skibidi

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

ancient

cổ đại, lâu đời

2
New cards

anniversary

ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

3
New cards

act out

đóng vai diễn

4
New cards

barefoot

chân đất

5
New cards

craft

nghề thủ công

6
New cards

basic

cơ bản

7
New cards

behave

đối xử, cư xử

8
New cards

castle

lâu đài

9
New cards

communal

của chung, thuộc đồ

10
New cards

complex

khu phức hợp, quần thể

11
New cards

deep-rooted

lâu đời, ăn sâu bén rễ

12
New cards

eat out

ăn bên ngoài

13
New cards

entertain

giải trí

14
New cards

event

sự kiện

15
New cards

face to face

trực tiếp, mặt đối mặt

16
New cards

facility

điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi

17
New cards

fish and chips

món cá kèm khoai tây chiên

18
New cards

found

thành lập

19
New cards

generation

thế hệ

20
New cards

monument

tượng đài

21
New cards

illiterate

thất học, dốt nát, mù chữ

22
New cards

loudspeaker

loa

23
New cards

observe

quan sát, theo dõi

24
New cards

occupied

đầy, có nhiều người sử dụng

25
New cards

occupy

chiếm giữ, chiếm đóng

26
New cards

pass on

truyền lại, kể lại

27
New cards

promote

thúc đẩy, quảng bá

28
New cards

recognise

công nhận, nhận ra

29
New cards

religious

(thuộc) tôn giáo

30
New cards

street vendor

người bán hàng rong

31
New cards

strict

nghiêm khắc, khắc khe, không khoan dung, không ngoại lệ

32
New cards

treat

cư xử, thiết đãi, điều trị

33
New cards

structure

cấu trúc

34
New cards

takeaway

đồ ăn bán sẵn mang về