이사

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

chuyển nhà

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

위치

vị trí

2
New cards

크기

diện tích

3
New cards

교통

giao thông

4
New cards

종료

chủng loại

5
New cards

거리

đường xá

6
New cards

집 시설

tiện ích trong nhà

7
New cards

돈을 내는 방법

cách trả tiền

8
New cards

기준

tiêu chuẩn, tiêu chí

9
New cards

구하다

tìm kiếm

10
New cards

개인 주택

nhà riêng

11
New cards

분류

phân loại

12
New cards

대세대 주택

ccmn

13
New cards

연립주택

ccmn, nhà ở tập thể

14
New cards

원룸

one room

15
New cards

빌라

villa, ccmn

16
New cards

하숙집

trọ chung chủ

17
New cards

고시원

nhà trọ

18
New cards

기숙사

kí túc xá

19
New cards

아파트

chung cư

20
New cards

자취하다

ra ở riêng

21
New cards

걸어가다

đi bộ

22
New cards

제곱미터

mét vuông

23
New cards

좁다

hẹp, chật

24
New cards

대학가

khu trường học

25
New cards

상점가

khu buôn bán

26
New cards

주택가

khu dân cư

27
New cards

번화가

khu trung tâm, nơi sầm uất, nhộn nhịp

28
New cards

멀다

xa

29
New cards

가깝다

gần

30
New cards

보일러

bình nóng lạnh

31
New cards

난방

sưởi sàn

32
New cards

주차장

bãi đậu xe

33
New cards

전세

trả trọn gói

34
New cards

월세

trả theo tháng

35
New cards

계약금

tiền hợp đồng

36
New cards

보증금

tiền đặt cọc

37
New cards

보동산 중개소

bất động sản

38
New cards

이사하다

chuyển nhà

39
New cards

이삿짐

đồ đạc cần chuyển

40
New cards

이삿짐 센터

dịch vụ chuyển nhà

41
New cards

포장 이사

chuyển nhà trọn gói

42
New cards

짐을 싣다

xếp đồ đạc lên xe

43
New cards

짐을 옮기다

di chuyển đồ

44
New cards

짐을 풀리다

tháo dỡ đồ đạc

45
New cards

짐을 정리하다

sắp xếp đồ đạc

46
New cards

잔금

phần tiền còn lại

47
New cards

짐을 싸다

đóng gói đồ đạc