1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
利用 lìyòng v.
tận dụng
讲 jiǎng v.
kể
饭店 fàndiàn n.
nhà hàng, khách sạn
主 zhǔ n.
chủ
块 kuài mw.
miếng, tấm
牌子 páizi n.
biển
周到 zhōudào adj.
chu đáo
经济 jīngjì adj.
kinh tế
实惠 shíhuì adj.
rẻ, hợp lý
午饭 wǔfàn n.
bữa trưa
里边 lǐbian n.
bên trong
蜡烛 làzhú n.
nến
安静 ānjìng adj.
yên tĩnh
外衣 wàiyī n.
áo khoác
边 biān n.
bên cạnh
座位 zuòwèi n.
chỗ ngồi
过来 guòlái v.
đi tới
光临 guānglín v.
đến dự, đến dùng (lời nói lịch sự)
扎啤 zhāpí n.
bia tươi
稍等 shāo děng v.
đợi một chút
心 xīn n.
lòng, tim
人家 rénjiā pron.
người ta
汤 tāng n.
canh
肉 ròu n.
thịt
羊 yáng n.
dê
牛 niú n.
bò
牛排 niúpái n.
sườn bò
牛 niú n.
bò
羊排 yángpái n.
sườn dê
羊 yáng n.
dê
猪排 zhūpái n.
sườn lợn
猪 zhū n.
lợn
忍不住 rěn bu zhù v.
không nhịn được
忍 rěn v.
nhịn