1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad (adv)
ở nước ngoài
accommodation (n)
chỗ ở ( thích hợp )
break (n)
nghỉ ngơi
convenient (adj)
thuận tiện
crash (v)
đâm
crash (n)
vụ tai nạn
cruise (n)
cuộc du ngoạn
ferry (n)
chiếc phà
harbor (n)
hải cảng
luggage (n)
hành lí
platform (n)
sân ga
reach (v)
đến được
souvenir (n)
quà lưu niệm