từ vựng ôn thi topik 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

수준

trình độ, tiêu chuẩn

2
New cards

수질 오염

ô nhiễm nước

3
New cards

생존

sinh tồn

4
New cards

직결되다

liên quan trực tiếp

5
New cards

실천

việc thực hiện

6
New cards

거두다

đạt được

7
New cards

떠올리다

chợt nhớ ra, hiện lên

8
New cards

넘어지다

ngã, vấp ngã

9
New cards

청소하다

dọn dẹp

10
New cards

바닥

sàn nhà, nền

11
New cards

동전

đồng xu

12
New cards

장학금

học bổng

13
New cards

참되다

đúng đắn, chính trực

14
New cards

기부하다

quyên góp, tặng, biếu

15
New cards

돌보다

chăm sóc, chăm nom

16
New cards

달래다

an ủi, dỗ dành

17
New cards

정서적

tình cảm

18
New cards

동반자

song hành, đồng hành

19
New cards

내비케이션

GPS

20
New cards

기기

thiết bị

21
New cards

디지털

digital