1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bấm ấn
おします
bán
うります
bảng giờ tàu chạy
じこくびょう
biết (わ)
わかります
biết (し)
しります
bỏ, thôi việc
やめます
bụng
おなか
catalo
カタログ
chân
あし
chạy bộ
ジョギング
cho vào
いれます
chuyển đổi tàu
のりかえます
chuyên môn
せんもん
đặc biệt
どくべつ
dài
ながい
đặt, để
おきます
đầu
あたま
đi, lên tàu
のります
độc thân
どくしん
du học sinh
りゅうがくせい
đứng
立ちます
dùng, sử dụng
使います
gia đình người khác
ごかぞく
hiệu cắc tóc
とこや
làm, chế tạo, sản xuất
つくります
lấy ra
だします
mắt
め
mặt
かお
ngắn
みじかい
nghiên cứu
けんきゅうします
ngồi
すわります
nha sỹ
はいしゃ
nhập học
はいります
nhớ lại
おもいだします
phàn mềm
ソフト
quần áo
ふく
quầy bán vé
きっぷうりば
răng
は
sản phẩm
せいひん
sáng
あかるい
sống, ở
すみます
tài liệu
しりょう
tăm vòi hoa sen
あびます
tóc
かみ
tối
くらい
tôi còn kém lắm
まだまだです
tốt nghiệp
でます
trẻ
わかい
trường thpt
こうこう
xuống tàu
おります