Thẻ ghi nhớ: Bài 18 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

cùng
A 想 B + V + O
VD: 你想跟我去吗

2
New cards

好吃 (adj)

ngon (đồ ăn)
VD: 中国的饺子很好吃

3
New cards

好喝 (adj)

ngon (đồ uống)
VD: 这个茶很好喝

4
New cards

味道 (n)

[Wèidào] hương vị, mùi vị
VD: 这道菜味道怎么样?
[Zhè dào cài wèidào zěnme yàng]

5
New cards

米饭

[Mǐfàn] cơm
VD: 我每天吃米饭;
碗 + [wǎn] bát
VD: 我每天吃2碗米饭

6
New cards

面粉 (danh từ)

[miànfěn] bột mì

7
New cards

面食 (danh từ)

[miànshí] thực phẩm từ bột mì

8
New cards

食品 (danh từ)

[shípǐn] thực phẩm

9
New cards

北方 (danh từ)

[běifāng] miền Bắc
VD: 北方的冬天很冷。
[Běifāng de dōngtiān hěn lěng.]
Mùa đông ở miền Bắc rất lạnh

10
New cards

南方 (danh từ)

[nánfāng] miền Nam
VD: 南方的天气比较热

11
New cards

种 (danh từ)

[zhǒng] giống, loại
VD: 我喜欢种各种花。
/Wǒ xǐhuān zhǒng gè zhòng huā./
Tôi thích trồng tất cả các loại hoa.

12
New cards

馅 (danh từ)

[xiàn] nhân (thực phẩm)
VD: 这个饺子的馅很好吃

13
New cards

肉馅 (danh từ)

[ròuxiàn] nhân thịt

14
New cards

过 (động từ)

[guò] tổ chức, đón, mừng, qua

15
New cards

过来 (động từ)

[guòlái] đến đây

16
New cards

过去 (động từ)

[guòqù] qua đó

17
New cards

节 (danh từ)

[jié] lễ, dịp
VD: 这个节日是我们最喜欢的

18
New cards

节日 (danh từ)

[jiérì] ngày lễ

19
New cards

春节 (danh từ)

[chūnjié] Tết Nguyên Đán

20
New cards

圣诞节 (danh từ)

[shèngdànjié] Giáng Sinh

21
New cards

重要 (tính từ)

[zhòngyào] quan trọng

22
New cards

对。。。来说 (cụm từ)

[duì... lái shuō] đối với... mà nói
VD: 对我来说,家庭很重要。
Với tôi, gia đình rất quan trọng.

23
New cards

客人 (danh từ)

[kèrén] khách

24
New cards

速冻 (tính từ)

[sùdòng] đông lạnh

25
New cards

超市 (danh từ)

[chāoshì] siêu thị
VD: 我常常去超市买东西

26
New cards

门口 (danh từ)

[ménkǒu] cửa ra vào
VD: 他在门口等我

27
New cards

麻烦 (tính từ)

[máfan] phiền phức
VD: 这件事有点麻烦

28
New cards

得 (động từ)

[děi] phải
VD: 我得去上班了

29
New cards

想 (động từ)

[xiǎng] muốn, nghĩ。

30
New cards

大家 (đại từ)

[dàjiā] mọi người
VD: 大家都很高兴

31
New cards

偷懒 (động từ)

[tōulǎn] lười biếng
VD: 他总是偷懒。

32
New cards

热闹 (tính từ)

[rènào] nhộn nhịp
VD: 节日期间,街道上很热闹。

33
New cards

有意思 (tính từ)

[yǒuyìsi] thú vị, có ý nghĩa

34
New cards

如果 (liên từ)

[rúguǒ] nếu