HSK 3 - Bài 31 GTHN

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

变化

[biànhuà] - Thay đổi, biến đổi

2
New cards

暑假

[shǔjià] - Kỳ nghỉ hè

3
New cards

[hái] - Vẫn, vẫn còn

4
New cards

[bǐ] - So sánh, hơn, so với

5
New cards

人口

[rénkǒu] - Nhân khẩu, dân số

6
New cards

[zuì] - Nhất, tối đa

7
New cards

城市

[chéngshì] - Thành phố

8
New cards

增加

[zēngjiā] - Tăng thêm, gia tăng

9
New cards

建筑

[jiànzhù] - Kiến trúc, công trình xây dựng

10
New cards

[biàn] - Biến đổi, thay đổi

11
New cards

[gèng] - Hơn, càng hơn

12
New cards

漂亮

[piàoliang] - Đẹp, xinh đẹp

13
New cards

冬天

[dōngtiān] - Mùa đông

14
New cards

暖和

[nuǎnhuo] - Ấm áp, dễ chịu (thời tiết)

15
New cards

可是

[kěshì] - Nhưng, thế nhưng

16
New cards

预报

[yùbào] - Dự báo, báo trước

17
New cards

气温

[qìwēn] - Nhiệt độ không khí

18
New cards

[gāo] - Cao

19
New cards

[dù] - Độ (nhiệt độ, góc, đơn vị đo)

20
New cards

屋子

[wūzi] - Căn phòng, gian phòng

21
New cards

天气

[tiānqì] - Thời tiết

22
New cards

暖气

[nuǎnqì] - Hệ thống sưởi

23
New cards

感觉

[gǎnjué] - Cảm giác, cảm nhận

24
New cards

家庭

[jiātíng] - Gia đình

25
New cards

旅馆

[lǚguǎn] - Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ

26
New cards

饭店

[fàndiàn] - Tiệm ăn, khách sạn lớn

27
New cards

[mí] - Mê, lạc (đường), đam mê

28
New cards

[guāng] - Chỉ, duy nhất; ánh sáng

29
New cards

也许

[yěxǔ] - Có thể, có lẽ

30
New cards

古典

[gǔdiǎn] - Cổ điển

31
New cards

现代

[xiàndài] - Hiện đại

32
New cards

世界

[shìjiè] - Thế giới

33
New cards

名曲

[míngqǔ] - Bài ca nổi tiếng, danh khúc

34
New cards

民歌

[míngē] - Dân ca

35
New cards

流行

[liúxíng] - Lưu hành, phổ biến, thịnh hành

36
New cards

歌曲

[gēqǔ] - Bài hát, ca khúc

37
New cards

年轻

[niánqīng] - Trẻ tuổi, thanh niên

38
New cards

歌词

[gēcí] - Lời bài hát

39
New cards

有些

[yǒuxiē] - Một vài, một số

40
New cards

遥远

[yáoyuǎn] - Xa xôi, xa thẳm

41
New cards

过去

[guòqù] - Quá khứ, đã qua