1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
baby
/ˈbeɪ.bi/: (n) trẻ con
born
be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
weigh
v. /wei/ cân, cân nặng
call
v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
after
prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
birthday
n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
single
adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
marriage
n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
widowed
/ˈwɪdəʊd/ n. Goá chồng/goá vợ
separated
adj. /'seprətid/ ly thân
divorce
n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị
bride
(n) [braid] cô dâu
groom
n. [grum] chú rể
honeymoon
/ˈhʌnimuːn/(n): tuần trăng mật
ill
adj. (especially BrE) /il/ ốm
die
v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
funeral
n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang