U7: contract law

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

Introductory

Mang tính chất giới thiệu

2
New cards

Recital

Lời mở đầu

3
New cards

Substantive

Mang tính chất nội dung

4
New cards

Provision/Clause

Điều khoản

5
New cards

Transitional

Chuyển tiếp

6
New cards

Joint venture

Liên doanh

7
New cards

Alternative dispute resolution

Phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án

8
New cards

Miscellaneous (provision)

(Điều khoản) khác

9
New cards

Defined term

Thuật ngữ

10
New cards

Core provisions

Điều khoản chính/cơ bản

11
New cards

Renew

Gia hạn

12
New cards

Business record

Hồ sơ doanh nghiệp

13
New cards

Confidential

Bí mật

14
New cards

Effective date

Thời điểm có hiệu lực

15
New cards

Exit provision

Điều khoản chấm dứt hợp đồng

16
New cards

Premature end

Sự chấm dứt, kết thúc trước hạn

17
New cards

Mutual consent

Sự đồng thuận

18
New cards

Breach

Vi phạm

19
New cards

Misrepresentation

Biểu hiện sai sự thật

20
New cards

Automatic

Tự động

21
New cards

Termination

Sự chấm dứt

22
New cards

Dissolution

Giải thể

23
New cards

Negotiation

Đàm phán

24
New cards

Mediation

Hòa giải

25
New cards

Arbitration

Trọng tài

26
New cards

Litigation

Kiện tụng

27
New cards

Binding

Ràng buộc

28
New cards

Delegate

Ủy quyền

29
New cards

Assign

Chuyển giao (quyền)

30
New cards

Amend

Sửa đổi

31
New cards

Waive

Miễn trừ

32
New cards

Enforce

Buộc thực hiện

33
New cards

Parties’ intent

Mong muốn, chủ đích của các bên

34
New cards

Governing law

Pháp luật điều chỉnh

35
New cards

Exhibit

Tài liệu mang tính chất chứng minh, chứng nhận

36
New cards

Express contract

hợp đồng tường minh

37
New cards

Implied contract

hợp đồng ngụ ý

38
New cards

Bilateral

song phương

39
New cards

Unilateral

đơn phương

40
New cards

Mutual assent

đồng thuận

41
New cards

Transaction

giao dịch

42
New cards

Implied by law

được ngụ ý bởi luật

43
New cards

Remedy

biện pháp pháp lý

44
New cards

Restitution

tiền đền bù, bồi hoàn

45
New cards

Seek damages

đòi bồi thường thiệt hại

46
New cards

Monetary damages

bồi thường bằng tiền

47
New cards

Relief

biện pháp bảo vệ quyền lợi

48
New cards

Specific performance

buộc thực hiện nghĩa vụ

49
New cards

Injunction

lệnh cấm

50
New cards

Restrain

ngăn chặn

51
New cards

Compel

bắt buộc

52
New cards

Defaulting party

bên vi phạm nghĩa vụ

53
New cards

Rescind

hủy bỏ

54
New cards

Transfer

chuyển giao

55
New cards

Legal capacity

năng lực hành vi

56
New cards

Deception

lừa dối

57
New cards

Age of majority

tuổi thành niên

58
New cards

Minor

người chưa thành niên

59
New cards

Voidable

vô hiệu nếu một bên đơn phương chấm dứt

60
New cards

Void

vô hiệu

61
New cards

Terminate

hủy bỏ

62
New cards

Non-avoiding party

bên bị đơn phương chấm dứt hợp đồng

63
New cards

Defect

khiếm khuyết

64
New cards

Mentally incompetent

mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi

65
New cards

Enforceable

có khả năng thực thi pháp lý

66
New cards

Public policy

chính sách công

67
New cards

Tort

hành vi làm phát sinh trách nhiệm bồi thường

68
New cards

Restraint of trade

sự hạn chế tự do thương mại

69
New cards

Statute

luật

70
New cards

Usurious contract

hợp đồng cho vay nặng lãi

71
New cards

Dispatch

gửi đi

72
New cards

Possession

chiếm hữu

73
New cards

Counteroffer

đề nghị phản hồi

74
New cards

Grudging

miễn cưỡng

75
New cards

Consideration

giá trị trao đổi

76
New cards

Consent

đồng ý