1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
constituent
thành phần cấu tạo, yếu tố cấu thành
debris
mảnh vụn, đống đổ nát
dense
dày đặc, rậm rạp
density
mật độ
fibre (fiber)
sợi, chất xơ
permeable
thấm được (chất lỏng, khí)
porous
xốp, có lỗ nhỏ
radioactive
có tính phóng xạ
radiation
sự bức xạ, phóng xạ
raw
thô, chưa qua xử lý
staple
chủ yếu, chính; mặt hàng chủ yếu
substance
chất, vật chất
quality
chất lượng; phẩm chất
space debris
rác vũ trụ, mảnh vỡ ngoài không gian
plastic debris
rác nhựa, mảnh vụn nhựa
flood debris
đống đổ nát, rác sau lũ
marine debris
rác thải đại dương
microplastic debris
vi nhựa (mảnh nhựa cực nhỏ)
toxic substance
chất độc hại
chemical substance
chất hóa học
solid substance
chất rắn
harmful substances
các chất gây hại
biodiversity
đa dạng sinh học
ecosystem
hệ sinh thái
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
landfill
bãi rác chôn lấp
refuse
rác thải
unspoiled
còn nguyên sơ, chưa bị con người tác động