6.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

정리하다

Xắp xếp

2
New cards

닦다

Lau

3
New cards

세탁기를 돌리다

Giặt bằng máy

4
New cards

옷을 빨다

Giặt quần áo

5
New cards

청소기를 돌리다

Hút bụi

6
New cards

숟가락

Thìa

7
New cards

젓가락

Đũa

8
New cards

설거지하다

Rửa bát

9
New cards

그릇을 씻다

Rửa bát

10
New cards

Cốc

11
New cards

쓰레기를 버리다

Vứt rác

12
New cards

음식물 쓰레기

Rác thực phẩm

13
New cards

일반 쓰레기

Rác thường

14
New cards

재활용 쓰레기

Rác tái sử dụng

15
New cards

이제

Bây h

16
New cards

지저분하다

Bừa bộn

17
New cards

대청소

Tổng vệ sinh

18
New cards

그동안

Trong thời gian đó

19
New cards

넓다

Rộng rãi

20
New cards

로봇

Robot

21
New cards

사이트

Trang điện tử

22
New cards

집안일

Công việc nhà

23
New cards

가전제품

Điện gia dụng

24
New cards

아파트

Chung cư

25
New cards

부탁하다

Nhờ

26
New cards

물을 흘리다

Làm rơi nước

27
New cards

용돈

Tiền tiêu vặt

28
New cards

해외여행

du lịch nước ngoài

29
New cards

이해하다

Hiểu biết