1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accident
sự tình cờ, rủi ro
assume
cho rằng
cause
gây ra, nguyên nhân
claim
khẳng định
convince
thuyết phục
deny
phủ nhận
get rid of
từ bỏ
gossip
tán gẫu, chuyện phiếm
insult
xúc phạm, sự sỉ nhục
investigate
điều tra
praise
(lời) khen
purpose
mục đích
refuse
từ chối
result
(dẫn đến) kết quả
spare
rảnh, dư
theory
lý thuyết
hang up
treo quần áo lên
pick up
nhặt, đón
put back
đặt lại chỗ cũ
run out of
hết
share out
chia ra
sort out
giải quyết
watch out
cẩn thận
work out
tìm ra giải pháp
by accident/ mistake
vô tình
in danger of
gặp nguy cơ
under pressure
chịu áp lực
preferable
thích hợp hơn
preference
sự ưa thích
refusal
sự từ chối
advise against
khuyên không nên
approve of
chấp thuận
agree (with sb) about
đồng ý với ai đó về
happen to
xảy ra với
hide sth from sb
giấu ai đó chuyện gì
insist on
khăng khăng
rely on
phụ thuộc vào