1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ingenious
Khéo léo, tài tình, sáng tạo, thường dùng để chỉ một ý tưởng, phát minh, hoặc cách giải quyết vấn đề nào đó thông minh và độc đáo.
Ví dụ:
She came up with an ingenious solution to reduce energy consumption.
(Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tài tình để giảm tiêu thụ năng lượng.)
The book has an ingenious plot that keeps readers engaged.
(Cuốn sách có cốt truyện sáng tạo khiến độc giả bị cuốn hút.)
🔥 Đồng nghĩa: clever, inventive, creative, resourceful.
❄ Trái nghĩa: clumsy, unimaginative, uncreative.
culmination
Nghĩa:
Đỉnh cao, kết quả cuối cùng, sự hoàn thành sau một quá trình phát triển hoặc nỗ lực lâu dài.
Thường dùng để chỉ thành tựu quan trọng nhất hay điểm cao trào của một sự kiện.
Cách dùng:
"the culmination of + N" → để nói về thành tựu cuối cùng của cái gì.
Ví dụ:
Winning the championship was the culmination of his career.
(Vô địch giải đấu là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy.)
The project is the culmination of years of research.
(Dự án là kết quả của nhiều năm nghiên cứu.)
🔥 Đồng nghĩa: peak, climax, pinnacle, achievement.
❄ Trái nghĩa: beginning, start, decline.
crisis
Nghĩa:
Khủng hoảng, tình trạng nguy cấp hoặc bước ngoặt đòi hỏi phải có quyết định hoặc hành động gấp.
Thường dùng trong bối cảnh chính trị, kinh tế, y tế, cá nhân, v.v.
Cách dùng:
"economic crisis" → khủng hoảng kinh tế
"health crisis" → khủng hoảng y tế
"identity crisis" → khủng hoảng bản sắc
"in crisis" → đang trong tình trạng khủng hoảng
Ví dụ:
The company is facing a financial crisis due to poor management.
(Công ty đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính do quản lý yếu kém.)
The COVID-19 pandemic created a global health crisis.
(Đại dịch COVID-19 đã tạo ra một cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu.)
🔥 Đồng nghĩa: emergency, catastrophe, disaster, turmoil, predicament.
❄ Trái nghĩa: stability, solution, peace, calm.
gadgets
Nghĩa:
Thiết bị nhỏ, dụng cụ tiện ích, thường là đồ điện tử hoặc cơ khí được thiết kế để phục vụ một chức năng cụ thể.
Thường dùng cho những đồ hiện đại, nhỏ gọn và sáng tạo.
Cách dùng:
"electronic gadgets" → thiết bị điện tử
"kitchen gadgets" → dụng cụ nhà bếp
"latest gadgets" → thiết bị mới nhất
Ví dụ:
Smartphones are among the most popular gadgets nowadays.
(Điện thoại thông minh là một trong những thiết bị phổ biến nhất hiện nay.)
He loves collecting kitchen gadgets like blenders and coffee machines.
(Anh ấy thích sưu tầm các dụng cụ nhà bếp như máy xay sinh tố và máy pha cà phê.)
🔥 Đồng nghĩa: device, tool, appliance, contraption.
❄ Trái nghĩa: basic tool, manual instrument.
squander (v)
Nghĩa:
Phung phí, lãng phí (tiền bạc, thời gian, cơ hội, tài nguyên…) một cách vô ích hoặc thiếu suy nghĩ.
Cách dùng:
"squander money on gambling" → phung phí tiền bạc vào cờ bạc
"squander an opportunity" → bỏ lỡ / phí hoài một cơ hội
"squander time" → lãng phí thời gian
Ví dụ:
He squandered all his inheritance on luxury cars.
(Anh ta đã phung phí toàn bộ gia sản thừa kế vào những chiếc xe sang.)
Don’t squander the chance to study abroad—it could change your life.
(Đừng phí hoài cơ hội đi du học—nó có thể thay đổi cuộc đời bạn.)
🔥 Đồng nghĩa: waste, misuse, fritter away.
❄ Trái nghĩa: save, conserve, invest, utilize.
mechanically (adv)
Nghĩa:
Một cách máy móc (without thinking, automatically)
She nodded mechanically to his words.
(Cô ấy gật đầu một cách máy móc trước những lời của anh ta.)
Về mặt cơ học / bằng máy móc (related to machines or physical processes)
The doors open mechanically when you push the button.
(Cánh cửa mở bằng cơ chế cơ học khi bạn nhấn nút.)
capacity (n)
Nghĩa:
Sức chứa (the maximum amount something can hold)
The stadium has a seating capacity of 50,000.
(Sân vận động có sức chứa 50.000 chỗ ngồi.)
Khả năng, năng lực (the ability to do something)
She has the capacity to become a great leader.
(Cô ấy có khả năng trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.)
Chức vụ / vai trò
He attended the meeting in his capacity as company director.
(Anh ta tham dự cuộc họp với tư cách là giám đốc công ty.)
sweeping reinvention
sự tái tạo toàn diện / cuộc cải tổ lớn mang tính triệt để.
Ví dụ:
The company went through a sweeping reinvention to adapt to the digital age.
→ Công ty đã trải qua một cuộc tái tạo toàn diện để thích nghi với thời đại số.
The education system needs sweeping reinvention to meet the needs of future generations.
→ Hệ thống giáo dục cần một cuộc cải tổ triệt để để đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
reliance (n)
sự phụ thuộc, sự nhờ cậy, sự tín nhiệm.
👉 Thường đi kèm với on/upon.
Cách dùng & Ví dụ:
Reliance on something/someone = sự phụ thuộc vào cái gì/ai đó.
The country’s heavy reliance on fossil fuels has caused severe pollution.
→ Sự phụ thuộc nặng nề của đất nước vào nhiên liệu hóa thạch đã gây ra ô nhiễm nghiêm trọng.
She placed too much reliance on her friends for advice.
→ Cô ấy quá phụ thuộc vào bạn bè để xin lời khuyên.
Self-reliance = sự tự lực, không nhờ vả người khác.
Self-reliance is essential for personal growth.
→ Tự lực là yếu tố cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Collocations thường gặp:
heavy reliance on → phụ thuộc nặng nề vào
growing reliance on → ngày càng phụ thuộc vào
increasing reliance on → sự gia tăng phụ thuộc vào
complete reliance on → hoàn toàn phụ thuộc vào
solely
chỉ, duy nhất, hoàn toàn
📖 Collocations thường gặp:
rely solely on
responsible solely for
exist solely to
based solely on
📘 Ví dụ:
She is solely responsible for the success of the project.
(Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
His income depends solely on his small shop.
(Thu nhập của anh ấy chỉ phụ thuộc vào cửa hàng nhỏ của mình.)
🔥 Từ đồng nghĩa: only, exclusively, entirely, completely
❄ Từ trái nghĩa: partly, jointly, together, inclusively
vast
rộng lớn, bao la, rất nhiều
📖 Collocations thường gặp:
vast majority (đa số lớn)
vast amount (một lượng lớn)
vast area (một khu vực rộng lớn)
vast difference (sự khác biệt lớn)
vast knowledge (kiến thức sâu rộng)
📘 Ví dụ:
The Sahara is a vast desert that covers much of North Africa.
(Sa mạc Sahara là một sa mạc rộng lớn bao phủ phần lớn Bắc Phi.)
She has a vast knowledge of literature.
(Cô ấy có kiến thức sâu rộng về văn học.)
