1/65
The way of the program & Variables, expressions, and statements & Hello, little turtles!
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
algorithm
Một tập hợp các bước cụ thể để giải quyết một loại vấn đề.
bug
Một lỗi trong chương trình.
comment
Thông tin trong chương trình dành cho lập trình viên (hoặc người đọc mã nguồn) và không ảnh hưởng đến việc thực thi chương trình.
debugging
Quá trình tìm và loại bỏ bất kỳ loại lỗi lập trình nào.
exception
Một tên gọi khác cho lỗi xảy ra khi chương trình đang chạy (runtime error).
formal language
Một trong các ngôn ngữ được con người thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như biểu diễn ý tưởng toán học hoặc chương trình máy tính; tất cả ngôn ngữ lập trình đều là ngôn ngữ hình thức.
high-level language
Một ngôn ngữ lập trình như Python được thiết kế để con người dễ đọc và viết.
immediate mode
Kiểu sử dụng Python bằng cách gõ biểu thức trực tiếp tại dòng lệnh và nhận kết quả ngay lập tức. Khác với script, xem thêm phần Python shell.
interpreter
Bộ xử lý thực thi các script hoặc biểu thức Python của bạn.
low-level language
Ngôn ngữ lập trình được thiết kế để máy tính dễ thực thi; còn gọi là ngôn ngữ máy hoặc hợp ngữ.
natural language
Một trong các ngôn ngữ mà con người sử dụng trong đời sống, phát triển một cách tự nhiên (như tiếng Việt, tiếng Anh).
object code
Đầu ra của trình biên dịch sau khi dịch chương trình.
parse
Phân tích cú pháp của chương trình để xác định cấu trúc của nó.
portability
Tính linh hoạt của chương trình cho phép nó chạy trên nhiều loại máy tính khác nhau.
print function
Một hàm trong chương trình hoặc script được dùng để hiển thị giá trị ra thiết bị đầu ra qua Python.
problem solving
Quá trình xác định vấn đề, tìm giải pháp và biểu diễn giải pháp đó.
program
Một chuỗi các lệnh xác định hành động và phép tính mà máy tính sẽ thực hiện.
Python shell
Giao diện tương tác của trình thông dịch Python. Người dùng nhập lệnh tại dấu nhắc (>>>), nhấn Enter để thực hiện. Từ "shell" xuất phát từ hệ thống Unix. Trong PyScripter, cửa sổ Interpreter là nơi thực hiện chế độ tương tác này.
runtime error
Lỗi chỉ xảy ra khi chương trình bắt đầu chạy và ngăn cản chương trình tiếp tục.
script
Một chương trình được lưu trong tập tin (thường là file được thông dịch).
semantic error
Lỗi khiến chương trình thực hiện khác với ý định của lập trình viên.
semantics
Ý nghĩa của một chương trình.
source code
Mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao trước khi được biên dịch.
syntax
Cấu trúc của một chương trình.
syntax error
Lỗi khiến chương trình không thể được phân tích cú pháp — và do đó không thể được thực thi.
token
Một trong những đơn vị cơ bản tạo nên cấu trúc cú pháp của chương trình, tương tự như từ trong ngôn ngữ tự nhiên.
assignment statement
Một câu lệnh gán giá trị cho một tên (biến). Bên trái của toán tử gán (=) là tên biến; bên phải là biểu thức được trình thông dịch Python đánh giá và sau đó gán giá trị cho tên bên trái. Trong câu lệnh `n = n + 1`, biến `n` ở bên trái và phải của dấu bằng có vai trò khác nhau - bên phải là giá trị, bên trái là nơi gán kết quả.
assignment token
`=` là toán tử gán trong Python. Không nên nhầm với dấu bằng trong toán học (so sánh giá trị).
composition
Khả năng kết hợp các biểu thức và câu lệnh đơn giản thành những biểu thức/câu lệnh phức tạp để thể hiện phép tính phức tạp một cách ngắn gọn.
concatenate
Nối hai chuỗi lại với nhau, nối tiếp ở cuối.
data type
Tập hợp các giá trị. Kiểu dữ liệu xác định cách giá trị có thể được sử dụng trong biểu thức. Ví dụ: số nguyên (`int`), số thực (`float`), và chuỗi (`str`).
evaluate
Tính giá trị của một biểu thức bằng cách thực hiện các phép toán để cho ra một giá trị duy nhất.
