duolingo

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

parade

cuộc diễu hành

2
New cards

conifer

cây thông

3
New cards

patient

kiên nhẫn, nhẫn nại

4
New cards

betray

phản bội, tiết lộ, lừa dối

5
New cards

pill

viên thuốc

6
New cards

roller coaster

tàu lượn siêu tốc

7
New cards

truck

xe tải

8
New cards

package

gói hàng

9
New cards

giraffe

hưu cao cổ

10
New cards

Africa

Châu Phi

11
New cards

invent

phát minh, sáng chế

12
New cards

mute

tắt tiếng

13
New cards

napkins

khăn ăn

14
New cards

purse

ví tiền

15
New cards

pharmacy

nhà thuốc, ngành dược

16
New cards

paper towel

khăn giấy

17
New cards

movie theater

rạp chiếu phim

18
New cards

coworker

bạn đồng nghiệp

19
New cards

stinky

hôi thối

20
New cards

cave

hang động, hang

21
New cards

navigate

điều hướng, dẫn đường (lái tàu, xe, máy bay…)

22
New cards

defeat

thất bại

23
New cards

prefer

  • Prefer + danh từ + to + danh từ
    → Thích cái gì hơn cái gì

    • I prefer tea to coffee.
      → Tôi thích trà hơn cà phê.

  • Prefer + V-ing + to + V-ing
    → Thích làm việc gì hơn việc khác

    • She prefers reading to watching TV.
      → Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.

  • Prefer + to + V (nguyên mẫu)
    → Thích làm gì (nói chung, không so sánh trực tiếp)

    • I prefer to stay home tonight.
      → Tôi thích ở nhà tối nay.

24
New cards

course

dòng, quá trình diễn biến, khóa học

25
New cards

blur

làm mờ đi, che mờ

vật mờ, hình ảnh

26
New cards

textbook

sách giáo khoa

27
New cards

professor

giáo sư (đại học), giảng viên

28
New cards

allergic

dị ứng (+to)

29
New cards

sneeze

hắt hơi

30
New cards

spicy

cay

31
New cards

dessert

món tráng miệng

32
New cards

chef

đầu bếp, bếp trưởng

33
New cards

counter

quầy

34
New cards

fragile

dễ vỡ, mỏng manh, yếu

35
New cards

tourist

du khách (người tham quan, du lịch)

36
New cards

awesome

tuyệt vời

37
New cards

available

trống

38
New cards

medical school

trường y

39
New cards

invitation

thiệp mời

40
New cards

brunch

bữa nữa buổi

41
New cards

sausage

xúc xích

42
New cards

onion

củ hành

43
New cards

reservation

sự đặt chỗ

44
New cards

keyboard

bàn phím