1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
吃
Ăn
饭🍚
cơm
米饭
cơm trắng
馒头
màn thầu
包子
Bánh bao
面条
Mì
饺子
Há cảo
面包
bánh mì
火锅
lẩu
烧烤
đồ nướng
喝
uống
茶
Trà
水
nước
想
muốn
上午
Buổi sáng 1-8
中午
buổi trưa
下午
Buổi chiều
早上
Buổi sáng 6-8
晚上
Buổi tối
商店
cửa hàng
食堂
căn tin
杯子
cốc
碗
bát
买
mua
卖
bán
钱
tiền
快
tệ
多
nhiều
少
ít