1/137
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
白
trắng
八
tám
吧
nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,...
帮
giúp đỡ
包
túi, ví
包子
bánh bao
杯子
cốc, chén, li, tách
北
Bắc
爱
yêu, thích

爱好
sở thích
爸爸
bố
白天
ban ngày
班
lớp học
半
một nửa
半天
nửa ngày
北边
phía Bắc
本子
vở, quyển vở
比
hơn
别
đừng
别的
cái khác
病
bệnh
病人
bệnh nhân
不大
nhỏ, không lớn
不对
không đúng
不用
không cần
菜
rau, món ăn
茶
trà
差
kém (giờ), thiếu
唱
hát
车
xe
车票
vé xe
出
ra, ra ngoài
穿
mặc
床
giường
次
lần, lượt, chuyến
错
sai, sai lầm, lỗi, nhầm
打
đánh, bắt
打开
mở, mở ra
等
chờ, đợi
地点
địa điểm, nơi chốn
地方
nơi, chỗ, vùng
弟弟
em trai
点
giờ
电
điện, pin
电话
điện thoại
电视
(chương trình) tivi
给
cho, đưa cho
跟
với, theo
工作
công việc, việc làm
关
đóng, tắt
贵
đắt
国
đất nước, nước nhà
国家
quốc gia, đất nước
还
còn, vẫn
还是
có lẽ, hãy cứ
孩子
con cái, trẻ con
汉语
tiếng Trung
汉字
chữ Hán
好看
đẹp, xinh, hay
好听
dễ nghe, êm tai
号
ngày
喝
uống
和
và
很
rất
后边
phía sau
后天
ngày kia
花
hoa
话
lời nói
坏
xấu, hỏng
还
trả
回
về, quay lại, trở về...
回答
trả lời
回到
về đến
会
biết (do học mà biết được)
火车
xe lửa, tàu hỏa
机场
sân bay
鸡蛋
trứng gà
几
mấy
记得
nhớ, nhớ ra
家
nhà
家人
người nhà
间
gian, căn (phòng)
见
gặp
教
dạy
叫
gọi, tên là
姐姐
chị gái
介绍
giới thiệu
今天
hôm nay
进
vào, vào trong
进来
vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói)
进去
vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại)
九
9, chín
就
liền, ngay, thì, chính
觉得
cảm thấy
开
mở; nở
看
nhìn, xem, thăm
考
thi, kiểm tra
考试
bài thi, bài kiểm tra
渴
khát
课
bài (học), tiết (học)