1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beef (n)
thịt bò
ground beef (n)
thịt bò xay
roast (v)
nướng
stewing meat (n)
thịt hầm
steak (n)
thịt để nướng
pork (n)
thịt lợn
sausage (n)
xúc xích
chop (v)
chặt nhỏ
spare ribs (n)
sườn lợn
bacon (n)
thịt lợn muối xông khói
ham (n)
dăm bông
lamb (n)
con cừu
leg (n)
chân động vật
whole chicken (adj)
gà nguyên con
split (v)
bửa
quarter (n)
1/4
thigh (n)
má đùi
leg (n)
đùi đối với gà,vịt
breast (n)
ức
wing (n)
cánh
turkey (n)
gà tây
chicken (n)
gà
duck (n)
vịt
fish (n)
cá
whole (n)
toàn bộ
filet (n)
phi lê
steak (n)
miếng
lobster (n)
tôm hùm
shrimp (n)
tôm
clam (n)
con trai (Bắc-Mỹ)
oyster (n)
con hàu
mussel (n)
con trai
scallop (n)
con điệp,sò
crab (n)
con cua