UNIT 7: MOVIES

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1

comedy

(n): phim hài

2

comedian

(n): diễn viên hài

3

science fiction

phim khoa học viễn tưởng

4

horror

(n): phim kinh dị

5

action

(n): phim hành động

6

act

(v): diễn

7

acting

(n): việc diễn xuất

8

actor

(n): diễn viên nam

9

actress

(n): diễn viên nữ

10

drama

(n): phim chính kịch

11

dramatic

(adj): kịch tính

12

animated

(adj): hoạt hình

13

animation

(n): hoạt họa

14

funny

(adj): Hài hước

15

scary

(adj): Đáng sợ

16

human

Con người / Thuộc về con người

17

fight

(n, v): Cuộc chiến đấu / Chiến đấu

18

kid

(n): Đứa trẻ

19

sound

(n, v): Âm thanh / Phát ra âm thanh

20

fantastic

(adj): Tuyệt vời

21

great

(adj): Tuyệt vời, lớn lao

22

exciting

(adj): Hứng thú, gây cảm xúc

23

terrible

(adj): Kinh khủng, tồi tệ

24

sad

(adj): Buồn bã

25

awful

(adj): Kinh khủng, khủng khiếp

26

boring

(adj): Nhàm chán

27

yesterday

Ngày hôm qua

28

taste

(v, n): Nếm; vị giác, mùi vị

29

fail

(v): Thất bại, trượt (kỳ thi, bài kiểm tra)

30

test

(n, v): Bài kiểm tra; kiểm tra

31

fall asleep

(v.phr): Ngủ thiếp đi

32

laugh

(v, n): Cười; tiếng cười

33

sport programme

(n.phr): Chương trình thể thao

34

adventure

(n): Cuộc phiêu lưu

35

cry

(v): Khóc

36

activity

(n): Hoạt động

37

mean

(v): Có nghĩa là

38

frightening

(adj): Đáng sợ, kinh hãi

39

future

(n, adj): Tương lai; thuộc về tương lai

40

dangerous

(adj): Nguy hiểm

41

trip

(n): Chuyến đi, cuộc hành trình