🔥 Từ đồng nghĩa: immense, huge, enormous, massive, tremendous
❄ Từ trái nghĩa: tiny, small, limited, narrow
air conditioning units
các thiết bị hoặc dàn máy điều hòa không khí.
📖 Ví dụ câu:
The shopping mall relies on vast air conditioning units to keep the building cool during the summer.
👉 Trung tâm thương mại phụ thuộc vào những hệ thống điều hòa khổng lồ để giữ mát tòa nhà trong mùa hè.
Vast air conditioning units consume a huge amount of electricity, which can harm the environment.
👉 Những hệ thống điều hòa khổng lồ tiêu thụ một lượng điện khổng lồ, có thể gây hại cho môi trường.
entirely
hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn
Dùng để nhấn mạnh sự đầy đủ, không có ngoại lệ, thường thay cho completely hoặc totally.
📖 Collocations thường gặp:
entirely different (hoàn toàn khác)
entirely responsible (chịu trách nhiệm hoàn toàn)
entirely true (hoàn toàn đúng)
entirely new (hoàn toàn mới)
depend entirely on (phụ thuộc hoàn toàn vào)
📘 Ví dụ:
The project was entirely successful despite the challenges.
(Dự án đã hoàn toàn thành công bất chấp những khó khăn.)
She is entirely responsible for the mistake.
(Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sai lầm đó.)
🔥 Từ đồng nghĩa: completely, totally, absolutely, wholly, fully
❄ Từ trái nghĩa: partly, partially, incompletely, not fully
accomodate (v)
📝 Nghĩa tiếng Việt:
Cung cấp chỗ ở, chỗ trọ
Đáp ứng, làm cho phù hợp
Điều chỉnh để thích nghi
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong du lịch, khách sạn (cung cấp chỗ ở).
Trong công việc/học tập: đáp ứng nhu cầu, điều chỉnh theo tình huống.
Nghĩa bóng: thích nghi với thay đổi.
📖 Collocations thường gặp:
accommodate guests (cung cấp chỗ ở cho khách)
accommodate needs/requests (đáp ứng nhu cầu/yêu cầu)
accommodate changes (thích ứng với thay đổi)
be able to accommodate (có thể chứa, đáp ứng)
📘 Ví dụ:
The hotel can accommodate up to 500 guests.
(Khách sạn có thể chứa tối đa 500 khách.)
The schedule was changed to accommodate students’ needs.
(Lịch học đã được thay đổi để đáp ứng nhu cầu của sinh viên.)
🔥 Từ đồng nghĩa: house, lodge, provide, adjust, adapt, meet (the needs)
❄ Từ trái nghĩa: reject, refuse, disallow, turn away
widespread (adj)
lan rộng, phổ biến, xảy ra ở nhiều nơi.
📌 Ví dụ:
The use of smartphones is widespread nowadays.
(Việc sử dụng điện thoại thông minh hiện nay rất phổ biến.)
The storm caused widespread damage across the region.
(Cơn bão gây ra thiệt hại trên diện rộng khắp khu vực.)
👉 Danh từ tương ứng thường đi kèm với nó là prevalence (sự phổ biến, thịnh hành).
relentlessly (adv)
Nghĩa: không ngừng, không ngớt, dai dẳng, liên tục (mang nghĩa mạnh, thường diễn tả sự kiên trì hoặc sự khắc nghiệt không dừng lại).
relentless (adj): không ngừng nghỉ, không khoan nhượng
relentlessness (n): sự bền bỉ, sự không ngừng nghỉ
📌 Ví dụ:
She worked relentlessly to finish her research.
(Cô ấy làm việc không ngừng để hoàn thành nghiên cứu của mình.)
The sun beat down relentlessly.
(Mặt trời chiếu gay gắt không ngớt.)
points out
Chỉ ra, nêu ra, làm rõ điều gì (thường là thông tin quan trọng, lỗi sai, hay chi tiết cần chú ý).
📌 Cấu trúc:
point out + that + clause: chỉ ra rằng…
point out + noun/pronoun: chỉ ra cái gì / ai
📍 Ví dụ:
She points out the mistakes in my essay.
(Cô ấy chỉ ra những lỗi sai trong bài luận của tôi.)
He pointed out that the data was outdated.
(Anh ấy nêu rằng dữ liệu đã lỗi thời.)
contemporary
vừa có thể là tính từ vừa là danh từ tùy ngữ cảnh.
1⃣ Tính từ (adjective)
👉 Nghĩa: hiện đại, đương thời, cùng thời.
contemporary art (nghệ thuật đương đại)
contemporary society (xã hội hiện đại)
contemporary music (âm nhạc đương thời)
📍 Ví dụ:
She is a contemporary artist whose work is known worldwide.
(Cô ấy là một nghệ sĩ đương đại, có tác phẩm nổi tiếng toàn cầu.)
2⃣ Danh từ (noun)
👉 Nghĩa: người cùng thời, người sống cùng một thời kỳ.
Shakespeare’s contemporaries (những người cùng thời với Shakespeare)
📍 Ví dụ:
Einstein and his contemporaries changed the world of science.
(Einstein và những người cùng thời đã thay đổi thế giới khoa học.)
contemporary = adj / noun (dùng nhiều nhất)
contemporarily = adv (hiếm, dùng trong văn học/ học thuật)
contemporariness = noun (dùng khi nói về “tính chất đương đại”)
sealed
Được niêm phong, bịt kín
Đóng chặt, không để lọt (không khí, chất lỏng, v.v.)
(Nghĩa bóng) Được định sẵn, hoàn tất, không thể thay đổi
📖 Bối cảnh sử dụng:
Hành chính, vận chuyển: thư, phong bì, kiện hàng được niêm phong.
Đời sống: chai, hộp, lọ được bịt kín, không lọt khí/không mở được.
Nghĩa bóng: số phận, kết quả đã được định đoạt.
📖 Collocations thường gặp:
sealed envelope (phong bì niêm phong)
sealed container (thùng/ hộp bịt kín)
sealed room (phòng kín, cách ly)
sealed deal (thỏa thuận đã hoàn tất)
fate is sealed (số phận đã an bài)
📘 Ví dụ:
The letter was in a sealed envelope.
(Bức thư nằm trong phong bì đã niêm phong.)
His fate was sealed after the decision.
(Số phận của anh ấy đã được định đoạt sau quyết định đó.)
🔥 Từ đồng nghĩa: closed, locked, secured, finalized, confirmed
❄ Từ trái nghĩa: open, unsealed, unfinished, uncertain
spectacular
Ngoạn mục, hùng vĩ, ấn tượng mạnh mẽ
(Nghĩa bóng) Xuất sắc, tuyệt vời
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng để miêu tả phong cảnh, sự kiện, màn trình diễn, thành công.
Có thể dùng trong cả ngữ cảnh mô tả trực quan (hình ảnh) và thành tựu (thành công).
📖 Collocations thường gặp:
spectacular view (quang cảnh ngoạn mục)
spectacular performance (màn trình diễn xuất sắc)
spectacular success (thành công rực rỡ)
spectacular fireworks (pháo hoa mãn nhãn)
📘 Ví dụ:
We enjoyed a spectacular view of the mountains.
(Chúng tôi đã chiêm ngưỡng một quang cảnh núi non ngoạn mục.)
The team’s victory was truly spectacular.
(Chiến thắng của đội thật sự rực rỡ.)
🔥 Từ đồng nghĩa: impressive, magnificent, stunning, striking, breathtaking
❄ Từ trái nghĩa: ordinary, unimpressive, dull, plain
substantial
Đáng kể, lớn lao (chỉ số lượng, mức độ)
Vững chắc, bền vững
Có giá trị, quan trọng
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong học thuật, kinh doanh, đời sống để nói về mức độ lớn, đáng kể.
