Ý nghĩa các lá bài Tarot (Bài giảng)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

33 thẻ từ vựng tóm tắt ý nghĩa cơ bản (xuôi/ngược) của các lá bài Tarot được nhắc đến trong ghi chú.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Ace Gậy (Át Gậy)

Xuôi: Tự tin, hứa hẹn. Ngược: Cần suy nghĩ kỹ trước khi hành động hay nói.

2
New cards

Ace Cốc (Át Cốc)

Xuôi: Tình cảm dồi dào, yêu thương. Ngược: Cảm xúc có điều không ổn.

3
New cards

Ace Kiếm (Át Kiếm)

Kiên cường, nhưng dễ yêu sai người.

4
New cards

Ace Tiền (Át Tiền)

Tình cảm hứa hẹn; ngược: Dễ ghen tuông.

5
New cards

The Devil

Sự gò bó, ép buộc; mối quan hệ không bền nếu không kiểm soát.

6
New cards

The Moon

Hoang tưởng, lo âu mơ hồ.

7
New cards

The Star

Xuôi: Hy vọng, cảm xúc tốt. Ngược: Bị cản trở.

8
New cards

Justice

Công bằng, nhưng tình cảm thiếu bền lâu.

9
New cards

The Sun

Vui tươi, cần không gian riêng; ngược: Đừng ảo tưởng mối quan hệ quá ổn.

10
New cards

Hiệp sĩ Kiếm (Knight of Swords)

Xuôi: Dấu hiệu tốt. Ngược: Phải cực kỳ cẩn trọng với mối quan hệ/người mới.

11
New cards

2 Kiếm

Bế tắc. Xuôi: Tình cảm tốt; ngược: Cứ để mối quan hệ phát triển tự nhiên.

12
New cards

Page Kiếm

Thật thà nhưng bị im lặng.

13
New cards

6 Gậy

Chiến thắng; ngược: Có nỗi sợ nào đó về mối quan hệ.

14
New cards

2 Gậy

Can đảm, dám bước ra.

15
New cards

Queen Gậy

Vui vẻ, hoạt bát; ngược: Liên quan đến một người lớn tuổi.

16
New cards

3 Gậy

Thích khám phá; tình cảm cần bình đẳng, nếu không sẽ tan vỡ.

17
New cards

King Gậy

Sáng tạo, truyền cảm hứng; xuôi: Che chở. Ngược: Tốt bụng, ấm áp nhưng thụ động.

18
New cards

5 Gậy

Bất đồng, cạnh tranh; ngược: Cơ hội hiểu nhau hơn.

19
New cards

9 Gậy

Kiên nhẫn, chịu đựng; trong tình cảm hãy thấu hiểu đối phương.

20
New cards

8 Gậy

Nản chí, mất kiên nhẫn; xuôi: Chưa sẵn sàng yêu. Ngược: Ghen tuông.

21
New cards

Knight Gậy

Tích cực, dễ gặp trong công việc; tình cảm cần nói thẳng; ngược: Căng thẳng, bất đồng.

22
New cards

2 Cốc

Cân bằng cảm xúc; ngược: Nhắc cần giữ sự cân bằng.

23
New cards

King Cốc

Chu đáo, biết chăm sóc và đưa lời khuyên.

24
New cards

6 Cốc

Đối mặt với cảm xúc, vấn đề cũ.

25
New cards

4 Cốc

Mơ tưởng, thiếu nghiêm túc; ngược: Vượt qua khó khăn.

26
New cards

Page Cốc

Trực giác mạnh; xuôi: Tình cảm tốt. Ngược: Yêu sai người.

27
New cards

Knight Cốc

Rất tích cực; xuôi: Tình yêu đẹp. Ngược: Ngột ngạt vì nhu cầu đối phương.

28
New cards

6 Tiền

Cân bằng cho–nhận; xuôi: Rất tốt. Ngược: Cần mở lòng hơn.

29
New cards

King Tiền

Đáng tin cậy; tình yêu thu hút. Ngược: Người ấy gặp khó khăn công việc/học tập.

30
New cards

Queen Tiền

Nuôi dưỡng; xuôi: Đừng cho quá nhiều. Ngược: Dành thời gian cho bản thân.

31
New cards

10 Tiền

Bền lâu, ổn định; ngược: Nguy cơ nhàm chán.

32
New cards

4 Tiền

Bị kiểm soát, sợ hãi; ngược: Sắp buông bỏ nỗi sợ.

33
New cards

Page Tiền

Thực tế; xuôi: Thiếu lãng mạn. Ngược: Có người thứ ba, cần lắng nghe cảm xúc.

34
New cards

Knight Tiền

Điều mong muốn sẽ đến; tình cảm cần trách nhiệm. Ngược: Đang nhàm chán.