10/6 lexical 4 khóa bronzer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

categorically

kiên quyết, dứt khoát (deny/reject)

2
New cards

relic of/from

di vật, phong tục trong quá khứ còn sót lại

3
New cards

remmant

tàn tích của di vật, công trình

4
New cards

moralize

răn dạy giảng đạo

5
New cards

agonize over/about sth

trăn trở, suy nghĩ

6
New cards

sterilize

khử trùng, triệt sảng

7
New cards

rationalize

giải thích, thay đổi hệ thống

8
New cards

throw one’s weight around

chuyên quyền, độc đoán

9
New cards

throw in the towel

đầu hàng, bỏ cuộc

10
New cards

throw sb off balance

làm mất cân bằng/ gây bất ngờ cho ai khiến họ bị đảo lộn, lúng túng, buồn bực

11
New cards

throw a monkey wrench in the works

quấy rối, phá hoại, cản trở một kế hoạch,cviec, hdd

12
New cards

cave in to sth

nhượng bộ

13
New cards

kiss-offs

nụ hôn tạm biệt

14
New cards

summings-up

tổng kết

15
New cards

tip sth off

bí mật cảnh báo bạn về vấn đề gì đó để bạn có thể tráh được

Somebody must have tipped the burglars off that the house would be empty.

16
New cards

toss-ups

: tình thế 50/50

17
New cards

walk in on sb

nhìn trộm ai làm gì

18
New cards

walk away with sb

giành chiến thắng dễ dàng

19
New cards

walk off with sb

giành chiến thắng dễ dàng 2

20
New cards

walk all over sb

đối xử tệ bạc với ai

21
New cards

high and dry

tình thế khó khăn ko ai giúp đỡ

Her husband has left her high and dry without any money

22
New cards

thick and think

cả những khi ttoots đẹp lẫn những lúc khó khăn

23
New cards

huff and puff

thở hổn hển

24
New cards

wear and tear

hư hao

25
New cards

as such

đúng nghĩa là

26
New cards

reshuffle cabinet

cải tổ nội cát

27
New cards

inaugural

khai mạc bắt đầu(bài diễn thuyết, sự kiên)

28
New cards

insidious

tìm ẩn sự nguy hiểm (bệnh, tình trạng cơ thể)

29
New cards

flashes of brilliance

khoảng khắc tỏa sáng

30
New cards

be in a tearing hurry

vội vã

31
New cards

incorrigible

ko thể sửa đổi

32
New cards

illegible

ko đọc được (chữ viết)

33
New cards

impenetrable

khó hiểu, khó nhìn thấu

34
New cards

impermeable

không thấm nước

35
New cards

stone-deaf

điếc nặng