1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
跟
cùng
A 想 B + V + O
VD: 你想跟我去吗
好吃 (adj)
ngon (đồ ăn)
VD: 中国的饺子很好吃
好喝 (adj)
ngon (đồ uống)
VD: 这个茶很好喝
味道 (n)
[Wèidào] hương vị, mùi vị
VD: 这道菜味道怎么样?
[Zhè dào cài wèidào zěnme yàng]
米饭
[Mǐfàn] cơm
VD: 我每天吃米饭;
碗 + [wǎn] bát
VD: 我每天吃2碗米饭
面粉 (danh từ)
[miànfěn] bột mì
面食 (danh từ)
[miànshí] thực phẩm từ bột mì
食品 (danh từ)
[shípǐn] thực phẩm
北方 (danh từ)
[běifāng] miền Bắc
VD: 北方的冬天很冷。
[Běifāng de dōngtiān hěn lěng.]
Mùa đông ở miền Bắc rất lạnh
南方 (danh từ)
[nánfāng] miền Nam
VD: 南方的天气比较热
种 (danh từ)
[zhǒng] giống, loại
VD: 我喜欢种各种花。
/Wǒ xǐhuān zhǒng gè zhòng huā./
Tôi thích trồng tất cả các loại hoa.
馅 (danh từ)
[xiàn] nhân (thực phẩm)
VD: 这个饺子的馅很好吃
肉馅 (danh từ)
[ròuxiàn] nhân thịt
过 (động từ)
[guò] tổ chức, đón, mừng, qua
过来 (động từ)
[guòlái] đến đây
过去 (động từ)
[guòqù] qua đó
节 (danh từ)
[jié] lễ, dịp
VD: 这个节日是我们最喜欢的
节日 (danh từ)
[jiérì] ngày lễ
春节 (danh từ)
[chūnjié] Tết Nguyên Đán
圣诞节 (danh từ)
[shèngdànjié] Giáng Sinh
重要 (tính từ)
[zhòngyào] quan trọng
对。。。来说 (cụm từ)
[duì... lái shuō] đối với... mà nói
VD: 对我来说,家庭很重要。
Với tôi, gia đình rất quan trọng.
客人 (danh từ)
[kèrén] khách
速冻 (tính từ)
[sùdòng] đông lạnh
超市 (danh từ)
[chāoshì] siêu thị
VD: 我常常去超市买东西
门口 (danh từ)
[ménkǒu] cửa ra vào
VD: 他在门口等我
麻烦 (tính từ)
[máfan] phiền phức
VD: 这件事有点麻烦
得 (động từ)
[děi] phải
VD: 我得去上班了
想 (động từ)
[xiǎng] muốn, nghĩ。
大家 (đại từ)
[dàjiā] mọi người
VD: 大家都很高兴
偷懒 (động từ)
[tōulǎn] lười biếng
VD: 他总是偷懒。
热闹 (tính từ)
[rènào] nhộn nhịp
VD: 节日期间,街道上很热闹。
有意思 (tính từ)
[yǒuyìsi] thú vị, có ý nghĩa
如果 (liên từ)
[rúguǒ] nếu