1/119
A comprehensive set of vocabulary flashcards covering key “make” phrases, “in” expressions, adjective–noun collocations, idioms with body parts, and common speech-related expressions from Unit 2.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Make a profit
Kiếm tiền từ kinh doanh hoặc đầu tư.
Make a loss
Kiếm được ít hơn chi tiêu; hoạt động thua lỗ.
Make a/any difference
Gây ra sự thay đổi; có ảnh hưởng đáng kể.
Make a good impression on somebody
Tạo ấn tượng, cảm giác tốt đẹp.
Make an apology
Nói lời xin lỗi về điều sai trái bạn đã làm.
Make a remark
Đưa ra bình luận hoặc phán xét về điều gì đó.
Make an excuse
Đưa ra lý do để biện minh cho hành vi sai trái hoặc thất bại.
Make a complaint
Bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó.
Make a recovery
Phục hồi sức khỏe sau bệnh tật hoặc chấn thương.
Make a living
Kiếm tiền đủ sống hàng ngày.
Make an effort
Nỗ lực; cố gắng hết sức để làm điều gì đó.
Make a choice
Chọn hoặc quyết định giữa các lựa chọn.
Make a speech
Thực hiện một bài nói chuyện chính thức trước khán giả.
Make a point
Nhấn mạnh hoặc đảm bảo điều gì đó xảy ra.
Make (a) reference to
Đề cập; nói đến điều gì đó.
Make an offer
Nêu ra mức giá bạn sẵn lòng trả.
Make a mistake
Làm điều gì đó không chính xác hoặc sai lầm.
Make progress / changes
Tiến bộ hoặc đi về phía trước; giới thiệu những thay đổi.
Make a sound / a statement
Tạo ra tiếng ồn hoặc đưa ra một lời khẳng định.
Make somebody do something
Buộc hoặc ép buộc một người hành động.
Make head or tail of something
Hiểu được điều gì đó.
Make a meal of
Phóng đại; lãng phí quá nhiều thời gian hoặc công sức.
Make amends
Bồi thường hoặc đền bù cho hành vi sai trái.
Make provision for
Chuẩn bị trước cho điều gì đó.
Make ends meet
Cố gắng đủ tiền để sống.
Make up for lost time
Bù đắp cho thời gian đã lãng phí hoặc bị mất trước đó.
Make light of
Xử lý điều gì đó ít nghiêm trọng hơn mức cần thiết.
Make allowances for
Xem xét hoặc tính đến điều gì đó.
Make the most of
Tận dụng tối đa lợi thế có thể.
Make do (with)
Sống tạm bợ với thứ không lý tưởng.
Make sense of
Hiểu điều gì đó khó hoặc không rõ ràng.
In awe of
Cảm thấy kính trọng sâu sắc pha lẫn sợ hãi.
In the interests of
Vì lợi ích hoặc lợi ích của điều gì đó.
In turmoil
Trong tình trạng hỗn loạn hoặc lộn xộn.
In deep debt
Nợ rất nhiều tiền.
In league with
Bí mật hợp tác hoặc âm mưu với ai đó.
In the course of
Trong một khoảng thời gian hoặc hoạt động.
In deep sleep
Ngủ rất sâu.
In deep trouble
Đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng.
In deep water(s)
Trong khó khăn hoặc tình huống khó xử.
In deep thought
Tập trung suy nghĩ rất sâu.
In reply to
Để đáp lại điều gì đó.
In place of
Thay vì điều gì đó khác.
In time for
Không muộn cho một sự kiện; đủ sớm.
In vain
Không thành công; vô ích.
In character
Điển hình hoặc phù hợp với bản chất của ai đó.
In excess of
Nhiều hơn một giới hạn cụ thể.
In accordance with
Phù hợp hoặc tuân thủ.
In the absence of
Không có sự hiện diện của điều gì đó.
In the balance
Chưa quyết định; kết quả chưa biết.
In sympathy with
Thể hiện sự ủng hộ hoặc chấp thuận.
