Chapter 1&2&3: The way of the program & Variables, expressions, and statements & Hello, little turtles!

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

The way of the program & Variables, expressions, and statements & Hello, little turtles!

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

algorithm

Một tập hợp các bước cụ thể để giải quyết một loại vấn đề.

2
New cards

bug

Một lỗi trong chương trình.

3
New cards

comment

Thông tin trong chương trình dành cho lập trình viên (hoặc người đọc mã nguồn) và không ảnh hưởng đến việc thực thi chương trình.

4
New cards

debugging

Quá trình tìm và loại bỏ bất kỳ loại lỗi lập trình nào.

5
New cards

exception

Một tên gọi khác cho lỗi xảy ra khi chương trình đang chạy (runtime error).

6
New cards

formal language

Một trong các ngôn ngữ được con người thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như biểu diễn ý tưởng toán học hoặc chương trình máy tính; tất cả ngôn ngữ lập trình đều là ngôn ngữ hình thức.

7
New cards

high-level language

Một ngôn ngữ lập trình như Python được thiết kế để con người dễ đọc và viết.

8
New cards

immediate mode

Kiểu sử dụng Python bằng cách gõ biểu thức trực tiếp tại dòng lệnh và nhận kết quả ngay lập tức. Khác với script, xem thêm phần Python shell.

9
New cards

interpreter

Bộ xử lý thực thi các script hoặc biểu thức Python của bạn.

10
New cards

low-level language

Ngôn ngữ lập trình được thiết kế để máy tính dễ thực thi; còn gọi là ngôn ngữ máy hoặc hợp ngữ.

11
New cards

natural language

Một trong các ngôn ngữ mà con người sử dụng trong đời sống, phát triển một cách tự nhiên (như tiếng Việt, tiếng Anh).

12
New cards

object code

Đầu ra của trình biên dịch sau khi dịch chương trình.

13
New cards

parse

Phân tích cú pháp của chương trình để xác định cấu trúc của nó.

14
New cards

portability

Tính linh hoạt của chương trình cho phép nó chạy trên nhiều loại máy tính khác nhau.

15
New cards

print function

Một hàm trong chương trình hoặc script được dùng để hiển thị giá trị ra thiết bị đầu ra qua Python.

16
New cards

problem solving

Quá trình xác định vấn đề, tìm giải pháp và biểu diễn giải pháp đó.

17
New cards

program

Một chuỗi các lệnh xác định hành động và phép tính mà máy tính sẽ thực hiện.

18
New cards

Python shell

Giao diện tương tác của trình thông dịch Python. Người dùng nhập lệnh tại dấu nhắc (>>>), nhấn Enter để thực hiện. Từ "shell" xuất phát từ hệ thống Unix. Trong PyScripter, cửa sổ Interpreter là nơi thực hiện chế độ tương tác này.

19
New cards

runtime error

Lỗi chỉ xảy ra khi chương trình bắt đầu chạy và ngăn cản chương trình tiếp tục.

20
New cards

script

Một chương trình được lưu trong tập tin (thường là file được thông dịch).

21
New cards

semantic error

Lỗi khiến chương trình thực hiện khác với ý định của lập trình viên.

22
New cards

semantics

Ý nghĩa của một chương trình.

23
New cards

source code

Mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao trước khi được biên dịch.

24
New cards

syntax

Cấu trúc của một chương trình.

25
New cards

syntax error

Lỗi khiến chương trình không thể được phân tích cú pháp — và do đó không thể được thực thi.

26
New cards

token

Một trong những đơn vị cơ bản tạo nên cấu trúc cú pháp của chương trình, tương tự như từ trong ngôn ngữ tự nhiên.

27
New cards

assignment statement

Một câu lệnh gán giá trị cho một tên (biến). Bên trái của toán tử gán (=) là tên biến; bên phải là biểu thức được trình thông dịch Python đánh giá và sau đó gán giá trị cho tên bên trái. Trong câu lệnh `n = n + 1`, biến `n` ở bên trái và phải của dấu bằng có vai trò khác nhau - bên phải là giá trị, bên trái là nơi gán kết quả.

