1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assess (/əˈses/)
v. đánh giá (quá trình học tập...), định giá
assume (/əˈsjuːm/)
v. cho rằng, mặc định rằng
baffle (/ˈbæfl/)
v. làm ai đó khó hiểu, gây trở ngại
biased (/ˈbaɪəst/)
adj. thiên vị, nghiêng về một bên
concentrate ( /ˈkɒnsənˌtreɪt/)
v. tập trung (+ on)
consider (/kənˈsɪdə/)
v. xem xét, cân nhắc
contemplate (/ˈkɒntəmˌpleɪt/)
v. dự tính, liệu trước
cynical (/ˈsɪnɪkl/)
adj. đa nghi, không tin vào con người
deduce (/dɪˈdjuːs/)
v. suy luận (kiểu thám tử)
deliberate ( /dɪˈlɪbəreɪt/)
v. bàn bạc trước khi quyết định (người thắng cuộc)
adj. cố ý
dilemma (/dɪˈlemə/)
n. tình thế tiến thoái lưỡng nan
discriminate (/dɪˈskrɪmɪneɪt/)
v. kì thị
dubious (/ˈdjuːbiəs/)
adj. đáng ngờ, mơ hồ
estimate (/ˈestɪmeɪt/)
v. ước tính
n. sự ước tính
faith (/feɪθ/)
n. niềm tin
gather ( /ˈɡæðə/)
v. understand (= hiểu), tụ tập
genius (/ˈdʒiːniəs/)
n. thiên tài
grasp (/ɡrɑːsp/)
v. nắm được, hiểu được
guesswork (/ˈɡesˌwɜːk/)
n. sự đoán bừa
hunch (/hʌntʃ/)
n. linh cảm
ideology (/ˌaɪdiˈɒlədʒi/)
n. hệ thống tư tưởng
ingenious (/ɪnˈdʒiːniəs/)
adj. khéo léo, đầy mưu trí
inspiration ( /ˌɪnspəˈreɪʃn/)
n. cảm hứng
intuition (/ˌɪntjuˈɪʃn/)
n. trực giác, giác quan thứ 6
justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)
v. chứng minh cho
naïve (/naɪˈiːv/)
adj. ngây thơ
notion (/ˈnəʊʃn/)
n. một khái niệm, ý tưởng
optimistic ( /ˌɒptɪˈmɪstɪk/)
adj. lạc quan
paradox (/ˈpærədɒks/)
n. nghịch lý
pessimistic (/ˌpesəˈmɪstɪk/)
adj. bi quan
plausible (/ˈplɔːzəbl/)
adj. có vẻ hợp lý
ponder (/ˈpɒndə/)
v. trầm ngâm, suy nghĩ rất kĩ
prejudiced ( /ˈpredʒʊdɪst/)
adj. có thành kiến
presume (/prɪˈzjuːm/)
v. cho là, coi như là (p)
query (/ˈkwɪəri/)
n. câu hỏi
v. đặt câu hỏi
reckon (/ˈrekən/)
v. coi, cho là (r)
reflect ( /rɪˈflekt/)
v. ngẫm lại chuyện cũ để kiểm điểm bản thân, phản chiếu
skeptical ( /ˈskeptɪkl/)
adj. hoài nghi về vấn đề gì đó
speculate (/ˈspekjʊleɪt/)
v. phỏng đoán (về tương lai)
suppose (/səˈpəʊz/)
v. cho rằng (s)
academic (/ˌækəˈdemɪk/)
adj. hàn lâm, học thuật
conscientious ( /ˌkɒnʃiˈenʃəs/)
adj. có lương tâm, tận tâm, chăm chỉ
cram (coll.) (/kræm/)
v. cày (học)
curriculum (/kəˈrɪkjʊləm/)
n. chương trình giảng dạy
distance learning
n. học qua mạng, học từ xa
graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)
n. cử nhân, sinh viên tốt nghiệp
ignorant (/ˈɪɡnərənt/)
adj. ngu dốt, không biết về vấn đề gì đó
inattentive ( /ˌɪnəˈtentɪv/)
adj. không để tâm
intellectual (/ˌɪntəˈlektʃuəl/)
adj. trí thức
intelligent (/ɪnˈtelɪdʒnt/)
adj. thông minh
intensive (/ɪnˈtensɪv/)
adj. chuyên sâu, cường độ cao
knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/)
adj. am hiểu
lecture (/ˈlektʃə/)
n. bài giảng
mock exam
n. thi thử
plagiarise (/ˈpleɪdʒəraɪz/)
v. đạo (văn, nhạc...)
self-study
n. tự học
seminar (/ˈsemɪˌnɑː/)
n. buổi thảo luận
special needs
n. nhu cầu của các học sinh khuyết tật
tuition (/tjuːˈɪʃn/)
n. tiền học, sự dạy học
tutorial (/tjuːˈtɔːriəl/)
n. bài hướng dẫn