In proportion to
Có mối quan hệ hoặc tỷ lệ đúng với điều gì đó khác.
false (address/teeth/passport/start/alarm)
Không thật; nhằm mục đích lừa dối.
artificial (flowers/jewellery/limbs/light)
Do con người tạo ra để mô phỏng điều gì đó tự nhiên.
fake (money/jewellery/passport/fur)
Sự bắt chước được tạo ra để lừa dối; không phải hàng thật.
mock (battle/exam/sympathy)
Sự bắt chước để luyện tập hoặc giả vờ; không thật.
counterfeit (money/passport)
Bản sao chính xác được tạo ra bất hợp pháp để lừa dối; giả mạo.
Be an old hand at
Rất có kinh nghiệm trong điều gì đó.
Get out of hand
Trở nên không thể kiểm soát.
Give somebody a big hand
Vỗ tay tán thưởng ai đó nhiệt tình.
At the hands of
Trải nghiệm sự đối xử (thường là khó chịu) từ ai đó.
With a heavy heart
Cảm thấy rất buồn.
Take something to heart
Suy nghĩ nghiêm túc về điều gì đó, thường bị nó làm khó chịu.
Set one’s heart on
Ham muốn mãnh liệt; quyết tâm đạt được.
Win the hearts and minds of
Giành được sự ủng hộ và tình cảm rộng rãi.
Bring matters to a head
Khiến một tình huống đạt đến điểm khủng hoảng hoặc bước ngoặt.
Be over one’s head
Quá khó để hiểu.
Keep one’s head
Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
Lose one’s head
Hoảng sợ; mất tự chủ.
Get something into / out of one’s head
Bắt đầu hoặc ngừng tin; nhớ hoặc quên điều gì đó.
See eye to eye
Hoàn toàn đồng ý.
Catch one’s eye
Thu hút sự chú ý của ai đó.
Keep an eye on somebody/something
Quan sát hoặc theo dõi cẩn thận.
Clap/lay/set eyes on
Nhìn thấy ai đó hoặc cái gì đó lần đầu tiên.
Cost an arm and a leg
Rất đắt tiền.
Not have a leg to stand on
Không có cơ sở hợp lệ để tranh luận hoặc tuyên bố.
Keep at arm’s length
Duy trì khoảng cách cảm xúc hoặc thể chất.
Give somebody the cold shoulder
Cố ý phớt lờ hoặc khinh thường ai đó.
Put one’s finger on something
Xác định hoặc hiểu chính xác điều gì đó là gì.
Stick out like a sore thumb
Rất khác biệt rõ ràng so với môi trường xung quanh.
Be up to one’s neck (with/in)
Rất liên quan hoặc bị choáng ngợp bởi điều gì đó.
Half-heartedly
Thể hiện ít nhiệt tình hoặc quan tâm.
Be hot-headed
Nóng tính và hấp tấp.
Cut-throat competition
Cạnh tranh cực kỳ gay gắt và tàn nhẫn.
Jump out of one’s skin
Cực kỳ giật mình hoặc ngạc nhiên.
In the lap of luxury
Sống trong điều kiện rất thoải mái, giàu có.
From the word go
Ngay từ đầu.
Deliver a speech
Đưa ra hoặc trình bày một bài phát biểu trước khán giả.
Say a lot about
Tiết lộ rõ ràng thông tin về ai đó hoặc điều gì đó.
Remark on the fact that
Đề cập hoặc bình luận về điều gì đó.
Talk of the town
Chủ đề mà mọi người đang nói đến.
Speak at great length
Nói chuyện trong một thời gian dài.
Persistent rumours
Những tin đồn tiếp tục trong một thời gian dài.
Gossip columnist
Nhà báo viết về đời tư của người nổi tiếng.
Coin a phrase
Tạo ra một thành ngữ hoặc câu nói mới.
Idle chatter
Cuộc nói chuyện ngớ ngẩn hoặc tầm thường.
Speak for somebody
Bày tỏ quan điểm của người khác thay mặt họ.
Speak for itself
Mặc nhiên và không cần giải thích thêm.
Speak well of
Nói những điều khen ngợi về ai đó.
Nothing to speak of
Quá ít để đáng nhắc đến.