Destination B1 - Unit 6

studied byStudied by 29 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

achieve (v)

1 / 82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

83 Terms

1

achieve (v)

đạt được

<p>đạt được</p>
New cards
2

brain (n)

não

<p>não</p>
New cards
3

clever (adj)

thông minh

<p>thông minh</p>
New cards
4

concentrate (v)

tập trung

<p>tập trung</p>
New cards
5

consider (v)

cân nhắc, xem xét

<p>cân nhắc, xem xét</p>
New cards
6

course (n)

khóa học

<p>khóa học</p>
New cards
7

degree (n)

bằng cấp

<p>bằng cấp</p>
New cards
8

experience (v)

trải nghiệm

<p>trải nghiệm</p>
New cards
9

experience (n)

kinh nghiệm, trải nghiệm

<p>kinh nghiệm, trải nghiệm</p>
New cards
10

expert (n), (adj)

chuyên gia

<p>chuyên gia</p>
New cards
11

fail (v)

trượt

<p>trượt</p>
New cards
12

pass (v)

đỗ

<p>đỗ</p>
New cards
13

guess (v)

đoán

<p>đoán</p>
New cards
14

hesitate (v)

do dự

New cards
15

instruction (n)

sự hướng dẫn

<p>sự hướng dẫn</p>
New cards
16

make progress (v phr)

tiến bộ

<p>tiến bộ</p>
New cards
17

make sure (v phr)

chắc chắn

<p>chắc chắn</p>
New cards
18

mark (v, n)

chấm điểm, điểm

<p>chấm điểm, điểm</p>
New cards
19

mental (adj)

thuộc về trí tuệ, tinh thần

<p>thuộc về trí tuệ, tinh thần</p>
New cards
20

qualification (n)

trình độ chuyên môn

<p>trình độ chuyên môn</p>
New cards
21

remind (v)

gợi nhớ, nhắc nhở

<p>gợi nhớ, nhắc nhở</p>
New cards
22

report (v, n)

báo cáo

<p>báo cáo</p>
New cards
23

revise (v)

ôn tập

<p>ôn tập</p>
New cards
24

search (v,n)

tìm kiếm

<p>tìm kiếm</p>
New cards
25

skill (n)

kỹ năng

<p>kỹ năng</p>
New cards
26

smart (adj)

thông minh

New cards
27

subject (n)

môn học

<p>môn học</p>
New cards
28

take an exam (v phr)

thi

<p>thi</p>
New cards
29

talented (adj)

có năng khiếu, có tài

New cards
30

term (n)

học kỳ

<p>học kỳ</p>
New cards
31

wonder (v)

tự hỏi

<p>tự hỏi</p>
New cards
32

cross out (v)

gạch đi, gạch bỏ

<p>gạch đi, gạch bỏ</p>
New cards
33

look up (v)

tìm kiếm, tra cứu thông tin

<p>tìm kiếm, tra cứu thông tin</p>
New cards
34

point out (v)

nhấn mạnh

<p>nhấn mạnh</p>
New cards
35

read out (v phr)

đọc to

<p>đọc to</p>
New cards
36

rip up (v phr)

xé thành từng mảnh

New cards
37

rub out (v phr)

tẩy

New cards
38

turn over (v phr)

lật (sách)

New cards
39

write down (v phr)

ghi chép

New cards
40

by heart

thuộc lòng

New cards
41

for instance

ví dụ

<p>ví dụ</p>
New cards
42

in conclusion

tóm lại

<p>tóm lại</p>
New cards
43

in fact

thực tế

<p>thực tế</p>
New cards
44

in favour (of)

ủng hộ ai/ cái gì

<p>ủng hộ ai/ cái gì</p>
New cards
45

in general

nhìn chung

<p>nhìn chung</p>
New cards
46

be capable of

có khả năng làm gì

<p>có khả năng làm gì</p>
New cards
47

be talented at

có tài năng về

New cards
48

cheat at/in

gian lận

New cards
49

confuse st with

nhầm lẫn cái gì với

New cards
50

continue with

tiếp tục

<p>tiếp tục</p>
New cards
51

cope with

đối phó, đương đầu

<p>đối phó, đương đầu</p>
New cards
52

help sb with sth

giúp ai việc gì

New cards
53

know about

biết về cái gì

New cards
54

learn about

học về cái gì

<p>học về cái gì</p>
New cards
55

succeed in

thành công

<p>thành công</p>
New cards
56

an opinion about/of

ý kiến về

New cards
57

a question about

câu hỏi về

New cards
58

beginner

người mới bắt đầu

<p>người mới bắt đầu</p>
New cards
59

brave

dũng cảm

<p>dũng cảm</p>
New cards
60

bravery

sự dũng cảm

<p>sự dũng cảm</p>
New cards
61

educate

(v) giáo dục

New cards
62

education

nền giáo dục

<p>nền giáo dục</p>
New cards
63

divide

(v) phân chia

<p>(v) phân chia</p>
New cards
64

division

(n) sự phân chia

<p>(n) sự phân chia</p>
New cards
65

instruct

(v) chỉ thị, hướng dẫn

<p>(v) chỉ thị, hướng dẫn</p>
New cards
66

instructor

người hướng dẫn

<p>người hướng dẫn</p>
New cards
67

memory

trí nhớ

<p>trí nhớ</p>
New cards
68

memorise

học thuộc

<p>học thuộc</p>
New cards
69

memorial

(n) đài tưởng niệm
(adj) thuộc kỷ niệm, để ghi nhớ

<p>(n) đài tưởng niệm<br>(adj) thuộc kỷ niệm, để ghi nhớ</p>
New cards
70

refer

chỉ dẫn

<p>chỉ dẫn</p>
New cards
71

reference

sự chỉ dẫn, sự tham khảo

<p>sự chỉ dẫn, sự tham khảo</p>
New cards
72

silent

im lặng

<p>im lặng</p>
New cards
73

silence

sự im lặng

<p>sự im lặng</p>
New cards
74

silently

(adv) một cách im lặng

New cards
75

simple

đơn giản

New cards
76

simplify

(v) đơn giản hóa

New cards
77

simplicity

sự đơn giản

New cards
78

begin (v)

bắt đầu

<p>bắt đầu</p>
New cards
79

beginning (n)

phần đầu, lúc bắt đầu

New cards
80

correct

(v) sửa lại
(adj) đúng, chính xác

<p>(v) sửa lại<br>(adj) đúng, chính xác</p>
New cards
81

corection

(n) sự sửa chữa

New cards
82

incorrect

(adj) không đúng

<p>(adj) không đúng</p>
New cards
83

instruction

(n) sự hướng dẫn

<p>(n) sự hướng dẫn</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 225 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (69)
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (223)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (482)
studied byStudied by 62 people
... ago
5.0(1)
robot