Có thể chỉ số lượng, bằng chứng, thành tựu, khối lượng công việc, hoặc sự khác biệt.
📖 Collocations thường gặp:
substantial amount/number (số lượng đáng kể)
substantial evidence (bằng chứng vững chắc)
substantial progress (tiến bộ lớn)
substantial changes (thay đổi đáng kể)
📘 Ví dụ:
The company made a substantial profit last year.
(Công ty đã thu được lợi nhuận đáng kể vào năm ngoái.)
There is no substantial evidence to support the claim.
(Không có bằng chứng vững chắc nào để hỗ trợ cho tuyên bố đó.)
🔥 Từ đồng nghĩa: considerable, significant, major, meaningful, solid
❄ Từ trái nghĩa: insignificant, minor, negligible, trivial
emissions
Khí thải, sự phát thải (thường liên quan đến môi trường, năng lượng).
Sự toả ra, bức xạ (ánh sáng, nhiệt, sóng).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong các văn bản về môi trường, năng lượng, khí hậu, đặc biệt khi nói về khí thải nhà kính, ô nhiễm.
Có thể dùng trong khoa học để chỉ sự phát ra (ánh sáng, tia X, năng lượng).
📖 Collocations thường gặp:
carbon emissions (khí thải carbon)
greenhouse gas emissions (khí thải nhà kính)
reduce emissions (giảm khí thải)
vehicle emissions (khí thải từ xe cộ)
📘 Ví dụ:
The government has introduced new laws to reduce carbon emissions.
(Chính phủ đã ban hành luật mới để giảm khí thải carbon.)
Factories must control their emissions to protect the environment.
(Các nhà máy phải kiểm soát khí thải của mình để bảo vệ môi trường.)
🔥 Từ đồng nghĩa: discharge, output, release, pollutants
❄ Từ trái nghĩa: absorption, intake
frightening
Đáng sợ, kinh khủng, làm hoảng sợ.
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng khi mô tả tình huống, sự kiện, hoặc trải nghiệm khiến con người lo sợ.
Có thể dùng trong văn nói và viết để nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng.
📖 Collocations thường gặp:
frightening experience (trải nghiệm đáng sợ)
frightening thought (ý nghĩ đáng sợ)
frightening speed (tốc độ khủng khiếp)
look/sound frightening (trông/nghe thật đáng sợ)
📘 Ví dụ:
It was a frightening experience to be lost in the forest at night.
(Đó là một trải nghiệm đáng sợ khi bị lạc trong rừng vào ban đêm.)
The storm was so frightening that the children couldn’t sleep.
(Cơn bão thật đáng sợ đến nỗi bọn trẻ không thể ngủ được.)
🔥 Từ đồng nghĩa: terrifying, scary, alarming, horrifying
❄ Từ trái nghĩa: comforting, reassuring, calming
requirement
Yêu cầu, điều kiện cần thiết
Tiêu chuẩn, nhu cầu bắt buộc phải có
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong học tập, công việc, pháp luật hoặc hợp đồng để chỉ những điều kiện bắt buộc.
Cũng dùng trong đời sống để nói đến nhu cầu hoặc yêu cầu cá nhân.
📖 Collocations thường gặp:
meet/fulfil requirements (đáp ứng yêu cầu)
legal requirements (yêu cầu pháp lý)
specific/strict requirements (yêu cầu cụ thể/khắt khe)
basic requirements (yêu cầu cơ bản)
entry requirements (yêu cầu đầu vào, ví dụ khi nhập học)
📘 Ví dụ:
All applicants must meet the entry requirements of the university.
(Tất cả các ứng viên phải đáp ứng yêu cầu đầu vào của trường đại học.)
The project failed because it didn’t fulfil the legal requirements.
(Dự án thất bại vì không đáp ứng được các yêu cầu pháp lý.)
🔥 Từ đồng nghĩa: conditions, criteria, demands, needs, necessities
❄ Từ trái nghĩa: options, choices, flexibility
sophisticated
tinh vi, phức tạp, sành điệu, nhiều kinh nghiệm
Bối cảnh sử dụng:
Dùng để miêu tả máy móc, hệ thống → hiện đại, tinh vi, phức tạp.
Dùng cho con người → người có kiến thức, trải nghiệm, gu thẩm mỹ tinh tế.
Dùng cho phong cách / sản phẩm → sang trọng, sành điệu.
Collocations thường gặp:
sophisticated technology (công nghệ tinh vi)
sophisticated system (hệ thống phức tạp)
sophisticated design (thiết kế tinh tế)
a sophisticated person (người sành điệu, từng trải)
Ví dụ:
The company uses sophisticated software to detect online fraud.
(Công ty sử dụng phần mềm tinh vi để phát hiện gian lận trực tuyến.)
She’s a very sophisticated lady who enjoys art and classical music.
(Cô ấy là một quý cô sành điệu, yêu thích nghệ thuật và nhạc cổ điển.)
🔥 Đồng nghĩa: complex, advanced, refined, elegant
❄ Trái nghĩa: simple, basic, unsophisticated
digitally modelling
mô phỏng, tạo mẫu, dựng hình bằng kỹ thuật số (trên máy tính hoặc công nghệ số).
Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong kiến trúc, thiết kế, kỹ thuật, y học, phim ảnh… khi một vật thể, không gian hay quy trình được tái hiện bằng phần mềm số thay vì trực tiếp ngoài đời thực.
Collocations thường gặp:
digitally modelling buildings (mô phỏng kỹ thuật số các tòa nhà)
digitally modelling human organs (mô phỏng kỹ thuật số các cơ quan trong cơ thể)
digitally modelling 3D objects (tạo mẫu 3D bằng kỹ thuật số)
Ví dụ:
Engineers are digitally modelling the bridge before construction begins.
(Các kỹ sư đang mô phỏng kỹ thuật số cây cầu trước khi bắt đầu xây dựng.)
The fashion industry is increasingly digitally modelling clothes to reduce waste.
(Ngành thời trang ngày càng mô phỏng kỹ thuật số quần áo để giảm lãng phí.)
🔥 Đồng nghĩa: computer-generated modelling, virtual modelling, 3D rendering
❄ Trái nghĩa: manual modelling, physical modelling
microorganisms
Vi sinh vật (các sinh vật cực nhỏ, chỉ nhìn thấy được dưới kính hiển vi, như vi khuẩn, nấm men, vi tảo, protozoa).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong sinh học, y học: nghiên cứu vi khuẩn, virus, nấm…
Trong môi trường: vai trò trong phân hủy chất hữu cơ, xử lý nước thải.
Trong công nghiệp thực phẩm: dùng để lên men (bia, sữa chua, bánh mì).
📖 Collocations thường gặp:
harmful microorganisms (vi sinh vật gây hại)
beneficial microorganisms (vi sinh vật có lợi)
microorganisms in soil (vi sinh vật trong đất)
growth of microorganisms (sự phát triển của vi sinh vật)
📘 Ví dụ:
Some microorganisms help in digestion and improve human health.
(Một số vi sinh vật giúp tiêu hóa và cải thiện sức khỏe con người.)
Scientists study microorganisms to develop new antibiotics.
(Các nhà khoa học nghiên cứu vi sinh vật để phát triển thuốc kháng sinh mới.)
🔥 Từ đồng nghĩa: microbes, germs, bacteria (hẹp nghĩa), fungi (một nhóm trong đó)
❄ Từ trái nghĩa: macroorganisms (sinh vật lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường)
airstreams
Luồng không khí, dòng khí chuyển động.
