1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
comedy
(n): phim hài
comedian
(n): diễn viên hài
science fiction
phim khoa học viễn tưởng
horror
(n): phim kinh dị
action
(n): phim hành động
act
(v): diễn
acting
(n): việc diễn xuất
actor
(n): diễn viên nam
actress
(n): diễn viên nữ
drama
(n): phim chính kịch
dramatic
(adj): kịch tính
animated
(adj): hoạt hình
animation
(n): hoạt họa
funny
(adj): Hài hước
scary
(adj): Đáng sợ
human
Con người / Thuộc về con người
fight
(n, v): Cuộc chiến đấu / Chiến đấu
kid
(n): Đứa trẻ
sound
(n, v): Âm thanh / Phát ra âm thanh
fantastic
(adj): Tuyệt vời
great
(adj): Tuyệt vời, lớn lao
exciting
(adj): Hứng thú, gây cảm xúc
terrible
(adj): Kinh khủng, tồi tệ
sad
(adj): Buồn bã
awful
(adj): Kinh khủng, khủng khiếp
boring
(adj): Nhàm chán
yesterday
Ngày hôm qua
taste
(v, n): Nếm; vị giác, mùi vị
fail
(v): Thất bại, trượt (kỳ thi, bài kiểm tra)
test
(n, v): Bài kiểm tra; kiểm tra
fall asleep
(v.phr): Ngủ thiếp đi
laugh
(v, n): Cười; tiếng cười
sport programme
(n.phr): Chương trình thể thao
adventure
(n): Cuộc phiêu lưu
cry
(v): Khóc
activity
(n): Hoạt động
mean
(v): Có nghĩa là
frightening
(adj): Đáng sợ, kinh hãi
future
(n, adj): Tương lai; thuộc về tương lai
dangerous
(adj): Nguy hiểm
trip
(n): Chuyến đi, cuộc hành trình