expression
Tổ hợp của biến, toán tử và giá trị tạo thành một biểu thức trả về một giá trị duy nhất.
float
Kiểu dữ liệu trong Python lưu trữ số thực. Được biểu diễn bằng cơ số và số mũ. Khi in ra, thường ở dạng thập phân. Lưu ý rằng số thực là giá trị gần đúng, có thể có lỗi làm tròn.
floor division
Toán tử `//` chia hai số và trả về phần nguyên (hoặc số nguyên nhỏ hơn gần nhất nếu không chia hết).
int
Kiểu dữ liệu Python lưu trữ các số nguyên (dương hoặc âm, không có phần thập phân).
keyword
Từ khóa dự trữ được trình biên dịch sử dụng để phân tích cú pháp chương trình. Không được dùng từ khóa như `if`, `def`, `while` làm tên biến.
modulus operator
Toán tử `%` dùng với số nguyên, trả về phần dư khi chia hai số.
operand
Một trong các giá trị mà toán tử sẽ thao tác.
operator
Ký hiệu đặc biệt đại diện cho phép toán đơn giản như cộng, nhân, hoặc nối chuỗi.
rules of precedence
Bộ quy tắc xác định thứ tự thực hiện các phép toán trong biểu thức có nhiều toán tử và toán hạng.
state snapshot
Ảnh chụp biểu diễn đồ họa các biến và giá trị của chúng tại một thời điểm cụ thể trong quá trình thực thi chương trình.
statement
Một lệnh mà trình thông dịch Python có thể thực thi. Ví dụ: lệnh gán, lệnh `import`, lệnh `for`,...
str
Kiểu dữ liệu Python lưu trữ chuỗi ký tự.
value
Một số, chuỗi (hoặc loại dữ liệu khác) có thể được lưu vào biến hoặc tính toán trong biểu thức.
variable
Tên dùng để tham chiếu đến một giá trị.
variable name
Tên được đặt cho một biến. Tên biến trong Python gồm chữ cái (a-z, A-Z, và `_`) và số (0-9), bắt đầu bằng chữ cái. Nên đặt tên biến rõ ràng để dễ đọc và tự giải thích chức năng trong chương trình.
attribute
Một trạng thái hoặc giá trị thuộc về một đối tượng cụ thể. Ví dụ, đối tượng `tess` có một thuộc tính là `color`.
canvas
Một bề mặt bên trong cửa sổ nơi việc vẽ hình được thực hiện.
control flow
Dòng điều khiển - xem chi tiết ở chương tiếp theo (flow of execution).
for loop
Câu lệnh trong Python dùng để lặp lại các câu lệnh bên trong phần thân vòng lặp một cách tiện lợi.
loop body
Bất kỳ số lượng câu lệnh nào được lồng bên trong một vòng lặp. Việc lồng được thể hiện bằng cách thụt lề các câu lệnh bên dưới câu lệnh `for`.
loop variable
Biến được sử dụng trong vòng lặp `for`. Nó được gán giá trị khác nhau qua từng vòng lặp.
instance
Một đối tượng thuộc một kiểu (class) nhất định. Ví dụ, `tess` và `alex` là hai đối tượng khác nhau (instances) của lớp `Turtle`.
method
Một hàm gắn liền với một đối tượng. Gọi (kích hoạt) method sẽ khiến đối tượng phản ứng theo cách nào đó. Ví dụ: `forward` là method khi ta viết `tess.forward(100)`.
invoke
Một đối tượng có các method. Từ "invoke" nghĩa là kích hoạt method. Việc invoke được thực hiện bằng cách viết dấu ngoặc đơn sau tên method, có thể có thêm tham số. Ví dụ `tess.forward()` là lời gọi method `forward`.
module
Một tệp chứa các định nghĩa và câu lệnh Python dùng cho chương trình khác. Nội dung của module được sử dụng bằng cách dùng lệnh `import`.
object
Một "thực thể" mà biến có thể tham chiếu đến. Có thể là cửa sổ hiển thị, hoặc một turtle mà ta đã tạo ra.
range
Một hàm tích hợp sẵn trong Python để tạo ra chuỗi các số nguyên. Đặc biệt hữu ích khi dùng trong vòng lặp `for` với số lần lặp cố định.
terminating condition
Điều kiện làm cho vòng lặp dừng lại. Với vòng lặp `for`, điều kiện dừng là khi không còn phần tử nào để gán cho biến vòng lặp.