1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
(v) thành công, đạt mục tiêu
brain
n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
clever
adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
concentrate
(v) tập trung
consider
(v) cân nhắc, xem xét
course
khóa học
degree
n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
experience
(n) kinh nghiệm, điều đã trải qua
expert
n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
fail
(v) thất bại, hỏng, làm sai
guess
v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
hesitate
(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết,
instruction
sự hướng dẫn
make progress
v. tiến bộ
make sure
đảm bảo
mark
n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
mental
adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
pass
v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
report
v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
revise
(v) xem lại, duyệt lại, xét lại, ôn luyện
search
n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
take an exam
làm bài kiểm tra
talented
có tài năng
term
học kỳ
wonder
tự hỏi
cross out
gạch đi, xoá đi
point out
chỉ ra