UNIT 2 – Phrases, Expressions, Collocations & Idioms

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/119

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A comprehensive set of vocabulary flashcards covering key “make” phrases, “in” expressions, adjective–noun collocations, idioms with body parts, and common speech-related expressions from Unit 2.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards

Make a profit

Kiếm tiền từ kinh doanh hoặc đầu tư.

2
New cards

Make a loss

Kiếm được ít hơn chi tiêu; hoạt động thua lỗ.

3
New cards

Make a/any difference

Gây ra sự thay đổi; có ảnh hưởng đáng kể.

4
New cards

Make a good impression on somebody

Tạo ấn tượng, cảm giác tốt đẹp.

5
New cards

Make an apology

Nói lời xin lỗi về điều sai trái bạn đã làm.

6
New cards

Make a remark

Đưa ra bình luận hoặc phán xét về điều gì đó.

7
New cards

Make an excuse

Đưa ra lý do để biện minh cho hành vi sai trái hoặc thất bại.

8
New cards

Make a complaint

Bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó.

9
New cards

Make a recovery

Phục hồi sức khỏe sau bệnh tật hoặc chấn thương.

10
New cards

Make a living

Kiếm tiền đủ sống hàng ngày.

11
New cards

Make an effort

Nỗ lực; cố gắng hết sức để làm điều gì đó.

12
New cards

Make a choice

Chọn hoặc quyết định giữa các lựa chọn.

13
New cards

Make a speech

Thực hiện một bài nói chuyện chính thức trước khán giả.

14
New cards

Make a point

Nhấn mạnh hoặc đảm bảo điều gì đó xảy ra.

15
New cards

Make (a) reference to

Đề cập; nói đến điều gì đó.

16
New cards

Make an offer

Nêu ra mức giá bạn sẵn lòng trả.

17
New cards

Make a mistake

Làm điều gì đó không chính xác hoặc sai lầm.

18
New cards

Make progress / changes

Tiến bộ hoặc đi về phía trước; giới thiệu những thay đổi.

19
New cards

Make a sound / a statement

Tạo ra tiếng ồn hoặc đưa ra một lời khẳng định.

20
New cards

Make somebody do something

Buộc hoặc ép buộc một người hành động.

21
New cards

Make head or tail of something

Hiểu được điều gì đó.

22
New cards

Make a meal of

Phóng đại; lãng phí quá nhiều thời gian hoặc công sức.

23
New cards

Make amends

Bồi thường hoặc đền bù cho hành vi sai trái.

24
New cards

Make provision for

Chuẩn bị trước cho điều gì đó.

25
New cards

Make ends meet

Cố gắng đủ tiền để sống.

26
New cards

Make up for lost time

Bù đắp cho thời gian đã lãng phí hoặc bị mất trước đó.

27
New cards

Make light of

Xử lý điều gì đó ít nghiêm trọng hơn mức cần thiết.

28
New cards

Make allowances for

Xem xét hoặc tính đến điều gì đó.

29
New cards

Make the most of

Tận dụng tối đa lợi thế có thể.

30
New cards

Make do (with)

Sống tạm bợ với thứ không lý tưởng.

31
New cards

Make sense of

Hiểu điều gì đó khó hoặc không rõ ràng.

32
New cards

In awe of

Cảm thấy kính trọng sâu sắc pha lẫn sợ hãi.

33
New cards

In the interests of

Vì lợi ích hoặc lợi ích của điều gì đó.

34
New cards

In turmoil

Trong tình trạng hỗn loạn hoặc lộn xộn.

35
New cards

In deep debt

Nợ rất nhiều tiền.

36
New cards

In league with

Bí mật hợp tác hoặc âm mưu với ai đó.

37
New cards

In the course of

Trong một khoảng thời gian hoặc hoạt động.

38
New cards

In deep sleep

Ngủ rất sâu.

39
New cards

In deep trouble

Đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng.

40
New cards

In deep water(s)

Trong khó khăn hoặc tình huống khó xử.

41
New cards

In deep thought

Tập trung suy nghĩ rất sâu.

42
New cards

In reply to

Để đáp lại điều gì đó.

43
New cards

In place of

Thay vì điều gì đó khác.

44
New cards

In time for

Không muộn cho một sự kiện; đủ sớm.

45
New cards

In vain

Không thành công; vô ích.

46
New cards

In character

Điển hình hoặc phù hợp với bản chất của ai đó.

47
New cards

In excess of

Nhiều hơn một giới hạn cụ thể.

48
New cards

In accordance with

Phù hợp hoặc tuân thủ.

49
New cards

In the absence of

Không có sự hiện diện của điều gì đó.

50
New cards

In the balance

Chưa quyết định; kết quả chưa biết.

51
New cards

In sympathy with

Thể hiện sự ủng hộ hoặc chấp thuận.

