1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
pork
thịt lợn

ham
chân giò xông khói

bacon
thịt xông khói

steak
bít tết

lamb
thịt cừu

veal
thịt bê

salmon
cá hồi

tuna
cá ngừ

sausage
xúc xích

salad
rau trộn

curry
cà ri

pasta
mì ống

sauce
nước sốt

chips
khoai tây chiên

burgers
bánh hăm bơ gơ

omelette
trứng tráng

cereal
ngũ cốc

toast
bánh mì nướng

jam
mứt

snack
đồ ăn vặt

corn
bắp ngô

cucumber
quả dưa chuột

lettuce
rau xà lách

pepper
hạt tiêu, ớt

broccoli
súp lơ xanh

cauliflower
súp lơ trắng

herb
thảo mộc

cabbage
bắp cải

pea
đậu hà lan

spinach
rau chân vịt

green beans
đậu cô ve

mushroom
Cây nấm

spring onion
hành lá

pear
quả lê

grape
quả nho

strawberry
dâu tây

pineapple
quả dứa

coconut
quả dừa

watermelon
quả dưa hấu

fruit juice
nước ép trái cây

lemonade
nước chanh

yoghurt
sữa chua

soda
nước ngọt có ga

mineral water
nước khoáng

bottle
chai

bag
túi

jar
hũ, lọ

can
lon

packet
gói

bunch
nải, chùm

cup
tách, chén

jug
cái bình

plate
cái đĩa

carton
Hộp giấy, hộp bìa

box
hộp, thùng

bar
thanh, thỏi
