1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1.admire
ngưỡng mộ
volunteer
Tình nguyện
army
Quân đội
surgeon
Bác sĩ phẫu thuật
resistance war
Cuộc kháng chiến
diary
Nhật kí
field hospital
Bệnh viện tạm thời gần chiến trường
account
Câu chuyện/ kể lại
experience
Trải nghiệm/ kinh nghiệm
enemy
Kẻ thù
duty
Nghĩa vụ/ nhiệm vụ
hero
Anh hùng
devote
Cống hiến
youth
Tuổi trẻ
death
Cái chết
attend
Tham dự/ đi học
childhood
Tuổi thơ ấu
marriage
Cuộc hôn nhân
impressive
Đầy ấn tượng
achievement
Thành tựu
biological
( quan hệ) ruột thịt
adopt
Nhận làm con nuôi
bond
Kết thân/ kết nối
accessible
Dễ tiếp cận
touchscreen
Màn hình chạm
cutting-edge
Hiện đại
stylish
Kiểu cách
animated
Hoạt hình
blockbuster
Phim bom tấn
diagnose
Chuẩn đoán
rare
Hiếm
cancer
Ung thư
visionary
Có tầm nhìn
creative
Sáng tạo
genius
Thiên tài
military
Quân sự
the Communist Party
Đảng Cộng Sản
38.battle
Trận chiến
biography
Tiểu sử
rule
Trị vì, cai trị
determination
Lòng quyết tâm
defeat
Đánh bại
ambitious
Tham vọng
devote something to (doing) something
Cống hiến thứ gì cho thứ gì
attend school/ college
Đi học( trường Đại Học hoặc Cao đẳng)
be admired for something
Ngưỡng mộ vì điều gì
drop out
Bỏ học
be diagnosed with something
Được chuẩn đoán mắc bệnh gì
pass away
Qua đời
be dedicated to something
Cống hiến cho thứ gì