Trong ngôn ngữ học: dòng hơi thở tạo ra âm thanh khi nói.
📖 Bối cảnh sử dụng:
Khí tượng: mô tả dòng khí trong bầu khí quyển.
Kỹ thuật/hàng không: dòng không khí tác động lên máy bay, động cơ.
Ngôn ngữ học: cách luồng hơi tạo âm (ví dụ: luồng hơi ra từ phổi khi phát âm).
📖 Collocations thường gặp:
warm/cold airstreams (luồng khí nóng/lạnh)
powerful airstreams (luồng khí mạnh)
control the airstreams (kiểm soát luồng khí)
airstream mechanism (cơ chế luồng hơi trong ngôn ngữ học)
📘 Ví dụ:
Strong airstreams from the mountains brought heavy rain to the city.
(Những luồng khí mạnh từ núi đã mang mưa lớn đến thành phố.)
In phonetics, speech sounds are produced by manipulating airstreams from the lungs.
(Trong ngữ âm học, âm thanh được tạo ra bằng cách điều chỉnh luồng hơi từ phổi.)
🔥 Từ đồng nghĩa: airflow, air current, wind stream, breath flow (ngôn ngữ học)
❄ Từ trái nghĩa: still air, calm, stagnation (không khí tĩnh, không chuyển động)
principles
Nguyên tắc, quy tắc cơ bản.
Tư tưởng, niềm tin làm nền tảng cho hành động.
Luật tự nhiên, định luật khoa học.
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong đạo đức, lối sống: nguyên tắc sống, niềm tin đạo đức.
Trong học tập/khoa học: nguyên lý, định luật cơ bản.
Trong tổ chức/công việc: nguyên tắc hoạt động, quy định chung.
📖 Collocations thường gặp:
moral principles (nguyên tắc đạo đức)
basic/fundamental principles (nguyên tắc cơ bản)
guiding principles (nguyên tắc chỉ đạo)
scientific principles (nguyên lý khoa học)
stand by one’s principles (giữ vững nguyên tắc)
📘 Ví dụ:
She refused to lie because it went against her principles.
(Cô ấy từ chối nói dối vì điều đó trái với nguyên tắc của mình.)
The machine works on the basic principles of physics.
(Cỗ máy này hoạt động dựa trên những nguyên lý cơ bản của vật lý.)
🔥 Từ đồng nghĩa: rules, standards, values, beliefs, fundamentals, laws
❄ Từ trái nghĩa: dishonesty, lawlessness, chaos, immorality
appropriate
(adj) Thích hợp, phù hợp, đúng đắn.
(v) Chiếm đoạt, dành riêng (ít dùng hơn, mang nghĩa tiêu cực hoặc chính thức).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Tính từ thường dùng nhiều hơn, để chỉ sự phù hợp trong hành vi, trang phục, ngôn từ, giải pháp…
Động từ xuất hiện trong văn bản pháp luật hoặc chính trị (chiếm đoạt tài sản, phân bổ ngân sách).
📖 Collocations thường gặp:
appropriate behavior (hành vi phù hợp)
appropriate response (phản ứng thích hợp)
appropriate measures (biện pháp phù hợp)
deemed appropriate (được cho là phù hợp)
📘 Ví dụ:
It is not appropriate to wear jeans to a wedding.
(Mặc quần jeans đi đám cưới là không phù hợp.)
The government appropriated funds for the new project.
(Chính phủ đã phân bổ ngân sách cho dự án mới.)
🔥 Từ đồng nghĩa (adj): suitable, proper, fitting, relevant, acceptable
🔥 Từ đồng nghĩa (v): seize, take over, allocate, assign
❄ Từ trái nghĩa (adj): inappropriate, unsuitable, improper, irrelevant
dementia
Chứng sa sút trí tuệ (một rối loạn não bộ nghiêm trọng làm suy giảm trí nhớ, tư duy, hành vi và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong y học, chăm sóc sức khỏe, đặc biệt khi nói về người cao tuổi.
Liên quan đến các bệnh như Alzheimer hoặc Parkinson.
📖 Collocations thường gặp:
dementia patient (bệnh nhân sa sút trí tuệ)
dementia care (chăm sóc người bị sa sút trí tuệ)
dementia symptoms (triệu chứng sa sút trí tuệ)
Alzheimer’s dementia (sa sút trí tuệ do Alzheimer)
📘 Ví dụ:
Her grandmother was diagnosed with dementia at the age of 80.
(Bà của cô ấy được chẩn đoán mắc chứng sa sút trí tuệ ở tuổi 80.)
Providing proper dementia care requires patience and compassion.
(Việc chăm sóc người bị sa sút trí tuệ đòi hỏi sự kiên nhẫn và lòng trắc ẩn.)
🔥 Từ đồng nghĩa: cognitive decline, memory loss disorder
❄ Từ trái nghĩa: mental clarity, lucidity
fraction
Phần nhỏ, một phần (một mẩu, một chút).
Phân số (toán học: số biểu thị phần của một tổng thể).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong đời sống: dùng để chỉ một lượng nhỏ của cái gì đó.
Trong toán học: dùng để chỉ phân số (ví dụ: ½, ¾).
📖 Collocations thường gặp:
a small fraction (một phần rất nhỏ)
a tiny fraction of (một phần tí hon của…)
decimal fraction (phân số thập phân)
common fraction (phân số thường)
📘 Ví dụ:
Only a small fraction of the population can afford luxury goods.
(Chỉ một phần nhỏ dân số có thể mua hàng xa xỉ.)
In maths class, we learned how to add and subtract fractions.
(Trong giờ toán, chúng tôi học cách cộng và trừ phân số.)
🔥 Từ đồng nghĩa: part, portion, segment, division
❄ Từ trái nghĩa: whole, entirety, totality
contends
Tranh luận, cho rằng (đưa ra quan điểm, lập luận).
Tranh đấu, ganh đua (cố gắng giành lấy, thường dùng trong thể thao, chính trị, hoặc môi trường cạnh tranh).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Học thuật: dùng khi tác giả hoặc nhà nghiên cứu cho rằng điều gì đúng.
Thể thao, chính trị: dùng khi nói ai đó tranh giành một vị trí hoặc danh hiệu.
📖 Collocations thường gặp:
contend that + mệnh đề (cho rằng…)
contend with difficulties (đương đầu với khó khăn)
teams contend for the championship (các đội tranh chức vô địch)
📘 Ví dụ:
The lawyer contends that his client is innocent.
(Luật sư cho rằng thân chủ của mình vô tội.)
Several athletes are contending for the gold medal.
(Nhiều vận động viên đang tranh giành huy chương vàng.)
🔥 Từ đồng nghĩa: argue, claim, assert, compete, strive
❄ Từ trái nghĩa: concede, surrender, give up, accept
lament
(động từ) Than khóc, thương tiếc, than vãn (bày tỏ nỗi buồn, đau khổ hoặc sự hối tiếc).
(danh từ) Bài ca than vãn, lời than thở (một biểu hiện bằng lời hoặc bài hát nói về sự buồn đau, mất mát).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong đời sống: diễn tả sự hối tiếc, buồn bã về một việc đã xảy ra.
Văn học/âm nhạc: “lament” thường chỉ một tác phẩm nghệ thuật buồn, thường để tưởng nhớ cái chết hay sự mất mát.
