dependent prepositions

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

prefer A to B

thích cái này hơn cái kia

2
New cards

protes against

biểu tình, chống lại

3
New cards

concernen about

lo lắng, quan tâm

4
New cards

open up

mở lên

5
New cards

agree with someone

đồng tình với ai đó

6
New cards

agree with something

đồng tình với điều gì đó

7
New cards

angry at/with

tức giận với ai đó hoặc điều gì đó

8
New cards

hidden between

lẩn khuất giữa hai đối tượng

9
New cards

different from

khác với điều gì đó

10
New cards

fill in

điền vào chỗ trống

11
New cards

fill with

làm đầy

12
New cards

fill up

làm đầy hoàn toàn

13
New cards

kick off

khởi động, bắt đầu

14
New cards

complies to

tuân theo, chấp hành

15
New cards

kick of from

bị loại khỏi cái gì đấy

16
New cards

afraid of

lo lắng, sợ hãi về điều gì đó

17
New cards

apologized for

thể hiện sự hối lỗi về điều gì đó

18
New cards

accused of

bị buộc tội về điều gì đó

19
New cards

intention of

dự định làm điều gì đó

20
New cards

good at

có khả năng làm điều gì đó tốt

21
New cards

critical of

chỉ trích điều gì đó

22
New cards

married to

kết hôn với ai đó

23
New cards

connection between

mối quan hệ giữa hai thứ

24
New cards

responsible for

có trách nhiệm về việc gì đó

25
New cards

attitude to

cách nghĩ hoặc thái độ về điều gì đó

26
New cards

familiar at

quen thuộc với cái gì

27
New cards

believe in

có niềm tin vào điều gì đó

28
New cards

succed in

thành công trong việc gì đó

29
New cards

suffer from

chịu đựng

30
New cards

concentrate on

tập trung vào điều gì đó

31
New cards

protect somebody from something

bảo vệ ai đó khỏi điều gì đó.

32
New cards

approve of

chấp nhận, tán thành điều gì đó.

33
New cards

depend on

dựa vào điều gì đó.

34
New cards

respond to

trả lời, phản hồi lại điều gì đó.

35
New cards

compare with something

so sánh điều gì đó với cái khác.

36
New cards

stay on

vẫn tiếp tục ở lại một nơi nào đó, tiếp tục làm điều gì đó

37
New cards

catch up with

cập nhật

38
New cards

eat out

ăn ở ngoài

39
New cards

take time off

nghỉ ngơi

40
New cards

look forward to + N/V-ing

mong chờ điều gì đó

41
New cards

end up

cuối cùng cũng đi đến kết quả nào đấy

42
New cards

catch up with

bắt kịp

43
New cards

look around

tham quan xung quanh

44
New cards