unit 6 :learning and doing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

achieve

(v) thành công, đạt mục tiêu

2
New cards

brain

n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não

3
New cards

clever

adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo

4
New cards

concentrate

(v) tập trung

5
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

6
New cards

course

khóa học

7
New cards

degree

n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

8
New cards

experience

(n) kinh nghiệm, điều đã trải qua

9
New cards

expert

n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

10
New cards

fail

(v) thất bại, hỏng, làm sai

11
New cards

guess

v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

12
New cards

hesitate

(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết,

13
New cards

instruction

sự hướng dẫn

14
New cards

make progress

v. tiến bộ

15
New cards

make sure

đảm bảo

16
New cards

mark

n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

17
New cards

mental

adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí

18
New cards

pass

v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua

19
New cards

report

v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

20
New cards

revise

(v) xem lại, duyệt lại, xét lại, ôn luyện

21
New cards

search

n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

22
New cards

take an exam

làm bài kiểm tra

23
New cards

talented

có tài năng

24
New cards

term

học kỳ

25
New cards

wonder

tự hỏi

26
New cards

cross out

gạch đi, xoá đi

27
New cards

point out

chỉ ra