1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
waiting in line
xếp hàng đợi
throwing away
vứt
plate
cái dĩa
brush
phủi
shovel
xúc
walkway
lối đi
gallery
phòng trưng bày
cushion
cái gối
rearrang
sắp xếp lại
tent
cái lều
rack
giá treo đồ
clothes hanger
móc treo đồ
line up
xếp hàng
scattered
rải rác
ceil
trần nhà
computer station
bộ máy tính
pile
xếp chồng, chồng chất
roll up
cuộn lại
against a wall
dựa vào tường
potted
cái chậu
rug
cái thảm
patio
mái hiên
taken off
tháo ra
a light fixture
đèn chụp
left
để lại
department
phòng ban, bộ phận
apartment
căn hộ
tenant
người thuê nhà
maintenance
nhân viên bảo trì
travel for your job
đi công tác
it turned out well
hoá ra là nó tốt
blender
máy xay
released
ra mắt
prototype
bản mẫu
pick up
đón
terminal
nhà ga
bouquet
bó (bó hoa)
liter
lít ( 1 lít)
car pool
đi chung xe
artical
bài báo
sweater
áo len
merchandise
hàng hoá
résumé
sơ yếu lí lịch