📖 Collocations thường gặp:
lament the loss/death of… (thương tiếc sự mất mát/cái chết của…)
lament over… (than khóc về…)
a lament for… (một bài ca thương tiếc cho…)
📘 Ví dụ:
People across the country lamented the passing of the great leader.
(Người dân trên cả nước đã thương tiếc sự ra đi của vị lãnh đạo vĩ đại.)
The song is a lament for lost love.
(Bài hát là một khúc ca than cho tình yêu đã mất.)
🔥 Từ đồng nghĩa: mourn, grieve, regret, complain
❄ Từ trái nghĩa: celebrate, rejoice, praise
ingenuity
Sự khéo léo, tài tình, sáng tạo (khả năng giải quyết vấn đề bằng cách thông minh, mới lạ, hiệu quả).
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng để khen ngợi sự sáng tạo trong kỹ thuật, khoa học, nghệ thuật hay trong cách giải quyết vấn đề thực tế.
📖 Collocations thường gặp:
human ingenuity (sự sáng tạo của con người)
show/display ingenuity (thể hiện sự sáng tạo/khéo léo)
remarkable/technical ingenuity (sự sáng tạo kỹ thuật/đáng kinh ngạc)
📘 Ví dụ:
The problem was solved with a little ingenuity and common sense.
(Vấn đề đã được giải quyết nhờ một chút sáng tạo và lẽ thường.)
The ingenuity of the new device impressed the engineers.
(Sự sáng tạo của thiết bị mới đã gây ấn tượng với các kỹ sư.)
🔥 Từ đồng nghĩa: creativity, inventiveness, cleverness, resourcefulness
❄ Từ trái nghĩa: ineptitude, inability, incompetence
panic → panicked
(adj): hoảng loạn, hoảng sợ (miêu tả trạng thái của ai đó).
(v-ed): quá khứ của động từ panic → đã hoảng loạn.
📖 Bối cảnh sử dụng:
Dùng để mô tả người hoặc nhóm người đang mất kiểm soát vì sợ hãi, căng thẳng.
Thường xuất hiện trong tình huống khẩn cấp, bất ngờ.
📖 Collocations thường gặp:
a panicked crowd (đám đông hoảng loạn)
look panicked (trông hoảng loạn)
feel panicked (cảm thấy hoảng loạn)
panicked reaction (phản ứng hoảng loạn)
📘 Ví dụ:
The panicked passengers rushed to the exit.
(Các hành khách hoảng loạn chạy về phía cửa thoát hiểm.)
She suddenly panicked when she realized she had missed the flight.
(Cô ấy hoảng loạn khi nhận ra mình đã lỡ chuyến bay.)
🔥 Từ đồng nghĩa: alarmed, terrified, frightened, distressed
❄ Từ trái nghĩa: calm, relaxed, composed
clamour
tiếng la hét ồn ào, sự kêu la, phản đối ầm ĩ.
📖 Collocations:
a clamour for change (tiếng kêu gọi thay đổi)
a public clamour (sự phản đối công khai)
rise above the clamour (vượt lên trên sự ồn ào)
📘 Ví dụ:
The new policy was met with a clamour of disapproval from the citizens.
(Chính sách mới đã vấp phải sự phản đối ồn ào từ người dân.)
There was a loud clamour for justice after the unfair decision.
(Đã có một tiếng kêu gọi mạnh mẽ đòi công lý sau quyết định bất công.)
🔥 Từ đồng nghĩa: uproar, outcry, protest, noise
❄ Từ trái nghĩa: silence, quiet, peace
lethal
gây chết người, chí tử, cực kỳ nguy hiểm.
Bối cảnh sử dụng: thường dùng để miêu tả vũ khí, chất hóa học, bệnh tật, hoặc bất kỳ thứ gì có thể gây tử vong hay tác động rất nghiêm trọng.
📖 Collocations:
lethal weapon (vũ khí chết người)
lethal dose (liều gây tử vong)
potentially lethal (có khả năng gây chết người)
lethal force (sức mạnh chết người, thường trong quân sự/cảnh sát)
📘 Ví dụ:
The snake’s bite can inject a lethal venom into its prey.
(Vết cắn của con rắn có thể tiêm nọc độc chí tử vào con mồi.)
Driving at such high speeds can be lethal in bad weather.
(Lái xe ở tốc độ cao như vậy có thể gây chết người trong thời tiết xấu.)
🔥 Từ đồng nghĩa: deadly, fatal, murderous, dangerous
❄ Từ trái nghĩa: harmless, safe, non-toxic
miasmas
khí độc, luồng khí hôi thối, hay ẩn dụ chỉ bầu không khí độc hại, u ám, đầy bệnh tật hoặc sự tiêu cực.
Bối cảnh sử dụng: thường gặp trong y học cổ (trước đây người ta tin bệnh tật lây qua “miasma” – khí độc), hoặc dùng bóng nghĩa để chỉ môi trường xã hội, tinh thần đầy tiêu cực.
📖 Collocations:
foul miasmas (luồng khí hôi thối)
poisonous miasmas (luồng khí độc hại)
miasma of fear / despair (bầu không khí sợ hãi / tuyệt vọng)
surrounded by miasmas (bao quanh bởi khí độc)
📘 Ví dụ:
In the 19th century, people believed diseases were spread by miasmas from rotting matter.
(Vào thế kỷ 19, người ta tin rằng bệnh tật lây lan qua khí độc từ các vật mục nát.)
She felt trapped in a miasma of sadness after the loss of her friend.
(Cô ấy cảm thấy bị bao vây trong bầu không khí u ám của nỗi buồn sau khi mất bạn.)
🔥 Từ đồng nghĩa: vapors, fumes, stench, aura (nghĩa bóng)
❄ Từ trái nghĩa: freshness, purity, cleanness, clarity
agents
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(n) Đại lý, người đại diện, tác nhân, đặc vụ.
(n) Tác nhân gây ra một hiệu ứng hay thay đổi (ví dụ: hóa chất, vi sinh vật).
📖 Các họ từ loại:
agent (n)
agency (n) – cơ quan, hãng đại lý
agentive (adj) – thuộc về tác nhân, người thực hiện hành động
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong kinh doanh: chỉ người đại diện, đại lý bán hàng, môi giới.
Trong chính trị/an ninh: chỉ đặc vụ, điệp viên.
Trong khoa học: chỉ tác nhân gây ra hiện tượng hóa học, sinh học, y học…
📖 Collocations thường gặp:
travel agent (đại lý du lịch)
real estate agent (đại lý bất động sản)
secret agent (đặc vụ)
chemical agent (tác nhân hóa học)
biological agent (tác nhân sinh học)
📘 Ví dụ:
The travel agent helped us book our flights and hotels.
(Đại lý du lịch đã giúp chúng tôi đặt vé máy bay và khách sạn.)
The police discovered a secret agent working for a foreign government.
(Cảnh sát đã phát hiện một đặc vụ đang làm việc cho chính phủ nước ngoài.)
🔥 Từ đồng nghĩa (n): representative, intermediary, operative, broker, envoy
❄ Từ trái nghĩa (n): principal, client (trong bối cảnh đại lý – khách hàng)
germs
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(n) Vi trùng, vi khuẩn, mầm bệnh.
(n) Tác nhân gây bệnh hoặc vi sinh vật gây hại.
📖 Các họ từ loại:
germ (n) – vi trùng, mầm bệnh
germinate (v) – nảy mầm, phát triển
germination (n) – sự nảy mầm, sự phát triển
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong y học và vệ sinh: chỉ các vi sinh vật có thể gây bệnh.
Trong nông nghiệp: germ cũng dùng cho mầm thực vật.
