1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
autobiographical (a)
kể về bản thân/ tiểu sử/ tự sự
impress (v)
gây ấn tượng
tuition fee
học phí
proof (n)
bằng chứng
numerous (a)
rất nhiều, rất đông
ready (a)
sẵn sàng
already
đã, rồi (nó đã diễn ra rồi)
charming (a)
quyến rũ, thu hút
almost = approximately = nearly = roughly = about (adv)
gần/ xấp xỉ/ khoảng
relatively (adv)
một cách tương đối
other than that
dù thế nào đi nữa
conclude (v)
kết luận
tile = pave
gạch (lát đường)
mission (n)
sứ mệnh
access (n)
tiếp cận/ truy cập
beginning = effective
hiệu quả
actual (a)
thực tế
bilingual (a)
song ngữ, nói thành thạo 2 thứ tiếng
waive (v)
hủy bỏ
give + lecture/ presentation/ workshop (v)
trình bày/ giảng dạy
tentative = draft (a)
dự kiến/ phác thảo
tremendous (a)
to lớn/ tuyệt vời
exceed = pass = surpass (v)
vượt qua
condensed (a)
cô đặc/ sức tích
conversely (adv)
trái ngược lại
high-performing
thể hiện tốt