Fierce debate erupts over challenging English test in Vietnam’s national high school graduation exam

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

fierce (a)

(a) dữ dội, khốc liệt

2
New cards

erupt (v)

(v) bùng nổ, bùng phát

3
New cards

draw (v)

(v) thu hút (sự chú ý, phản ứng, người xem…)

4
New cards

decry (v)

(v) công khai chỉ trích, lên án, phản đối

5
New cards

dense (v)

(v) khó hiểu, phức tạp

6
New cards

align with

phù hợp với, đồng bộ với,…

7
New cards

vent (v)

(v) trút giận, xả cảm xúc

8
New cards

frustration (n)

(n) sự thất vọng, bực bội, khó chịu

9
New cards

overly (adv)

(adv) quá mức, quá đà

10
New cards

lament (v)

(v) than vãn, tiếc nuối, thương xót

11
New cards

echo (v)

(v) nhắc lại, đồng tình với

12
New cards

sentiment (n)

(n) tình cảm, cảm xúc, quan điểm, ý kiến

13
New cards

on par with

ngang bằng với, tương đương với

14
New cards

comprehension (n)

(n) sự hiểu, khả năng hiểu

15
New cards

attribute (v)

(v) cho rằng, quy cho

16
New cards

mandatory (a)

(a) bắt buộc, phải làm

17
New cards

cater to someone/sth

chiều theo, đáp ứng nhu cầu, sở thích hoặc mong muốn của ai đó

18
New cards

rigorous (a)

(a) nghiêm ngặt, chặt chẽ, khắt khe

19
New cards

competency (n)

(n) năng lực, khả năng, trình độ chuyên môn

20
New cards

assessment (n)

(n) sự đánh giá, bài kiểm tra

21
New cards

reasoning (n)

(n) lý luận

22
New cards

backlash (n)

(n) phản ứng dữ dội, phản đối mạnh mẽ

23
New cards

concern (n)

(n) mối quan tâm, sự lo lắng

24
New cards

dismay (v)

(v) thất vọng, lo lắng

25
New cards

voice (v)

(v) bày tỏ, nói lên (ý kiến, cảm xúc)

26
New cards

identify as

tự nhận mình là, xác định bản thân là, tên là…

27
New cards

challenge (v)

(v) đặt nghi vấn

28
New cards

feasibility (n)

(n) tính khả thi

29
New cards

differentiate (v)

(v) phân biệt

30
New cards

properly (adv)

(adv) một cách đúng đắn, đúng cách, hợp lý

31
New cards

relevant (a)

(a) liên quan, thích hợp

32
New cards

form-focused (a)

(a) tập trung vào hình thức (chú ý đến ngữ pháp, cấu trúc câu, chính tả... hơn là nội dung hoặc ý nghĩa.)

33
New cards

lexical (a)

(a) thuộc về từ vựng

34
New cards

discourse (n)

(n) ngôn ngữ có tổ chức thành đoạn, bài viết hoặc cuộc nói chuyện về một chủ đề, văn bản dài

35
New cards

precision (n)

(n) sự chính xác, độ chính xác cao

36
New cards

foster (v)

(v) thúc đẩy, khuyến khích sự phát triển của điều gì đó

37
New cards

implement (v)

(v) thực hiện, thi hành, áp dụng

38
New cards

acknowledge (v)

(v) thừa nhận, công nhận

39
New cards

mismatch (n)

(n) sự không phù hợp, không tương xứng, không khớp