VLC C1C2

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

give an account of

1 / 75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

76 Terms

1

give an account of

tell

New cards
2

give the false impression

pretend

New cards
3

strike a balance between

in equal measure

New cards
4

out of consideration for

cân nhắc cảm nhận đối với ai

New cards
5

presume = under the impression

cho rằng, cho là

New cards
6

in the belief

think

New cards
7

out of question

không thể chấp nhận, không thực tế

New cards
8

come to your senses

trở lại lối siu nghĩ hay hành động một cách hợp lí, minh mẫn

New cards
9

under the misapprehansion

think wrongly

New cards
10

working against the clock

cố gắng kết thúc công việc trong thời gian ngắn

New cards
11

become a reality

trở thành thật

New cards
12

mix up sb with sb

nhầm lẫn ai với ai

New cards
13

place/swap/trade places with

đổi vị trí cho ai, làm vị trí như ai

New cards
14

be due to

sẽ xảy ra

được mong chờ

New cards
15

put an end to

đặt dấu chấm kết thúc

New cards
16

sort

sắp xếp

New cards
17

at this moment in time

ngay tại khoảnh khắc này, ngay lúc này

New cards
18

work like magic

có hiệu quả 1 cách thần kì

New cards
19

get off to a flying start

khởi đầu thuận lợi

New cards
20

every now and again

thỉnh thoảng, đôi khi

New cards
21

at the drop of a hat

làm gì đó đột ngột, không có kế hoạch trước

New cards
22

make a point of doing sth

làm việc với chủ ý, thận trọng, rõ ràng

New cards
23

get this work out of the day

giải quyết việc đang diễn ra

New cards
24

tell the difference between

nói ra điểm khác biệt

New cards
25

talk sb out of doing sth

thuyết phục ai đừng làm gì

New cards
26

come to an understanding

agree

New cards
27

go without saying

đi không nói lời nào

New cards
28

read between the lines

đọc kĩ lại

New cards
29

on speaking terms

mối quan hệ đủ quen biết, giao tiếp

New cards
30

talk sb into doing sth

thuyết phục ai làm gì

New cards
31

have a word with sb

discuss with sb

New cards
32

get the wrong end of the stick

hiểu lầm

New cards
33

give me your word

hứa với tôi

New cards
34

on condition that

với điều kiện là

New cards
35

put the reason for the failure down to

đổ lỗi sự thất bại cho…

New cards
36

let nature take its course

để mọi việc diễn ra theo tự nhiên

New cards
37

slip up

gặp lỗi

New cards
38

meant to be

định mệnh/số mệnh để tồn tại, để là điều gì/ai đó

New cards
39

go to any lengths

làm bất cứ điều gì để đạt được mục đích cho dù nó có xấu xa đến đâu

New cards
40

make a big deal out of sth

to give something too much importance

New cards
41

out of one’s depth

nằm ngoài khả năng hay hiểu biết của ai trong một lĩnh vực hay tình huống nào đó

New cards
42

in no small way

một phần không nhỏ

New cards
43

high and low

everywhere

New cards
44

go to great length

to try very hard to achieve something

New cards
45

skate on thin ice

nghĩa là hành động đang làm rất nguy hiểm, nhiều rủi ro có thể dẫn đến thảm họa hoặc kết quả không tốt.

New cards
46

have got a short temper/ fuse

tính tình nóng nảy, dễ cáu

New cards
47

shop around

đi khảo giá xung quanh

New cards
48

keep a sharp eye on

để ý kĩ, soi xét kĩ

New cards
49

in a matter of days

few days

New cards
50

water sth down

to add water to a drink, usually an alcoholic drink, in order to make it less strong

New cards
51

smooth the way for

giúp cho ai đó hay việc gì xảy ra dễ dàng hơn

New cards
52

a blot on the landscape

thứ gì che mất, làm xấu phong cảnh

New cards
53

a far cry from

khác xa với

New cards
54

keep a straight face

giữ vẻ mặt nghiêm túc, lạnh lùng

New cards
55

be up in arms

rất tức giận

New cards
56

lock horns with

đụng độ, chiến đấu

New cards
57

have got a clear conscience

người có lương tâm trong sạch

New cards
58

take a turn for the worse

trở nên tệ đi

New cards
59

put forward sb for

nominate sb to

bổ nhiệm ai làm gì

New cards
60

take after sb

giống ai y như đúc

New cards
61

get on like a house on fire

Cụm từ diễn tả về một mối quan hệ tốt đẹp với ai đó, trở thành bạn thân, rất thân với ai đó

New cards
62

set your heart on sth/ doing sth

quyết tâm làm gì đó

New cards
63

let one’s hair down

thư giãn, thả lỏng

New cards
64

come to rest

stop

New cards
65

play it by ear

quyết định thuận theo tình huống không phải theo kế hoạch

New cards
66

on a whim

chợt nảy ra ý nghĩ, bất chợt

New cards
67

leave one’s option open

chưa quyết định

New cards
68

down to a fine art

thành thạo

New cards
69

dead set against

cực kì phản đối

New cards
70

take charge of

có quyền kiểm soát

New cards
71

have the last laugh

để cuối cùng có được lợi thế từ một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng, khi có vẻ như bạn sẽ không

New cards
72

live to tell the tale

may mắn sống sót trở về

New cards
73

have/ keep our wits about us

giữ được sự tỉnh táo

New cards
74

take one’s mind off

dừng lo lắng, nghĩ về điều gi

New cards
75

stick to one’s guns

giữ vững lập trường của mình dù có ai chỉ trích

New cards
76

keep it under one’s hat

giữ bí mật

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 233 people
... ago
4.9(8)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 64 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 180 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (114)
studied byStudied by 25 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (80)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (129)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (139)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
robot