1/101
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accept
chấp nhận
achieve
đạt được
adapt
thích nghi, thay đổi cho phù hợp
allow
cho phép
control
kiểm soát
experience
trải nghiệm
experiment
thí nghiệm, thử nghiệm
force
ép buộc
hire
thuê người làm
influence
gây ảnh hưởng
limit
hạn chế
respect
tôn trọng/ sự tôn trọng
upset
làm khó chịu
argument
sự tranh luận, lý lẽ
belief
niềm tin
career
sự nghiệp
characteristics
đặc điểm, đặc tính
competition
cuộc thi
conflict
sự xung đột
curious
tò mò
difference
sự khác biệt
disagreement
sự không đồng tình
educational
(thuộc) giáo dục
freedom
sự tự do
generation
thế hệ
honesty
tính trung thực
immigrant
người nhập cư
individualism
chủ nghĩa cá nhân
Millennial
thế hệ Y (những người sinh từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990)
permission
sự cho phép
platform
nền tảng
technological
(thuộc) công nghệ
valuable
quý giá
device
thiết bị , dụng cụ
common characteristics
những đặc điểm chung
critical thinker
người có tư duy phê phán/ phản biện
cultural values
những giá trị văn hoá
digital native
người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
electronic device
thiết bị điện tử
extended family
đại gia đình
gender role
vai trò giới tính
generation gap
khoảng cách thế hệ
generational conflict
sự xung đột thế hệ
male job
công việc dành cho nam giới
music taste
gu âm nhạc
nuclear family
gia đình hạt nhân
screen time
thời gian sử dụng thiết bị điện tử
social media
phương tiện truyền thông mạng xã hội
weight gain
sự tăng cân
adapt to
thích nghi với
argue over something
tranh luận về một cái gì đó
colour the hair
nhuộm tóc
damage eyesight
ảnh hưởng tới thị lực
express opinions
thể hiện ý kiến
hold
giữ , cầm , nắm
follow in somebody's footsteps
theo chân ai đó/giống ai đó
have fixed ideas
có định kiến
hold traditional view
giữ quan điểm truyền thống
limit screen time
giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử
make decisions
đưa ra quyết định
rely on
dựa vào
suit somebody's need
phù hợp với nhu cầu của ai đó
take away
lấy đi
try something out
dùng thử/ kiểm tra
culture
văn hoá
cultural
(thuộc về) văn hoá
difference
sự khác biệt
different
khác biệt
generation
thế hệ
generational
(thuộc) thế hệ
tradition
truyền thống
traditional
(thuộc) truyền thống
value
giá trị/coi trọng
valuable
quý giá
Đang học (73)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!
role
Vai trò
rely
dựa vào
confirm
xác nhận
boil
sôi
see = visit
thăm
have + bữa
ăn sáng , trưa , tối
tidy
dọn dẹp
meet
gặp gỡ
cycle
đạp xe
turn
biến thành
active
năng động
neat
gọn gàng, ngăn nắp
hardly
hầu như không
always
luôn luôn
sometimes
thỉnh thoảng
spring
mùa xuân
autumn/fall
mùa thu
cartoon
phim hoạt hình
moment
khoảng khắc
suitable = opportune
phù hợp
visitor
người đến thăm
nation
quốc gia
vision
tầm nhìn
sicence
môn học
quality
chất lượng