1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mature
trưởng thành
realise
nhận ra
rigid
cứng nhắc
head of development team
trưởng phòng phát triển
apprentice
(n) người học việc, sinh viên tập sự
hone
mài sắc / nâng cao/mài dũa
Employability
khả năng được tuyển dụng
automotive
tự động, thuộc ô tô
maintenance
sự bảo trì
Certification
giấy chứng nhận
unpaid
không được trả lương
plus
cộng
commitment
(n) sự cam kết
noble
quý tộc, cao quý
outweight
Nặng kí hơn; quan trọng hơn
derive
bắt nguồn từ
brave
dũng cảm
courageous
can đảm, dũng cảm
endure
chịu đựng
tolerate
chịu đựng
pond
cái ao
crawling
bò, trườn
mud
bùn
bucket
cái xô
passion
niềm đam mê
hard-working
chăm chỉ, siêng năng
diligent
siêng năng, cần cù
lazy
lười biếng
playful
vui đùa
internship
thực tập
recruitment
sự tuyển dụng
position
vị trí
express
bày tỏ
expect
mong đợi
assistant
trợ lý
service
dịch vụ
thiết bị
device
assit
giúp đỡ
occur
xảy ra
think on one's feet
tùy cơ ứng biến
cashier
thu ngân
understaff
thiếu nhân viên
purchase
(n, v) sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
greet
chào hỏi