1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
수준
trình độ, tiêu chuẩn
수질 오염
ô nhiễm nước
생존
sinh tồn
직결되다
liên quan trực tiếp
실천
việc thực hiện
거두다
đạt được
떠올리다
chợt nhớ ra, hiện lên
넘어지다
ngã, vấp ngã
청소하다
dọn dẹp
바닥
sàn nhà, nền
동전
đồng xu
장학금
học bổng
참되다
đúng đắn, chính trực
기부하다
quyên góp, tặng, biếu
돌보다
chăm sóc, chăm nom
달래다
an ủi, dỗ dành
정서적
tình cảm
동반자
song hành, đồng hành
내비케이션
GPS
기기
thiết bị
디지털
digital