1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
我
Tôi
你
Bạn
他
Anh ấy
她
Cô ấy
大
To
不
Không
口
Miệng
白
Trắng
女
Phụ nữ
马
Con ngựa
忙
Bận
吗
Không, à
很
Rất
汉语
Tiếng hán
难
Khó
太
Hơi, quá, lắm
爸爸
Bố
妈妈
Mẹ
男
Nam giới, con trai
哥哥
Anh trai
弟弟
Em trai
妹妹
Em gái
姐姐
Chị gái
学
Học
英语
Tiếng anh
法语
Tiếng pháp
韩国语
Tiếng hàn
日语
Tiếng nhật
西班牙语
Tiếng tây ban nha
对
Đúng, được
明天
Ngày mai
见
Gặp, thấy
去
Đi
邮局
Bưu điện
寄信
Gửi thư
银行
Ngân hàng
取钱
Rút tiền
六
6
七
7
九
9
今天
Hôm nay
天
Ngày
昨天
Hôm qua
星期
Tuần
几
Mấy, vài
四
4
哪儿
Ở đâu
那儿
Ở đó, nơi đó, chỗ kia
回
Về
学校
Trường học
再见
Tạm biệt
对不起
Xin lỗi
没关系
Không có gì
天安门
Thiên an môn
这
Đây này
是
Là
老师
Giáo viên
您
Ngài
请
Mời
进
Vào
请进
Mời vào
坐
Ngồi
请坐
Mời ngồi
喝
Uống
茶
Trà
谢谢
Cảm ơn
不客气
Không có gì
工作
Công việc, làm việc
身体
Sức khoẻ, thân thể
日
Ngày