1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Introductory
Mang tính chất giới thiệu
Recital
Lời mở đầu
Substantive
Mang tính chất nội dung
Provision/Clause
Điều khoản
Transitional
Chuyển tiếp
Joint venture
Liên doanh
Alternative dispute resolution
Phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án
Miscellaneous (provision)
(Điều khoản) khác
Defined term
Thuật ngữ
Core provisions
Điều khoản chính/cơ bản
Renew
Gia hạn
Business record
Hồ sơ doanh nghiệp
Confidential
Bí mật
Effective date
Thời điểm có hiệu lực
Exit provision
Điều khoản chấm dứt hợp đồng
Premature end
Sự chấm dứt, kết thúc trước hạn
Mutual consent
Sự đồng thuận
Breach
Vi phạm
Misrepresentation
Biểu hiện sai sự thật
Automatic
Tự động
Termination
Sự chấm dứt
Dissolution
Giải thể
Negotiation
Đàm phán
Mediation
Hòa giải
Arbitration
Trọng tài
Litigation
Kiện tụng
Binding
Ràng buộc
Delegate
Ủy quyền
Assign
Chuyển giao (quyền)
Amend
Sửa đổi
Waive
Miễn trừ
Enforce
Buộc thực hiện
Parties’ intent
Mong muốn, chủ đích của các bên
Governing law
Pháp luật điều chỉnh
Exhibit
Tài liệu mang tính chất chứng minh, chứng nhận
Express contract
hợp đồng tường minh
Implied contract
hợp đồng ngụ ý
Bilateral
song phương
Unilateral
đơn phương
Mutual assent
đồng thuận
Transaction
giao dịch
Implied by law
được ngụ ý bởi luật
Remedy
biện pháp pháp lý
Restitution
tiền đền bù, bồi hoàn
Seek damages
đòi bồi thường thiệt hại
Monetary damages
bồi thường bằng tiền
Relief
biện pháp bảo vệ quyền lợi
Specific performance
buộc thực hiện nghĩa vụ
Injunction
lệnh cấm
Restrain
ngăn chặn
Compel
bắt buộc
Defaulting party
bên vi phạm nghĩa vụ
Rescind
hủy bỏ
Transfer
chuyển giao
Legal capacity
năng lực hành vi
Deception
lừa dối
Age of majority
tuổi thành niên
Minor
người chưa thành niên
Voidable
vô hiệu nếu một bên đơn phương chấm dứt
Void
vô hiệu
Terminate
hủy bỏ
Non-avoiding party
bên bị đơn phương chấm dứt hợp đồng
Defect
khiếm khuyết
Mentally incompetent
mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi
Enforceable
có khả năng thực thi pháp lý
Public policy
chính sách công
Tort
hành vi làm phát sinh trách nhiệm bồi thường
Restraint of trade
sự hạn chế tự do thương mại
Statute
luật
Usurious contract
hợp đồng cho vay nặng lãi
Dispatch
gửi đi
Possession
chiếm hữu
Counteroffer
đề nghị phản hồi
Grudging
miễn cưỡng
Consideration
giá trị trao đổi
Consent
đồng ý