nói chuyện với, thu hút sự chú ý của ai tới

27
New cards

adherent

follower, người tin tưởng

28
New cards

admonish

cảnh báo nghiêm túc

29
New cards

adroit

thành thucjm chuyên nghiệp

30
New cards

dexterous

khéo tay, nhạy bén

31
New cards

gauche

vụng về

32
New cards

adulterate

bị làm giả, bị làm ô nhiễm

33
New cards

adverse

chống lại, bất lợi, có hại

34
New cards

averse

35
New cards

aethestic

có óc thẩm mỹ, hợp nguyên tắc thẩm mĩ

36
New cards

affable

thân thiện

37
New cards

affectation

sự thiếu tự nhiên, màu mè, giả bộ

38
New cards

affinity

sự lôi cuốn, sự ham thích

39
New cards

affluent

giàu có

40
New cards

agenda

sự kiện, thời gian biểu

41
New cards

aggregate

(n) tổng của toàn bộ, gộp chung, toàn thể

42
New cards

congregate

tập hợp, tụ họp

43
New cards

segregate

cách ly, cô lập

44
New cards

integrate

kết hợp để nó trở thành một phần của

45
New cards

agnostic

triết học, thuyết bất khả thi

46
New cards

agrarian

thuộc ruộng đất, đất trồng (a)

47
New cards

alacrity

(n) sự sốt sắng, sự hoạt bát, nhanh nhẩu

48
New cards

allege

tuyên bố là thật nhưng không có bằng chứng

49
New cards

alleviate

làm dịu bớt, nhẹ bớt đau khổ

50
New cards

allocate

chỉ định, cấp cho ai cái gì

51
New cards

alloy

(n) hợp kim