28
New cards

assignment token

`=` là toán tử gán trong Python. Không nên nhầm với dấu bằng trong toán học (so sánh giá trị).

29
New cards

composition

Khả năng kết hợp các biểu thức và câu lệnh đơn giản thành những biểu thức/câu lệnh phức tạp để thể hiện phép tính phức tạp một cách ngắn gọn.

30
New cards

concatenate

Nối hai chuỗi lại với nhau, nối tiếp ở cuối.

31
New cards

data type

Tập hợp các giá trị. Kiểu dữ liệu xác định cách giá trị có thể được sử dụng trong biểu thức. Ví dụ: số nguyên (`int`), số thực (`float`), và chuỗi (`str`).

32
New cards

evaluate

Tính giá trị của một biểu thức bằng cách thực hiện các phép toán để cho ra một giá trị duy nhất.

33
New cards

expression

Tổ hợp của biến, toán tử và giá trị tạo thành một biểu thức trả về một giá trị duy nhất.

34
New cards

float

Kiểu dữ liệu trong Python lưu trữ số thực. Được biểu diễn bằng cơ số và số mũ. Khi in ra, thường ở dạng thập phân. Lưu ý rằng số thực là giá trị gần đúng, có thể có lỗi làm tròn.

35
New cards

floor division

Toán tử `//` chia hai số và trả về phần nguyên (hoặc số nguyên nhỏ hơn gần nhất nếu không chia hết).

36
New cards

int

Kiểu dữ liệu Python lưu trữ các số nguyên (dương hoặc âm, không có phần thập phân).

37
New cards

keyword

Từ khóa dự trữ được trình biên dịch sử dụng để phân tích cú pháp chương trình. Không được dùng từ khóa như `if`, `def`, `while` làm tên biến.

38
New cards

modulus operator

Toán tử `%` dùng với số nguyên, trả về phần dư khi chia hai số.

39
New cards

operand

Một trong các giá trị mà toán tử sẽ thao tác.

40
New cards

operator

Ký hiệu đặc biệt đại diện cho phép toán đơn giản như cộng, nhân, hoặc nối chuỗi.

41
New cards

rules of precedence

Bộ quy tắc xác định thứ tự thực hiện các phép toán trong biểu thức có nhiều toán tử và toán hạng.

42
New cards

state snapshot

Ảnh chụp biểu diễn đồ họa các biến và giá trị của chúng tại một thời điểm cụ thể trong quá trình thực thi chương trình.

43
New cards

statement

Một lệnh mà trình thông dịch Python có thể thực thi. Ví dụ: lệnh gán, lệnh `import`, lệnh `for`,...

44
New cards

str

Kiểu dữ liệu Python lưu trữ chuỗi ký tự.

45
New cards

value

Một số, chuỗi (hoặc loại dữ liệu khác) có thể được lưu vào biến hoặc tính toán trong biểu thức.

46
New cards

variable

Tên dùng để tham chiếu đến một giá trị.

47
New cards

variable name

Tên được đặt cho một biến. Tên biến trong Python gồm chữ cái (a-z, A-Z, và `_`) và số (0-9), bắt đầu bằng chữ cái. Nên đặt tên biến rõ ràng để dễ đọc và tự giải thích chức năng trong chương trình.

48
New cards

attribute

Một trạng thái hoặc giá trị thuộc về một đối tượng cụ thể. Ví dụ, đối tượng `tess` có một thuộc tính là `color`.

49
New cards

canvas

Một bề mặt bên trong cửa sổ nơi việc vẽ hình được thực hiện.

50
New cards

control flow

Dòng điều khiển - xem chi tiết ở chương tiếp theo (flow of execution).

