1/15
báo cáo tài chính, tài sản và phòng ban
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
detail ( v )
vạch ra chi tiết
forecast ( v, n )
dự báo, sự dự báo
level ( n )
cấp độ
overall ( a )
tổng thể
target ( v, n )
nhắm đến, mục tiêu
typically ( adv )
như thường lệ
yield ( v, n )
sản xuất ra, cho ra sản lượng
adjacent ( a )
liền kề
concentrate ( v )
tập trung
conducive ( a )
có lợi, hữu ích cho
disruption ( n )
sự gián đoạn
inconsiderately ( adv )
1 cách bất lịch sự
lobby ( n )
sảnh đợi
move up ( phr )
thăng tiến
open to ( a )
cởi mở
scrutiny ( n )
sự soi xét