1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
현실감
cảm giác hiện thực
많은 논의 끝에 나오다
sinh ra sau nhiều cuộc bàn cãi
부분적으로 손을 볼 수 있다
có thể thổi từng phần/ xem xét từng phần
사실적이다
mang tính hiện thực
박물관 단체 관람
tham quan tập thể bảo tàng
상설 전시회
triển lãm thường trực
전시실
phòng triển lãm
범인 검거율
tỷ lệ bắt giữ tội phạm
현장 대응력
khả năng ứng phó tại chỗ
가정한 반복 훈련
giả định huấn luyện lặp lại
쓸쓸하다
hiu quạnh, buồn, thất vọng
섭외하다
tiếp đãi người nào/ ngoại giao
해조류
tảo biển
꾸리다
bọc lại, thu xếp, quán xuyến/ làm việc
수행하다
thực hiện
태평양의 어종 분포
sự phân bố loài cá ở Thái Bình Dương
해양 구조물
cấu trúc của biển
아열대 생물
sinh vật ở nhiệt đới/ cận nhiệt đới
번호판
biển số xe
단속을 강화하다
tăng cường kiểm soát
뒷면
mặt sau
식별
sự phân biệt
스티커
nhãn dán/ sticker
번호판을 부착하다
dán biển số xe