1/23
vocab unit5 class9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing (adj)
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
army-like (adj)
như trong quân đội
brilliant (adj)
rất ấn tượng
campus (n)
khuôn viên
confidence (n)
tin tưởng , tự tin
coral reef (n)
rặng san hô
eco-tour (n)
du lịch sinh thái
embrrassing (adj)
làm ai bối rối
exhilarating (adj)
gây phấn kích
experience (n)
sự trải nghiệm
explore (v)
khám phá
fauna (n)
tất cả động vật của một vùng
flora (n)
tất cả thực vật của một vùng
lack (v)
thiếu
learn by rote
học vẹt
memorable (adj)
đáng nhớ
performance(n)
buổi biểu diễn
seabed (n)
đáy biển
snorkelling (n)
môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở
theme (n)
chủ đề , đề tài
thrilling
rất phấn khích
touching (adj)
gây xúc động
tribal danced
điệu nhảy của dân tộc
unpleasant (adj)
không vui