Looks like no one added any tags here yet for you.
dominant (adj)
trội
diversity ( n )
đa dạng
obey (v)
tuân thủ
obedient ( adj)
ngoan, biết vâng lời
obedience ( n )
sự vâng lời
advent ( n )
sự ra đời , sự xuất hiện
replenish ( v )= make sth full again
làm đầy trở lại
come round
đi lòng vòng / tỉnh lại sau khi ngất ( hôn mê)
come across: meet sb/ find sth by chance
tình cờ gặp thấy
come into
thừa kế
beside ( prep) = next to
bên cạnh
beside (adv) = in addition , apart from
ngoài ra , bên cạnh
as fresh as a daisy
tươi như hoa
attend (v)
tham gia, tham dự
attention ( n )
sự chú ý
attendance ( n )
sự tham dự
attendant ( n )
người phục vụ
flight attendant ( n )
tiếp viên hàng không
attendee ( n )
người tham dự
attentive ( adj )
chăm chú
enthusiastic ( adj )
nhiệt tình
currently ( adv )
hiện tại
applicant ( n )
ứng viên
critique ( n )
bài phê bình
participant ( n )
người tham gia
tins ( n )
hộp
bars ( n )
thanh
boost (n/v)
tăng cường
by my self = on my own
một mình / tự
set goal
thiết lập / đặt ra mục tiêu
make plan
xây dựng kế hoạch
on the whole = in general
nói chung
appearance ( n )
ngoại hình
on the same wavelength
cùng tần số , cùng quan điểm
annoy ( v )
làm bực mình
ask (sb) for sth
hỏi / xin ai cái gì
out of reach
ngoài tầm với
collect your self = collect your thoughts = collect your emotion
kiểm soát cảm xúc
make sb do sth
bắt ai làm gì
sb be made to do sth
ai đó bị bắt làm gì
abandon (v)
từ bỏ, bỏ rơi
remain (v)
vẫn, duy trì
grateful (adj)
biết ơn
barely (adv)
hầu như không
pregnant (adj)
mang thai
sacrifice (n,v)
hi sinh