Thẻ ghi nhớ: ARABIC Vocabulary | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards

زيتون

zaytūn ô liu

2
New cards

إنجليزي

injlīzī tiếng Anh / người Anh

3
New cards

ضَارِبٌ

ḍāribun

người đánh

4
New cards

ظَلَامٌ

ẓalāmun

bóng tối

5
New cards

شَاشَةٌ

shāshatun

màn hình

6
New cards

بَرِيقٌ

barīqun

tia sáng, sự lấp lánh

7
New cards

نَظِيرٌ

naẓīrun

tương tự, đồng cấp, đối tác

8
New cards

حُقُوقٌ

ḥuqūqun

quyền lợi

9
New cards

شَوْكَةٌ

shawkatun

cái nĩa, gai

10
New cards

أكل

akala ăn

11
New cards

كبير

kabīr to, lớn

12
New cards

جميل

jamīl đẹp

13
New cards

كتاب

kitāb sách

14
New cards

ـي (hậu tố)

(-ī) = của tôi

15
New cards

ـكَ (hậu tố)

(-ka) = của bạn (nam)

16
New cards

كلب

kalb chó

17
New cards

أنا

anā tôi

18
New cards

في

fī trong

19
New cards

بيت

bayt nhà

20
New cards

ثوب

thawb áo, quần áo

21
New cards

رُطُوبَةٌ

ruṭūbatun

độ ẩm

22
New cards

مَمْلَكَةٌ

mamlakatun

vương quốc

23
New cards

ظَهْرٌ

ẓahrun

lưng

24
New cards

طَالِبٌ

ṭālibun

sinh viên, học sinh

25
New cards

طَوِيلٌ

ṭawīlun

dài, cao

26
New cards

صَدَاقَةٌ

ṣadāqatun

tình bạn

27
New cards

نَجَّارٌ

najjārun

thợ mộc

28
New cards

نَصِيبٌ

naṣībun

phần, số phần

29
New cards

بِسَاطٌ

bisāṭun

tấm thảm

30
New cards

ثَمِينٌ

thamīnun

quý, đắt

31
New cards

رَجُلٌ

rajulun

người đàn ông

32
New cards

مَرِيضٌ

marīḍun

bệnh, ốm

33
New cards

بَدَنٌ

badnun

thân thể

34
New cards

سَلِيمٌ

salīmun

khỏe mạnh, lành lặn

35
New cards

نِضَالٌ

niḍālun

cuộc đấu tranh

36
New cards

شَدِيدٌ

shadīdun

mạnh mẽ, dữ dội

37
New cards

نِظَامٌ

niẓāmun

hệ thống, trật tự

38
New cards

جَدِيدٌ

jadīdun

mới

39
New cards

شَابٌّ

shābbun

thanh niên

40
New cards

نَشِيطٌ

nashīṭun

năng động, chăm chỉ

41
New cards

كَرِيمٌ

karīmun,Karim (tên riêng)

42
New cards

صَدِيقٌ

ṣadīqun

người bạn

43
New cards

صَدِيقِي

ṣadīqī,bạn của tôi

44
New cards

خَرَجَ

kharaja - đã ra, đi ra

45
New cards

مُخْلِصٌ

mukhliṣun,"chân thành, trung thành"

46
New cards

مَكَانٌ

makānun

nơi chốn, địa điểm

47
New cards

شَامِخٌ

shāmikhun,"uy nghi, cao lớn"

48
New cards

مَطَرٌ

maṭarun

n. mưa

49
New cards

غَزِيرٌ

ghazīrun

a. nhiều, dày đặc, nặng hạt

50
New cards

طَقْسٌ

ṭaqsun

n. thời tiết

51
New cards

جَمِيلٌ

jamīlun

a. đẹp

52
New cards

بَيْتٌ

baytun,ngôi nhà

53
New cards

كَبِيرٌ

kabīrun

to, lớn

54
New cards

صَغِيرٌ

ṣaghīrun

nhỏ

55
New cards

طِفْلٌ

ṭiflun

đứa trẻ

56
New cards

مَنْ؟

man

ai?

57
New cards

دَخَلَ

dakhala

đã đi vào

58
New cards

رَشِيدٌ

Rashīdun,Rashid (tên riêng)

59
New cards

غَضِبَ

ghaḍiba

đã tức giận

60
New cards

رَفِيقِي

rafīqī

bạn của tôi / đồng đội của tôi

61
New cards

سَهْلٌ

sahlun,dễ

62
New cards

طَاوِلَةٌ

ṭāwilatun,cái bàn

63
New cards

زَهْرَةٌ

zahratun,bông hoa

64
New cards

عَالِمٌ

ʿālimun,nhà khoa học

65
New cards

مُمْتِعٌ

mumtiʿun,thú vị

66
New cards

تَحْلِيلٌ

taḥlīlun,phân tích

67
New cards

هِيَ

hiya,cô ấy / nó (giống cái)

68
New cards

مُجْتَهِدٌ

mujtahidun,chăm chỉ

69
New cards

غُرْفَةٌ

ghurfatun,căn phòng

70
New cards

كُلِّيَّةٌ

kulliyyatun,trường đại học / khoa

71
New cards

شَعْبٌ

shaʿbun,dân tộc / nhân dân

72
New cards

حَارٌّ

ḥārrun,nóng

73
New cards

جَامِعَةٌ

jāmiʿatun,đại học

74
New cards

هُنَاكَ

hunāka,ở kia / tại đó

75
New cards

مَحْفَظَةٌ

maḥfaẓatun,cái ví / cặp

76
New cards

مَكْتَبَةٌ

maktabatun,thư viện / hiệu sách

77
New cards

عَزِيزٌ

ʿazīzun,thân yêu / quý giá

78
New cards

مَقْعَدٌ

maqʿadun,ghế ngồi

79
New cards

حُلْوٌ

ḥulwun,ngọt / dễ thương

80
New cards

مُعَلِّمَةٌ

muʿallimatun,cô giáo

81
New cards

نَافِذَةٌ

nāfidhatun,cửa sổ

82
New cards

سُؤَالٌ

câu hỏi (n.)

83
New cards

مَفْهُومٌ

understood

84
New cards

فَهِمَ

to understand

85
New cards

بِذْلَةٌ

suit

86
New cards

ثَمَنٌ

giá cả (n.)

87
New cards

أُمٌّ

mẹ (n.)

88
New cards

اِبْنٌ

con trai (n.)

89
New cards

اِبْنَةٌ

con gái (n.)

90
New cards

سَنَةٌ

year (singular)

91
New cards

دَقِيقَةٌ

phút (n.)

92
New cards

دَوْلَةٌ

nhà nước (n.)

93
New cards

دِينٌ

tôn giáo (n.)

94
New cards

عَامِلٌ

công nhân (n.)

95
New cards

اِتِّحَادٌ

liên đoàn

96
New cards

قَرِيبٌ

gần (adj.)

97
New cards

رَغْبَةٌ

desire

98
New cards

سَلَامٌ

hòa bình, lời chào (n.)

99
New cards

اِهْتِمَامٌ

sự quan tâm (n.)

100
New cards

مَدِينَةٌ

thành phố (n.)