Grade 12 Unit 2.1

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1

Culture

n

văn hóa

2

Cultural

adj

thuộc văn hóa

3

diverse

adj

đa dạng

4

diversify

v

đa dạng hóa

5

diversity

n

sự đa dạng

6

culture shock

np

cú sốc văn hóa

7

multicultural

adj

đa văn hoá

8

cultural diversity

n.p

đa dạng văn hoá

9

cross-cultural

adj

đa văn hóa, liên văn hóa

10

autograph

n

chữ kí (thường là của người nổi tiếng)

11

tug of war

np

kéo co

12

bamboo dancing

np

múa sạp

13

taste

n

mùi vị, hương vị

14

tasty

adj

thơm ngon

15

tradition

n

truyền thống

16

traditional

adj

thuộc truyền thống

17

traditionally

adv

theo truyền thống

18

popularity

n

sự phổ biến

19

popular

adj

phổ biến

20

popularize

v

phổ cập

21

identity

n

danh tính

22

identify

v

nhận dạng, nhận diện

23

identification

n

sự nhận dạng

24

trend

n

xu hướng, xu thế

25

festivity

n

ngày hội, hội

26

festival

n

lễ hội

27

characteristic

n

đặc trưng, đặc điểm

28

characteristic

adj

mang tính đặc trưng

29

feature

n

tính năng, đặc trưng

30

mystery

n

bí ẩn, huyền bí

31

globalization

n

toàn cầu hóa

32

connect

v

kết nối

33

connected

adj

có kết nối

34

connection

n

sự kết nối

35

belief

n

tín ngưỡng

36

custom

n

phong tục, tập quán

37

experience

n

kinh nghiệm, trải nghiệm

38

experienced

adj

có kinh nghiệm

39

specialty

n

đặc sản