51
New cards

for loop

Câu lệnh trong Python dùng để lặp lại các câu lệnh bên trong phần thân vòng lặp một cách tiện lợi.

52
New cards

loop body

Bất kỳ số lượng câu lệnh nào được lồng bên trong một vòng lặp. Việc lồng được thể hiện bằng cách thụt lề các câu lệnh bên dưới câu lệnh `for`.

53
New cards

loop variable

Biến được sử dụng trong vòng lặp `for`. Nó được gán giá trị khác nhau qua từng vòng lặp.

54
New cards

instance

Một đối tượng thuộc một kiểu (class) nhất định. Ví dụ, `tess` và `alex` là hai đối tượng khác nhau (instances) của lớp `Turtle`.

55
New cards

method

Một hàm gắn liền với một đối tượng. Gọi (kích hoạt) method sẽ khiến đối tượng phản ứng theo cách nào đó. Ví dụ: `forward` là method khi ta viết `tess.forward(100)`.

56
New cards

invoke

Một đối tượng có các method. Từ "invoke" nghĩa là kích hoạt method. Việc invoke được thực hiện bằng cách viết dấu ngoặc đơn sau tên method, có thể có thêm tham số. Ví dụ `tess.forward()` là lời gọi method `forward`.

57
New cards

module

Một tệp chứa các định nghĩa và câu lệnh Python dùng cho chương trình khác. Nội dung của module được sử dụng bằng cách dùng lệnh `import`.

58
New cards

object

Một "thực thể" mà biến có thể tham chiếu đến. Có thể là cửa sổ hiển thị, hoặc một turtle mà ta đã tạo ra.

59
New cards

range

Một hàm tích hợp sẵn trong Python để tạo ra chuỗi các số nguyên. Đặc biệt hữu ích khi dùng trong vòng lặp `for` với số lần lặp cố định.

60
New cards

terminating condition

Điều kiện làm cho vòng lặp dừng lại. Với vòng lặp `for`, điều kiện dừng là khi không còn phần tử nào để gán cho biến vòng lặp.

61
New cards
ambiguity
Ngôn ngữ tự nhiên chứa đầy sự mơ hồ, điều mà con người xử lý bằng các manh mối ngữ cảnh và thông tin khác. Ngôn ngữ hình thức được thiết kế để gần như hoặc hoàn toàn không mơ hồ, nghĩa là mỗi câu lệnh chỉ có một nghĩa duy nhất, bất kể ngữ cảnh.
62
New cards
redundancy
Để bù đắp cho sự mơ hồ và giảm hiểu nhầm, ngôn ngữ tự nhiên sử dụng rất nhiều sự dư thừa. Do đó, chúng thường dài dòng. Ngôn ngữ hình thức ít dư thừa hơn và súc tích hơn.
63
New cards
literalness
Ngôn ngữ hình thức có nghĩa chính xác theo từng từ. Trong khi đó, ngôn ngữ tự nhiên đầy ẩn dụ và thành ngữ. Nếu ai đó nói “Chiếc giày còn lại rơi xuống”, thì có thể chẳng có chiếc giày nào cả — đó là một thành ngữ và cần hiểu theo ngữ cảnh hoặc câu chuyện gốc.
64
New cards
poetry
Từ ngữ được dùng vì âm thanh và ý nghĩa, và toàn bộ bài thơ tạo nên một hiệu ứng hay cảm xúc. Sự mơ hồ không chỉ phổ biến mà thường là cố ý.
65
New cards
prose
Ý nghĩa rõ ràng của từ là quan trọng hơn, và cấu trúc câu đóng góp thêm ý nghĩa. Văn xuôi dễ phân tích hơn thơ nhưng vẫn có thể mơ hồ.
66
New cards
program
Ý nghĩa của một chương trình máy tính là rõ ràng và chính xác, có thể hiểu hoàn toàn bằng cách phân tích các token và cấu trúc.