Trong sinh học: chỉ tế bào mầm hay vật chất ban đầu dẫn đến sự phát triển.
📖 Collocations thường gặp:
harmful germs (vi trùng có hại)
bacteria and germs (vi khuẩn và vi trùng)
spread germs (lây lan vi trùng)
kill germs (diệt vi trùng)
📘 Ví dụ:
Washing your hands regularly helps prevent the spread of germs.
(Rửa tay thường xuyên giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng.)
Some germs can survive on surfaces for several hours.
(Một số vi trùng có thể sống trên bề mặt trong vài giờ.)
🔥 Từ đồng nghĩa (n): microbes, bacteria, pathogens, microorganisms
❄ Từ trái nghĩa (n): disinfectant, antiseptic (về mặt diệt khuẩn)
prosperous
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(adj) Thịnh vượng, phát đạt, giàu có, thành công.
📖 Các họ từ loại:
prosper (v) – phát đạt, thịnh vượng
prosperity (n) – sự thịnh vượng, sự giàu có
prosperously (adv) – một cách thịnh vượng
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng để miêu tả kinh tế, doanh nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân khi có sự giàu có và phát triển tốt.
Dùng trong văn viết trang trọng, tin tức, kinh tế hoặc chúc tụng.
📖 Collocations thường gặp:
prosperous business (doanh nghiệp thịnh vượng)
prosperous nation (quốc gia thịnh vượng)
live a prosperous life (sống một cuộc sống thịnh vượng)
economically prosperous (thịnh vượng về kinh tế)
📘 Ví dụ:
The city has become increasingly prosperous over the last decade.
(Thành phố đã trở nên ngày càng thịnh vượng trong thập kỷ qua.)
She hopes to build a prosperous career in finance.
(Cô ấy hy vọng xây dựng một sự nghiệp thịnh vượng trong ngành tài chính.)
🔥 Từ đồng nghĩa (adj): wealthy, affluent, thriving, successful, flourishing
❄ Từ trái nghĩa (adj): poor, impoverished, struggling, underdeveloped
steer
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(v)
Lái (xe, thuyền, máy bay…), điều khiển phương tiện.
Dẫn dắt, hướng dẫn, chỉ đạo, định hướng (nghĩa bóng).
(n)
Tay lái, cơ cấu lái (trong xe, tàu, thuyền).
Bê đực (trong chăn nuôi).
📖 Các họ từ loại:
steer (v) – lái, dẫn dắt, hướng dẫn
steering (n) – tay lái, sự điều khiển
steerer (n) – người lái, người điều khiển
📖 Bối cảnh sử dụng:
Nghĩa đen: giao thông, vận tải, phương tiện cơ giới hoặc thuyền.
Nghĩa bóng: quản lý, giáo dục, kinh doanh, chính trị, cuộc trò chuyện…
📖 Collocations thường gặp:
steer a car/boat/ship (lái xe/thuyền/tàu)
steer someone in the right direction (hướng dẫn ai đi đúng hướng)
steer a conversation (dẫn dắt cuộc trò chuyện)
steer clear of (tránh xa, né tránh)
📘 Ví dụ:
She learned to steer a boat when she was just twelve.
(Cô ấy học lái thuyền khi mới mười hai tuổi.)
The teacher steered the students toward a better understanding of the topic.
(Giáo viên đã dẫn dắt học sinh hiểu rõ hơn về chủ đề đó.)
🔥 Từ đồng nghĩa (v – nghĩa đen): drive, navigate, pilot, helm
🔥 Từ đồng nghĩa (v – nghĩa bóng): guide, direct, lead, manage
❄ Từ trái nghĩa (v – nghĩa bóng): misguide, mislead, lose direction
disproved
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(v) Bác bỏ, chứng minh là sai, phản bác.
📖 Các họ từ loại:
disprove (v) – bác bỏ, chứng minh là sai
disproval (n) – sự phản bác, sự phủ nhận
disproving (adj) – mang tính bác bỏ, phản chứng
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong khoa học, nghiên cứu, pháp lý, tranh luận để chỉ việc chứng minh một giả thuyết, lời nói hoặc lập luận là sai.
📖 Collocations thường gặp:
disprove a theory (bác bỏ một giả thuyết)
disprove a claim (phủ nhận một tuyên bố)
easily/hard to disprove (dễ/b khó bác bỏ)
attempt to disprove (cố gắng bác bỏ)
📘 Ví dụ:
The scientist worked hard to disprove the old theory.
(Nhà khoa học đã nỗ lực để bác bỏ giả thuyết cũ.)
New evidence may disprove his statement.
(Bằng chứng mới có thể bác bỏ tuyên bố của anh ấy.)
🔥 Từ đồng nghĩa (v): refute, rebut, invalidate, negate, challenge
❄ Từ trái nghĩa (v): prove, confirm, validate, support
advocate
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(v) Ủng hộ, tán thành, bênh vực, cổ vũ.
(n) Người ủng hộ, người biện hộ, luật sư (ở một số nước).
📖 Các họ từ loại:
advocate (v) – ủng hộ, tán thành
advocacy (n) – sự ủng hộ, sự tán thành
advocative (adj) – mang tính ủng hộ, tán thành
advocate (n) – người ủng hộ, luật sư
📖 Bối cảnh sử dụng:
Nghĩa đen: trong pháp luật, chỉ người biện hộ, luật sư.
Nghĩa bóng: trong xã hội, chính trị, y tế, môi trường, giáo dục… chỉ việc ủng hộ một quan điểm, quyền lợi hoặc chính sách.
📖 Collocations thường gặp:
advocate for someone/something (ủng hộ ai/cái gì)
strong/ardent advocate (người ủng hộ nhiệt tình)
advocate change/reform (ủng hộ sự thay đổi/cải cách)
publicly advocate (công khai ủng hộ)
📘 Ví dụ:
She advocates for better healthcare policies in her country.
(Cô ấy ủng hộ các chính sách chăm sóc sức khỏe tốt hơn ở nước mình.)
He is a well-known advocate of human rights.
(Ông ấy là một người ủng hộ nổi tiếng cho quyền con người.)
🔥 Từ đồng nghĩa (v): support, promote, champion, endorse, back
🔥 Từ đồng nghĩa (n): supporter, proponent, defender, campaigner
❄ Từ trái nghĩa (v): oppose, contest, criticize, challenge
reinvent
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(v)
Tái tạo, làm mới, cải tiến.
Tự đổi mới bản thân hoặc một hệ thống, sản phẩm, ý tưởng…
📖 Các họ từ loại:
reinvent (v) – tái tạo, cải tiến
reinvention (n) – sự tái tạo, sự cải tiến
reinvented (adj) – được tái tạo, được đổi mới
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong kinh doanh, công nghệ, nghệ thuật để chỉ việc cải tiến hoặc làm mới một sản phẩm, dịch vụ, hình ảnh thương hiệu.
Dùng trong cuộc sống cá nhân để chỉ việc thay đổi bản thân, thói quen, nghề nghiệp hoặc phong cách sống.
📖 Collocations thường gặp:
reinvent yourself (tự làm mới bản thân)
reinvent the wheel (tái tạo thứ đã tồn tại, đôi khi mang nghĩa thừa)
reinvent a brand (làm mới thương hiệu)
reinvent a product/service (cải tiến sản phẩm/dịch vụ)
📘 Ví dụ:
After losing his job, he decided to reinvent himself as a writer.
(Sau khi mất việc, anh ấy quyết định tự đổi mới bản thân trở thành một nhà văn.)
