1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
不但......而且......。 búdàn...érqiě...
không những ... mà còn ...
除了 chú le
ngoài ... ra
担心 dānxīn
lo lắng
当然 dāngrán
đương nhiên , dĩ nhiên
地 de
được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa
电子邮件 diànzǐyóujiàn
短 duǎn
ngắn
刚才 gāngcái
lúc nãy
根据 gēnjù
căn cứ vào , dựa vào
故事 gùshì
truyện , câu chuyện
关系 guānxì
quan hệ
关心 guānxīn
quan tâm , chú ý
坏 huài
quá , quá mức
阿姨 āyí
dì, cô
啊 a
Được dùng cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì
矮 (ǎi)
thấp, lùn
安静 anjing
yên tĩnh
把 bǎ
( được dùng cho vật có cán hoặc tay cầm ) con , cây
班 bān
lớp
搬 bān
dọn , rời
办法 bànfǎ
cách , biện pháp
办公室 bàngōngshi
văn phòng
半 bàn
một nửa , rưỡi
帮忙 bāngmáng
giúp đỡ
包 bāo
cặp , túi
饱 bǎo
no
被 bèi
( được dùng để chỉ bị động ) bị
北方 běifāng
phía Bắc , miền Bắc
鼻子 bízi
mũi
比较 bǐjiào
tương đối, khá
比赛 bĭsài
cuộc thi đấu
笔记本 bijīběn
máy tính xách tay
必须 bìxū
cần phải
变化 biànhuà
thay đổi
别人 biérén
người khác
冰箱 bīngxiāng
tủ lạnh
菜单 càidān
thực đơn
参加 cānjiā
tham gia
草 cǎo
cỏ
层 céng
tầng
差 chà
kém , thiếu
超市 chāoshì
siêu thị
衬衫 chènshān
áo sơ mi
成绩 chéngjì
thành tích , kết quả
迟到 chídào
đến muộn
船 chuán
thuyền , tàu
春 ( 天 ) chūn ( tiān )
( mùa ) xuân
词典 cídiǎn
từ điển
聪明 cōngming
thông minh
打扫 dǎsǎo
quét dọn
打算 dǎsuàn
kế hoạch / dự định
带 dài
mang theo
蛋糕 dàngāo
bánh kem
灯 dēng
đèn
地方 dìfang
chỗ , nơi
地铁 dìtiě
tàu điện ngầm
地图 dìtú
bản đồ
电梯 diàntī
thang máy
东 dōng
phía đông
冬 ( 天 ) dōng
( mùa ) đông
动物 dòngwù
động vật , loài vật
段 duàn
khoảng , quãng , đoạn
锻炼 duànliàn
tập thể dục
多么 duōme
( mức độ tương đối cao ) mấy , bao nhiêu
饿 è
đói
耳朵 ĕrduo
tai
发 fā
gửi , gửi đi
发烧 fāshāo
sốt
发现 fāxiàn
phát hiện
方便 fāngbiàn
thuận tiện
放 fàng
đặt , để
放心 fàngxin
yên tâm
分 fēn
xu , phân biệt
附近 fùjìn
vùng lân cận
复习 fùxí
ôn tập
干净 gānjìng
sạch sẽ
感冒 gǎnmào
bị cảm
感兴趣 gǎnxìngqù
có hứng thú , thích
个子 gèzi
vóc dáng , thân hình
跟 gēn
cùng , với
更 gèng
càng , hơn nữa
公斤 gōngjīn
kilogram
公园 gōngyuán
công viên
刮风 guāfēng
nổi gió
关 guān
tắt , đóng
关于 guānyú
về
国家 guójiā
đất nước , quốc gia
过 guò
ăn ( mừng ) , trải qua
过去 guòqù
quá khứ
还是 háishì
hay là
害怕 hàipà
Sợ
黑板 hēibǎn
bảng đen
后来 hòulái
sau này , sau đó
护照 hùzhào
hộ chiếu
花 huā
hoa
花 huā
tốn , tiêu tốn
画 huà
vẽ / tranh
欢迎 huānyíng
hoan nghênh , chào đón
还 huán
trå
环境 huánjìng
môi trường