1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
정리하다
Xắp xếp
닦다
Lau
세탁기를 돌리다
Giặt bằng máy
옷을 빨다
Giặt quần áo
청소기를 돌리다
Hút bụi
숟가락
Thìa
젓가락
Đũa
설거지하다
Rửa bát
그릇을 씻다
Rửa bát
컵
Cốc
쓰레기를 버리다
Vứt rác
음식물 쓰레기
Rác thực phẩm
일반 쓰레기
Rác thường
재활용 쓰레기
Rác tái sử dụng
이제
Bây h
지저분하다
Bừa bộn
대청소
Tổng vệ sinh
그동안
Trong thời gian đó
넓다
Rộng rãi
로봇
Robot
사이트
Trang điện tử
집안일
Công việc nhà
가전제품
Điện gia dụng
아파트
Chung cư
부탁하다
Nhờ
물을 흘리다
Làm rơi nước
용돈
Tiền tiêu vặt
해외여행
du lịch nước ngoài
이해하다
Hiểu biết