The company reinvented its marketing strategy to attract younger customers.
(Công ty đã làm mới chiến lược tiếp thị để thu hút khách hàng trẻ tuổi.)
🔥 Từ đồng nghĩa (v): renovate, transform, revamp, modernize, overhaul
❄ Từ trái nghĩa (v): maintain, preserve, keep, stagnate
advise
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(v)
Khuyên, tư vấn, đưa lời khuyên.
Thông báo, báo cho biết (ít dùng hơn, mang tính trang trọng).
📖 Các họ từ loại:
advise (v) – khuyên, tư vấn, thông báo
adviser/advisor (n) – cố vấn, người đưa lời khuyên
advisory (adj) – mang tính tư vấn, cố vấn
advisement (n) – sự cân nhắc, sự xem xét (trang trọng)
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, công việc hoặc pháp lý khi đưa lời khuyên.
Trong văn bản trang trọng, pháp luật hoặc chính quyền, advise còn mang nghĩa “thông báo” hoặc “cảnh báo”.
📖 Collocations thường gặp:
advise someone to do something (khuyên ai làm gì)
professional/financial/legal advice (lời khuyên chuyên nghiệp/tài chính/pháp lý)
advise against (khuyên không nên làm gì)
seek advice (tìm kiếm lời khuyên)
📘 Ví dụ:
I advise you to take a break and rest.
(Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
The doctor advised him on the best treatment for his condition.
(Bác sĩ đã tư vấn cho anh ấy phương pháp điều trị tốt nhất cho tình trạng của mình.)
🔥 Từ đồng nghĩa (v – nghĩa khuyên): counsel, recommend, suggest, guide, prompt
🔥 Từ đồng nghĩa (v – nghĩa thông báo): notify, inform, alert, warn
❄ Từ trái nghĩa (v – nghĩa khuyên): discourage, dissuade, warn against
legacy
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(n)
Tài sản thừa kế, di sản.
Di sản tinh thần, những gì được để lại từ quá khứ (giá trị, truyền thống, ảnh hưởng).
📖 Các họ từ loại:
legacy (n) – di sản, tài sản thừa kế, ảnh hưởng để lại
legatee (n) – người thừa kế tài sản theo di chúc
bequeath (v) – để lại (tài sản, di sản)
📖 Bối cảnh sử dụng:
Nghĩa đen: trong pháp luật và tài chính, chỉ tài sản thừa kế theo di chúc.
Nghĩa bóng: trong văn hóa, xã hội, doanh nghiệp, chỉ những giá trị, ảnh hưởng, thành tựu được để lại cho thế hệ sau hoặc cho tổ chức.
📖 Collocations thường gặp:
leave a legacy (để lại di sản)
cultural/heritage legacy (di sản văn hóa)
financial legacy (di sản tài chính)
enduring legacy (di sản lâu dài)
📘 Ví dụ:
He left a legacy of kindness and generosity.
(Ông ấy để lại di sản về lòng tốt và sự hào phóng.)
The company’s innovative products are its lasting legacy to the industry.
(Sản phẩm sáng tạo của công ty là di sản lâu dài của ngành công nghiệp này.)
🔥 Từ đồng nghĩa (n): inheritance, heritage, bequest, endowment, tradition
❄ Từ trái nghĩa (n): loss, deprivation, dispossession
auditoria
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(n) Hội đồng kiểm toán, phòng hoặc khu vực dành cho các buổi kiểm toán.
(n số nhiều của auditorium trong một số ngữ cảnh giáo dục hoặc hội họp, nghĩa là giảng đường, khán phòng).
📖 Các họ từ loại:
auditor (n) – kiểm toán viên, người kiểm tra sổ sách
audit (v/n) – kiểm toán, cuộc kiểm tra sổ sách
auditable (adj) – có thể kiểm toán được
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong tài chính, kế toán, quản lý doanh nghiệp: chỉ các cơ quan, phòng ban hoặc không gian nơi tiến hành kiểm toán.
Trong giáo dục hoặc hội họp (ít phổ biến hơn), auditoria là số nhiều của auditorium, chỉ khán phòng lớn.
📖 Collocations thường gặp:
financial auditoria (hội đồng/phòng kiểm toán tài chính)
corporate auditoria (phòng kiểm toán của công ty)
lecture auditoria (giảng đường)
📘 Ví dụ:
The company’s auditoria were carefully inspected before the annual audit.
(Các phòng kiểm toán của công ty đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước cuộc kiểm toán hàng năm.)
Several large auditoria on campus are used for lectures and conferences.
(Nhiều giảng đường lớn trong khuôn viên được dùng cho các buổi giảng và hội nghị.)
🔥 Từ đồng nghĩa (n): audit office, assembly hall, lecture hall
❄ Từ trái nghĩa (n): informal meeting room, small room
liability
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(n)
Trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý.
Khoản nợ, nghĩa vụ tài chính.
Gánh nặng, điều bất lợi hoặc cản trở.
📖 Các họ từ loại:
liable (adj) – chịu trách nhiệm pháp lý, có khả năng xảy ra
liabilities (n) – các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính
accountability (n) – trách nhiệm, nghĩa vụ giải trình
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong pháp luật và kinh doanh: chỉ trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính.
Trong đời sống chung: chỉ điều bất lợi, rủi ro hoặc gánh nặng mà ai đó phải chịu.
📖 Collocations thường gặp:
legal liability (trách nhiệm pháp lý)
financial liability (nghĩa vụ tài chính)
limited liability (trách nhiệm hữu hạn)
liability for damages (trách nhiệm bồi thường thiệt hại)
📘 Ví dụ:
The company has a liability to pay compensation for the damages.
(Công ty có trách nhiệm phải trả tiền bồi thường cho những thiệt hại.)
He faced liability for failing to comply with the law.
(Anh ấy phải chịu trách nhiệm pháp lý vì không tuân thủ luật pháp.)
🔥 Từ đồng nghĩa (n – trách nhiệm pháp lý): obligation, responsibility, accountability, duty
🔥 Từ đồng nghĩa (n – khoản nợ): debt, financial obligation, burden
❄ Từ trái nghĩa (n – nghĩa vụ/trách nhiệm): immunity, exemption, freedom from responsibility
convince
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(v)
Thuyết phục, làm cho ai tin tưởng hoặc đồng ý với ý kiến, hành động.
📖 Các họ từ loại:
convince (v) – thuyết phục
convinced (adj) – tin chắc, bị thuyết phục
convincing (adj) – thuyết phục, đáng tin
convincingly (adv) – một cách thuyết phục
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày: thuyết phục người khác về quan điểm, quyết định hoặc hành động.
Trong kinh doanh, chính trị, pháp lý: dùng để thuyết phục khách hàng, đối tác hoặc tòa án.
📖 Collocations thường gặp:
convince someone to do something (thuyết phục ai làm gì)
convince someone of something (làm ai tin vào điều gì)
try to convince (cố gắng thuyết phục)
successfully convince (thuyết phục thành công)
📘 Ví dụ:
She convinced her parents to let her study abroad.
(Cô ấy đã thuyết phục bố mẹ cho cô đi du học.)
It’s hard to convince him that this plan will work.
(Khó thuyết phục anh ấy rằng kế hoạch này sẽ hiệu quả.)
🔥 Từ đồng nghĩa (v): persuade, assure, sway, influence, win over
❄ Từ trái nghĩa (v): discourage, dissuade, deter, convince of the opposite
harsh
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(adj)
Khắc nghiệt, gay gắt, nghiêm khắc (về thời tiết, điều kiện, lời nói hoặc hình phạt).
