1/83
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
immediate relief
cứu trợ khẩn cấp
permeate= infuse
lan tỏa, thấm vào
novel
>< original
elaborate on/upon
giải thích, mô tả chi tiết
take measure to do sth
thực hiện bf
luminous
a phát quang
give sb an edge
give advantage
have an edge on/over sb
slightly better than sb
perishable items
đồ dễ hỏng
nonsens
>< rational ideas
propensity
tendency
complement
>< replace
hypocrisy
n đạo đưc giả
on account of
nhờ vào, do là
by dint of
= cách/nhờ vào/do bởi
in which= where
where
in that
bỏi vì
safety protocols
quy tắc an toàn
enraged
cáu
advise ving
advise ving
advise sb to v
advise sb to v
nothing short of+ n/a
“không thấp hơn” hoặc “không kém hơn”
make an outline for
lập kế h
travel light
du lịch gọn nhẹ
Close/bridge/narrow the gap
Thu hẹp
Detachment
Sự tách biệt, xa cách
Widen/createn/deepen the gap
Mở rộng khoảng cách
Draw inspiration from
Lấy cảm hứng từ
Come in for
Hứng chịu
Fall back on
Dựa vào khi ko còn lựa chọn khác
Get down to
Bắt đầu làm j 1 cách nghiệm túc
Owing to= due to
Owing to= due to
Testimonial
Lời chứng thực
Acquisition
Sự tiếp thu
Dissemination
Sự phổ b, lan tr
Note= famous
Note= famous
Sense of belonging
Cảm giác thuộc về, quen thuộc
Impose/lift restriction
Áp đặt/gỡ quy tắc
Run into challenge
Đối mặt kk
Engage with><engage in
Giao lưu, tương tác vs><tham gia vào
Put an end to sth= come to an end
Stop bằng hành dộng>< stop tự nhiêna
Marginalized group
Nhóm yếu thế
Be in progress= be under construction= be underway= be taking place
Đang đc tiến hành
Cause/do harm/damage to
Gây hại cho
Inflict damage on sth
Gây hại + trang trong hơn
At risk= at stake = be under threat= be in jeopardy
Trong nguy hỉm
Tease out
Làm sáng tỏ đìu j khó
reformer
Người chủ trưởng; cải cách, người đưa ra chủ trương cải cáchvà thay đổi để cải thiện tình hình hoặc hệ thống hiện tại.
entail
did kèm
marginal
ko đáng kể
amplify
tăg, khuêch đại, mở rộng- TÁC ĐỘNG/ ÂM LƯỢNG/ HIỆU ỨNG/ NỖ LỰC
align with= conform to= resonate with
làm theo, tuân theo, cùng quan điểm
deviate from
trệch hướng
expatriate family
gia đình xa xứ
equity
chi phí
legitimate
hợp pháp
aviation
hàng 0
cut back on= cut down on
cắt giảm
live up to>< fall short of
live up to>< fall short of
media circulation/ coverage
sự lan truyền tin tức
take its toll on= wreck havoc on sb
Gây ra nhiều rắc rối hoặc thiệt hại.
traffic enforcement
thực thi luật giao thông
take priority over st
đc ưu tiên so vs cgi
give priority to
uu tiên cgi
prohibitive=exorbitant
cấm đoán
đắt đỏ
press on with
tiếp tục cố gắng
consolidate
củng cố , thống nhất
take in the view= admire the view
thưởng thức view
step up
tiến lên
đảm nhiện trách nhiệm trong công viec - lên chức
pick up
đón
hc
cải thiện kĩ năng
take on
đảm nhiệm
hire
in lieu of= rather than
in lieu of= rather than
land/secure your dream job
giành đc
aptitude
năng khiếu
building/study materials
tài liệu, vật liệu
utensils
dụng cụ nhà bếp
instrument
nhạc cụ, y tế
appliances
thiết bị gia dụng
take advantage of= leverage
take advantage of= leverage
implications
hệ quả/ hàm ý
make out
hiểu lờ mò
phân bt đc
be engrossed in= be absorbed in= be immersed in
be engrossed in= be absorbed in= be immersed in
be captivated= intrigued by
be captivated= intrigued by
platonic
thuần khiết/ trong sáng