Thẻ ghi nhớ: hsk 3.1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

不但......而且......。 búdàn...érqiě...

không những ... mà còn ...

2
New cards

除了 chú le

ngoài ... ra

3
New cards

担心 dānxīn

lo lắng

4
New cards

当然 dāngrán

đương nhiên , dĩ nhiên

5
New cards

地 de

được dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa

6
New cards

电子邮件 diànzǐyóujiàn

email

7
New cards

短 duǎn

ngắn

8
New cards

刚才 gāngcái

lúc nãy

9
New cards

根据 gēnjù

căn cứ vào , dựa vào

10
New cards

故事 gùshì

truyện , câu chuyện

11
New cards

关系 guānxì

quan hệ

12
New cards

关心 guānxīn

quan tâm , chú ý

13
New cards

坏 huài

quá , quá mức

14
New cards

阿姨 āyí

dì, cô

15
New cards

啊 a

Được dùng cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì

16
New cards

矮 (ǎi)

thấp, lùn

17
New cards

安静 anjing

yên tĩnh

18
New cards

把 bǎ

( được dùng cho vật có cán hoặc tay cầm ) con , cây

19
New cards

班 bān

lớp

20
New cards

搬 bān

dọn , rời

21
New cards

办法 bànfǎ

cách , biện pháp

22
New cards

办公室 bàngōngshi

văn phòng

23
New cards

半 bàn

một nửa , rưỡi

24
New cards

帮忙 bāngmáng

giúp đỡ

25
New cards

包 bāo

cặp , túi

26
New cards

饱 bǎo

no

27
New cards

被 bèi

( được dùng để chỉ bị động ) bị

28
New cards

北方 běifāng

phía Bắc , miền Bắc

29
New cards

鼻子 bízi

mũi

30
New cards

比较 bǐjiào

tương đối, khá

31
New cards

比赛 bĭsài

cuộc thi đấu

32
New cards

笔记本 bijīběn

máy tính xách tay

33
New cards

必须 bìxū

cần phải

34
New cards

变化 biànhuà

thay đổi

35
New cards

别人 biérén

người khác

36
New cards

冰箱 bīngxiāng

tủ lạnh

37
New cards

菜单 càidān

thực đơn

38
New cards

参加 cānjiā

tham gia

39
New cards

草 cǎo

cỏ

40
New cards

层 céng

tầng

41
New cards

差 chà

kém , thiếu

42
New cards

超市 chāoshì

siêu thị

43
New cards

衬衫 chènshān

áo sơ mi

44
New cards

成绩 chéngjì

thành tích , kết quả

45
New cards

迟到 chídào

đến muộn

46
New cards

船 chuán

thuyền , tàu

47
New cards

春 ( 天 ) chūn ( tiān )

( mùa ) xuân

48
New cards

词典 cídiǎn

từ điển

49
New cards

聪明 cōngming

thông minh

50
New cards

打扫 dǎsǎo

quét dọn

51
New cards

打算 dǎsuàn

kế hoạch / dự định

52
New cards

带 dài

mang theo

53
New cards

蛋糕 dàngāo

bánh kem

54
New cards

灯 dēng

đèn

55
New cards

地方 dìfang

chỗ , nơi

56
New cards

地铁 dìtiě

tàu điện ngầm

57
New cards

地图 dìtú

bản đồ

58
New cards

电梯 diàntī

thang máy

59
New cards

东 dōng

phía đông

60
New cards

冬 ( 天 ) dōng

( mùa ) đông

61
New cards

动物 dòngwù

động vật , loài vật

62
New cards

段 duàn

khoảng , quãng , đoạn

63
New cards

锻炼 duànliàn

tập thể dục

64
New cards

多么 duōme

( mức độ tương đối cao ) mấy , bao nhiêu

65
New cards

饿 è

đói

66
New cards

耳朵 ĕrduo

tai

67
New cards

发 fā

gửi , gửi đi

68
New cards

发烧 fāshāo

sốt

69
New cards

发现 fāxiàn

phát hiện

70
New cards

方便 fāngbiàn

thuận tiện

71
New cards

放 fàng

đặt , để

72
New cards

放心 fàngxin

yên tâm

73
New cards

分 fēn

xu , phân biệt

74
New cards

附近 fùjìn

vùng lân cận

75
New cards

复习 fùxí

ôn tập

76
New cards

干净 gānjìng

sạch sẽ

77
New cards

感冒 gǎnmào

bị cảm

78
New cards

感兴趣 gǎnxìngqù

có hứng thú , thích

79
New cards

个子 gèzi

vóc dáng , thân hình

80
New cards

跟 gēn

cùng , với

81
New cards

更 gèng

càng , hơn nữa

82
New cards

公斤 gōngjīn

kilogram

83
New cards

公园 gōngyuán

công viên

84
New cards

刮风 guāfēng

nổi gió

85
New cards

关 guān

tắt , đóng

86
New cards

关于 guānyú

về

87
New cards

国家 guójiā

đất nước , quốc gia

88
New cards

过 guò

ăn ( mừng ) , trải qua

89
New cards

过去 guòqù

quá khứ

90
New cards

还是 háishì

hay là

91
New cards

害怕 hàipà

Sợ

92
New cards

黑板 hēibǎn

bảng đen

93
New cards

后来 hòulái

sau này , sau đó

94
New cards

护照 hùzhào

hộ chiếu

95
New cards

花 huā

hoa

96
New cards

花 huā

tốn , tiêu tốn

97
New cards

画 huà

vẽ / tranh

98
New cards

欢迎 huānyíng

hoan nghênh , chào đón

99
New cards

还 huán

trå

100
New cards

环境 huánjìng

môi trường