Unit 5 review

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Communicate (v)

giao tiếp

2
New cards

Slipper (n)

dép

3
New cards

Leather (n)

da

4
New cards

Wear – wore (v)

mặc (hiện tại – quá khứ)

5
New cards

Plastic (n/adj)

nhựa

6
New cards

Metal (n)

kim loại

7
New cards

Wooden (adj)

gỗ

8
New cards

Fabric (n)

lụa, vải

9
New cards

Terminate (v)

chấm dứt, kết thúc

10
New cards

Complete (v)

hoàn thành (trang trọng hơn finish)

11
New cards

Mistakenly (adv)

nhầm lẫn

12
New cards

Embarrassing (adj)

xấu hổ

13
New cards

Brilliant = smart (adj)

thông minh

14
New cards

Pleasant (adj)

thoải mái

15
New cards

Valley (n)

thung lũng

16
New cards

Solve (v)

giải quyết

17
New cards

Time’s up (phr)

hết giờ

18
New cards

Deal with (v)

đối phó

19
New cards

Rude / impolite (adj)

bất lịch sự

20
New cards

Excited (adj)

phấn khích

21
New cards

Thrilling (adj)

hồi hộp

22
New cards

Attend (v)

có mặt ở …

23
New cards

Interview (n)

cuộc phỏng vấn

24
New cards

Nervous (adj)

lo lắng, hồi hộp

25
New cards

Mind (n)

trí óc

26
New cards

Exhausted (adj)

kiệt sức

27
New cards

Blank (adj)

trống

28
New cards

Put up (with) (v)

chịu đựng

29
New cards

Give up (v)

từ bỏ

30
New cards

Move up (v)

thăng tiến, đi lên vị trí cao hơn

31
New cards

Course (n)

khóa học

32
New cards

Flora and fauna (n)

hệ thực vật và động vật

33
New cards

During + Noun

Dùng để nói một hành động xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc sự kiện.

34
New cards

In + năm / tháng / thời gian cố định

Dùng để nói một hành động xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

35
New cards

For + khoảng thời gian

Dùng để nói một hành động kéo dài trong bao lâu.

36
New cards

Since + mốc thời gian

Dùng để nói một hành động bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

37
New cards
38
New cards
39
New cards
40
New cards