Thẻ ghi nhớ: HSK1 生词

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/137

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

138 Terms

1
New cards

trắng

2
New cards

tám

3
New cards

nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,...

4
New cards

giúp đỡ

5
New cards

túi, ví

6
New cards

包子

bánh bao

7
New cards

杯子

cốc, chén, li, tách

8
New cards

Bắc

9
New cards

yêu, thích

<p>yêu, thích</p>
10
New cards

爱好

sở thích

11
New cards

爸爸

bố

12
New cards

白天

ban ngày

13
New cards

lớp học

14
New cards

một nửa

15
New cards

半天

nửa ngày

16
New cards

北边

phía Bắc

17
New cards

本子

vở, quyển vở

18
New cards

hơn

19
New cards

đừng

20
New cards

别的

cái khác

21
New cards

bệnh

22
New cards

病人

bệnh nhân

23
New cards

不大

nhỏ, không lớn

24
New cards

不对

không đúng

25
New cards

不用

không cần

26
New cards

rau, món ăn

27
New cards

trà

28
New cards

kém (giờ), thiếu

29
New cards

hát

30
New cards

xe

31
New cards

车票

vé xe

32
New cards

ra, ra ngoài

33
New cards

穿

mặc

34
New cards

床 

giường

35
New cards

lần, lượt, chuyến

36
New cards

sai, sai lầm, lỗi, nhầm

37
New cards

đánh, bắt

38
New cards

打开

mở, mở ra

39
New cards

chờ, đợi

40
New cards

地点

địa điểm, nơi chốn

41
New cards

地方

nơi, chỗ, vùng

42
New cards

弟弟

em trai

43
New cards

giờ

44
New cards

điện, pin

45
New cards

电话

điện thoại

46
New cards

电视

(chương trình) tivi

47
New cards

cho, đưa cho

48
New cards

với, theo

49
New cards

工作

công việc, việc làm

50
New cards

đóng, tắt

51
New cards

đắt

52
New cards

đất nước, nước nhà

53
New cards

国家

quốc gia, đất nước

54
New cards

còn, vẫn

55
New cards

还是

có lẽ, hãy cứ

56
New cards

孩子

con cái, trẻ con

57
New cards

汉语

tiếng Trung

58
New cards

汉字

chữ Hán

59
New cards

好看

đẹp, xinh, hay

60
New cards

好听

dễ nghe, êm tai

61
New cards

ngày

62
New cards

uống

63
New cards

64
New cards

rất

65
New cards

后边

phía sau

66
New cards

后天

ngày kia

67
New cards

hoa

68
New cards

lời nói

69
New cards

xấu, hỏng

70
New cards

trả

71
New cards

về, quay lại, trở về...

72
New cards

回答

trả lời

73
New cards

回到

về đến

74
New cards

biết (do học mà biết được)

75
New cards

火车

xe lửa, tàu hỏa

76
New cards

机场

sân bay

77
New cards

鸡蛋

trứng gà

78
New cards

mấy

79
New cards

记得

nhớ, nhớ ra

80
New cards

nhà

81
New cards

家人

người nhà

82
New cards

gian, căn (phòng)

83
New cards

gặp

84
New cards

dạy

85
New cards

gọi, tên là

86
New cards

姐姐

chị gái

87
New cards

介绍

giới thiệu

88
New cards

今天

hôm nay

89
New cards

vào, vào trong

90
New cards

进来

vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói)

91
New cards

进去

vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại)

92
New cards

9, chín

93
New cards

liền, ngay, thì, chính

94
New cards

觉得

cảm thấy

95
New cards

mở; nở

96
New cards

nhìn, xem, thăm

97
New cards

thi, kiểm tra

98
New cards

考试

bài thi, bài kiểm tra

99
New cards

khát

100
New cards

bài (học), tiết (học)