52
New cards

In proportion to

Có mối quan hệ hoặc tỷ lệ đúng với điều gì đó khác.

53
New cards

false (address/teeth/passport/start/alarm)

Không thật; nhằm mục đích lừa dối.

54
New cards

artificial (flowers/jewellery/limbs/light)

Do con người tạo ra để mô phỏng điều gì đó tự nhiên.

55
New cards

fake (money/jewellery/passport/fur)

Sự bắt chước được tạo ra để lừa dối; không phải hàng thật.

56
New cards

mock (battle/exam/sympathy)

Sự bắt chước để luyện tập hoặc giả vờ; không thật.

57
New cards

counterfeit (money/passport)

Bản sao chính xác được tạo ra bất hợp pháp để lừa dối; giả mạo.

58
New cards

Be an old hand at

Rất có kinh nghiệm trong điều gì đó.

59
New cards

Get out of hand

Trở nên không thể kiểm soát.

60
New cards

Give somebody a big hand

Vỗ tay tán thưởng ai đó nhiệt tình.

61
New cards

At the hands of

Trải nghiệm sự đối xử (thường là khó chịu) từ ai đó.

62
New cards

With a heavy heart

Cảm thấy rất buồn.

63
New cards

Take something to heart

Suy nghĩ nghiêm túc về điều gì đó, thường bị nó làm khó chịu.

64
New cards

Set one’s heart on

Ham muốn mãnh liệt; quyết tâm đạt được.

65
New cards

Win the hearts and minds of

Giành được sự ủng hộ và tình cảm rộng rãi.

66
New cards

Bring matters to a head

Khiến một tình huống đạt đến điểm khủng hoảng hoặc bước ngoặt.

67
New cards

Be over one’s head

Quá khó để hiểu.

68
New cards

Keep one’s head

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.

69
New cards

Lose one’s head

Hoảng sợ; mất tự chủ.

70
New cards

Get something into / out of one’s head

Bắt đầu hoặc ngừng tin; nhớ hoặc quên điều gì đó.

71
New cards

See eye to eye

Hoàn toàn đồng ý.

72
New cards

Catch one’s eye

Thu hút sự chú ý của ai đó.

73
New cards

Keep an eye on somebody/something

Quan sát hoặc theo dõi cẩn thận.

74
New cards

Clap/lay/set eyes on

Nhìn thấy ai đó hoặc cái gì đó lần đầu tiên.

75
New cards

Cost an arm and a leg

Rất đắt tiền.

76
New cards

Not have a leg to stand on

Không có cơ sở hợp lệ để tranh luận hoặc tuyên bố.

77
New cards

Keep at arm’s length

Duy trì khoảng cách cảm xúc hoặc thể chất.

78
New cards

Give somebody the cold shoulder

Cố ý phớt lờ hoặc khinh thường ai đó.

79
New cards

Put one’s finger on something

Xác định hoặc hiểu chính xác điều gì đó là gì.

80
New cards

Stick out like a sore thumb

Rất khác biệt rõ ràng so với môi trường xung quanh.

81
New cards

Be up to one’s neck (with/in)

Rất liên quan hoặc bị choáng ngợp bởi điều gì đó.

82
New cards

Half-heartedly

Thể hiện ít nhiệt tình hoặc quan tâm.

83
New cards

Be hot-headed

Nóng tính và hấp tấp.

84
New cards

Cut-throat competition

Cạnh tranh cực kỳ gay gắt và tàn nhẫn.

85
New cards

Jump out of one’s skin

Cực kỳ giật mình hoặc ngạc nhiên.

86
New cards

In the lap of luxury

Sống trong điều kiện rất thoải mái, giàu có.

87
New cards

From the word go

Ngay từ đầu.

88
New cards

Deliver a speech

Đưa ra hoặc trình bày một bài phát biểu trước khán giả.

89
New cards

Say a lot about

Tiết lộ rõ ràng thông tin về ai đó hoặc điều gì đó.

90
New cards

Remark on the fact that

Đề cập hoặc bình luận về điều gì đó.

91
New cards

Talk of the town

Chủ đề mà mọi người đang nói đến.

92
New cards

Speak at great length

Nói chuyện trong một thời gian dài.

93
New cards

Persistent rumours

Những tin đồn tiếp tục trong một thời gian dài.

94
New cards

Gossip columnist

Nhà báo viết về đời tư của người nổi tiếng.

95
New cards

Coin a phrase

Tạo ra một thành ngữ hoặc câu nói mới.

96
New cards

Idle chatter

Cuộc nói chuyện ngớ ngẩn hoặc tầm thường.

97
New cards

Speak for somebody

Bày tỏ quan điểm của người khác thay mặt họ.

98
New cards

Speak for itself

Mặc nhiên và không cần giải thích thêm.

99
New cards

Speak well of

Nói những điều khen ngợi về ai đó.

100
New cards

Nothing to speak of

Quá ít để đáng nhắc đến.