1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Communicate (v)
giao tiếp
Slipper (n)
dép
Leather (n)
da
Wear – wore (v)
mặc (hiện tại – quá khứ)
Plastic (n/adj)
nhựa
Metal (n)
kim loại
Wooden (adj)
gỗ
Fabric (n)
lụa, vải
Terminate (v)
chấm dứt, kết thúc
Complete (v)
hoàn thành (trang trọng hơn finish)
Mistakenly (adv)
nhầm lẫn
Embarrassing (adj)
xấu hổ
Brilliant = smart (adj)
thông minh
Pleasant (adj)
thoải mái
Valley (n)
thung lũng
Solve (v)
giải quyết
Time’s up (phr)
hết giờ
Deal with (v)
đối phó
Rude / impolite (adj)
bất lịch sự
Excited (adj)
phấn khích
Thrilling (adj)
hồi hộp
Attend (v)
có mặt ở …
Interview (n)
cuộc phỏng vấn
Nervous (adj)
lo lắng, hồi hộp
Mind (n)
trí óc
Exhausted (adj)
kiệt sức
Blank (adj)
trống
Put up (with) (v)
chịu đựng
Give up (v)
từ bỏ
Move up (v)
thăng tiến, đi lên vị trí cao hơn
Course (n)
khóa học
Flora and fauna (n)
hệ thực vật và động vật
During + Noun
Dùng để nói một hành động xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc sự kiện.
In + năm / tháng / thời gian cố định
Dùng để nói một hành động xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
For + khoảng thời gian
Dùng để nói một hành động kéo dài trong bao lâu.
Since + mốc thời gian
Dùng để nói một hành động bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.