Thô, cứng, không dễ chịu (về âm thanh, bề mặt, màu sắc…).
📖 Các họ từ loại:
harsh (adj) – khắc nghiệt, gay gắt, thô cứng
harshly (adv) – một cách khắc nghiệt, gay gắt
harshness (n) – sự khắc nghiệt, gay gắt
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong môi trường tự nhiên: chỉ thời tiết hoặc điều kiện sống khắc nghiệt.
Trong xã hội và giao tiếp: chỉ lời nói, hình phạt, phản ứng nghiêm khắc hoặc gay gắt.
Trong cảm nhận vật lý: chỉ âm thanh, màu sắc, ánh sáng… thô, chói, khó chịu.
📖 Collocations thường gặp:
harsh criticism (sự chỉ trích gay gắt)
harsh weather/climate (thời tiết/khí hậu khắc nghiệt)
harsh punishment (hình phạt nghiêm khắc)
harsh reality (thực tế phũ phàng)
📘 Ví dụ:
The desert has a harsh climate with very little rainfall.
(Sa mạc có khí hậu khắc nghiệt với rất ít mưa.)
The teacher’s harsh words upset the students.
(Lời nói gay gắt của giáo viên làm học sinh buồn.)
🔥 Từ đồng nghĩa (adj): severe, strict, rough, stern, cruel
❄ Từ trái nghĩa (adj): gentle, mild, soft, lenient, favorable
mild
📝 Nghĩa tiếng Việt:
(adj)
Nhẹ, dịu, ôn hòa (thời tiết, cảm giác, tính cách).
Nhạt, không cay, không gắt (về hương vị, mùi).
Nhẹ nhàng, ít nghiêm trọng (về tình trạng, bệnh tật, tác động).
📖 Các họ từ loại:
mild (adj) – nhẹ, dịu, ôn hòa
mildly (adv) – một cách nhẹ nhàng, dịu dàng
mildness (n) – sự nhẹ nhàng, dịu dàng, ôn hòa
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thời tiết: chỉ khí hậu hoặc điều kiện tự nhiên ôn hòa, không khắc nghiệt.
Hương vị và mùi: chỉ thức ăn, đồ uống hoặc mùi nhẹ, không quá mạnh.
Tính cách hoặc phản ứng: ôn hòa, dễ chịu, không gay gắt.
Y học: triệu chứng, bệnh nhẹ hoặc ít nghiêm trọng.
📖 Collocations thường gặp:
mild climate (khí hậu ôn hòa)
mild flavor/taste (hương vị nhạt)
mild manner/temperament (tính cách ôn hòa)
mild illness/symptoms (bệnh nhẹ, triệu chứng nhẹ)
📘 Ví dụ:
The region enjoys a mild climate throughout the year.
(Khu vực này có khí hậu ôn hòa quanh năm.)
He has a mild personality and gets along well with everyone.
(Anh ấy có tính cách ôn hòa và hòa đồng với mọi người.)
🔥 Từ đồng nghĩa (adj): gentle, soft, moderate, temperate, light
❄ Từ trái nghĩa (adj): harsh, severe, strong, intense, extreme
reimagine
(v)
Tưởng tượng lại, hình dung lại, sáng tạo lại một cách khác.
Thiết kế lại hoặc phát triển lại một ý tưởng, sản phẩm, thương hiệu hoặc khái niệm theo cách mới mẻ.
📖 Các họ từ loại:
reimagine (v) – tưởng tượng lại, sáng tạo lại
reimagination (n) – sự tưởng tượng lại, sự sáng tạo lại
reimagined (adj) – được hình dung lại, được sáng tạo lại
📖 Bối cảnh sử dụng:
Trong kinh doanh, marketing, nghệ thuật: làm mới sản phẩm, thương hiệu, dự án hoặc chiến lược.
Trong văn hóa, xã hội, giáo dục: tưởng tượng lại các khái niệm, trải nghiệm hoặc cách tiếp cận theo hướng sáng tạo, đổi mới.
📖 Collocations thường gặp:
reimagine the future (tưởng tượng lại tương lai)
reimagine a brand/product (làm mới thương hiệu/sản phẩm)
creatively reimagine (sáng tạo lại một cách độc đáo)
reimagine the city/space (tái thiết kế/định hình lại thành phố/không gian)
📘 Ví dụ:
The company aims to reimagine the shopping experience for its customers.
(Công ty hướng tới việc làm mới trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.)
Artists often reimagine classic stories in modern settings.
(Các nghệ sĩ thường sáng tạo lại những câu chuyện cổ điển trong bối cảnh hiện đại.)
🔥 Từ đồng nghĩa (v): reinvent, redesign, transform, revamp, re-envision
❄ Từ trái nghĩa (v): maintain, preserve, continue, keep
outbreak
(n)
Sự bùng phát (bệnh tật, chiến tranh, lửa…)
Sự xuất hiện đột ngột của một sự kiện tiêu cực.
📖 Bối cảnh sử dụng:
Thường dùng trong y tế: bùng phát dịch bệnh.
Trong xã hội: bùng phát bạo lực, chiến tranh, hỏa hoạn…
📖 Collocations thường gặp:
outbreak of disease (sự bùng phát bệnh)
sudden outbreak (bùng phát đột ngột)
outbreak of violence (bùng phát bạo lực)
📘 Ví dụ:
The city experienced an outbreak of measles last year.
(Thành phố đã trải qua một đợt bùng phát bệnh sởi vào năm ngoái.)
🔥 Từ đồng nghĩa:flare-up, emergence, eruption
❄ Từ trái nghĩa: control, containment
epidemic
(n) Dịch bệnh, sự lan truyền nhanh chóng của một bệnh trong cộng đồng hoặc khu vực.
(adj) Thuộc về dịch bệnh.
📖 Bối cảnh sử dụng:
Dùng để chỉ bệnh truyền nhiễm lan rộng trong cộng đồng hoặc khu vực nhưng không phải toàn cầu.
Cũng dùng nghĩa bóng: sự lan tràn nhanh chóng của hiện tượng tiêu cực (tội phạm, nghiện ngập…).
📖 Collocations thường gặp:
flu/obesity/violence epidemic (dịch cúm/ bệnh béo phì/ bạo lực)
epidemic proportions (tỷ lệ lan tràn rộng)
contain/control an epidemic (kiểm soát dịch bệnh)
📘 Ví dụ:
The government took measures to control the flu epidemic.
(Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để kiểm soát dịch cúm.)
🔥 Từ đồng nghĩa: contagion, plague, widespread disease
❄ Từ trái nghĩa: isolated case, sporadic occurrence
pandemic
(n) Đại dịch, sự bùng phát bệnh lan rộng trên phạm vi toàn cầu.
(adj) Thuộc về đại dịch.
📖 Bối cảnh sử dụng:
Dùng trong y tế và sức khỏe cộng đồng để chỉ bệnh truyền nhiễm lan rộng trên toàn thế giới.
Thường xuất hiện trong tin tức, báo cáo quốc tế.
📖 Collocations thường gặp:
global pandemic (đại dịch toàn cầu)
pandemic outbreak (bùng phát đại dịch)
pandemic response (phản ứng đối phó đại dịch)
📘 Ví dụ:
COVID-19 became a global pandemic in early 2020.
(COVID-19 đã trở thành đại dịch toàn cầu vào đầu năm 2020.)
🔥 Từ đồng nghĩa: global epidemic, worldwide outbreak
❄ Từ trái nghĩa: localized disease, endemic