UNIT8 : FOOD AND DRINKS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

pork

thịt lợn

<p>thịt lợn</p>
2
New cards

ham

chân giò xông khói

<p>chân giò xông khói</p>
3
New cards

bacon

thịt xông khói

<p>thịt xông khói</p>
4
New cards

steak

bít tết

<p>bít tết</p>
5
New cards

lamb

thịt cừu

<p>thịt cừu</p>
6
New cards

veal

thịt bê

<p>thịt bê</p>
7
New cards

salmon

cá hồi

<p>cá hồi</p>
8
New cards

tuna

cá ngừ

<p>cá ngừ</p>
9
New cards

sausage

xúc xích

<p>xúc xích</p>
10
New cards

salad

rau trộn

<p>rau trộn</p>
11
New cards

curry

cà ri

<p>cà ri</p>
12
New cards

pasta

mì ống

<p>mì ống</p>
13
New cards

sauce

nước sốt

<p>nước sốt</p>
14
New cards

chips

khoai tây chiên

<p>khoai tây chiên</p>
15
New cards

burgers

bánh hăm bơ gơ

<p>bánh hăm bơ gơ</p>
16
New cards

omelette

trứng tráng

<p>trứng tráng</p>
17
New cards

cereal

ngũ cốc

<p>ngũ cốc</p>
18
New cards

toast

bánh mì nướng

<p>bánh mì nướng</p>
19
New cards

jam

mứt

<p>mứt</p>
20
New cards

snack

đồ ăn vặt

<p>đồ ăn vặt</p>
21
New cards

corn

bắp ngô

<p>bắp ngô</p>
22
New cards

cucumber

quả dưa chuột

<p>quả dưa chuột</p>
23
New cards

lettuce

rau xà lách

<p>rau xà lách</p>
24
New cards

pepper

hạt tiêu, ớt

<p>hạt tiêu, ớt</p>
25
New cards

broccoli

súp lơ xanh

<p>súp lơ xanh</p>
26
New cards

cauliflower

súp lơ trắng

<p>súp lơ trắng</p>
27
New cards

herb

thảo mộc

<p>thảo mộc</p>
28
New cards

cabbage

bắp cải

<p>bắp cải</p>
29
New cards

pea

đậu hà lan

<p>đậu hà lan</p>
30
New cards

spinach

rau chân vịt

<p>rau chân vịt</p>
31
New cards

green beans

đậu cô ve

<p>đậu cô ve</p>
32
New cards

mushroom

Cây nấm

<p>Cây nấm</p>
33
New cards

spring onion

hành lá

<p>hành lá</p>
34
New cards

pear

quả lê

<p>quả lê</p>
35
New cards

grape

quả nho

<p>quả nho</p>
36
New cards

strawberry

dâu tây

<p>dâu tây</p>
37
New cards

pineapple

quả dứa

<p>quả dứa</p>
38
New cards

coconut

quả dừa

<p>quả dừa</p>
39
New cards

watermelon

quả dưa hấu

<p>quả dưa hấu</p>
40
New cards

fruit juice

nước ép trái cây

<p>nước ép trái cây</p>
41
New cards

lemonade

nước chanh

<p>nước chanh</p>
42
New cards

yoghurt

sữa chua

<p>sữa chua</p>
43
New cards

soda

nước ngọt có ga

<p>nước ngọt có ga</p>
44
New cards

mineral water

nước khoáng

<p>nước khoáng</p>
45
New cards

bottle

chai

<p>chai</p>
46
New cards

bag

túi

<p>túi</p>
47
New cards

jar

hũ, lọ

<p>hũ, lọ</p>
48
New cards

can

lon

<p>lon</p>
49
New cards

packet

gói

<p>gói</p>
50
New cards

bunch

nải, chùm

<p>nải, chùm</p>
51
New cards

cup

tách, chén

<p>tách, chén</p>
52
New cards

jug

cái bình

<p>cái bình</p>
53
New cards

plate

cái đĩa

<p>cái đĩa</p>
54
New cards

carton

Hộp giấy, hộp bìa

<p>Hộp giấy, hộp bìa</p>
55
New cards

box

hộp, thùng

<p>hộp, thùng</p>
56
New cards

bar

thanh, thỏi

<p>thanh, thỏi</p>