1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
recreational activities
hoạt động giải trí
entertainment facilities
cơ sở giairi trí
in front of
phía trước
go past
đi vượt qua
traffic lights
đèn giao thông
crossroad
ngã tư
roundabout
vòng xuyến
zebra crosing
vạch kẻ đường cho người đi bộ
landmark
cột mốc
fountain
đài phun nước
pond
ao
martial arts
võ thuật
hockey
khúc côn cầu
baseball
bóng chày
amusing
vui thích
brilliant at something
xuất sắc khi làm gì
ball over the net
qua lưới
surgery
phòng phẫu thuật
harmful
có hại, ảnh hưởng xấu
hopeless
vô vọng
miserable
đau khổ
take up
bắt đầu một hoạt động mới
give myself a challenge
đặt thử thách cho bản thân
make sb feel adj
làm cho ai cảm thấy
i will be a little slow to learn
tiếp thu chậm
drum
trống
sewing
sự may vá
go hiking
leo núi
making jewellery
làm đồ trag sức
tackle a problem
giải quyết một vấn đề
racket
cái vợt
goalkeeper
thủ môn
the elderly
người cao tuổi
soft surfaces
bề mặt mềm
argument
lý lẽ
semester
học kỳ
parent’s high expectations
kì vọng lớn từ cha mẹ
commit suicide
tự tủ
physical and mental health
sức khỏe thể chất và tinh thần
distract
mất tập trung
worldwide
khắc thế giới
junk food
đồ ăn vặt
previous generations
các thế hệ trước
obesity
béo phì
colleague
đồng nghiệp
become well-developed
phát triển toàn diện
get into troubles
gặp rắc rối
instead of
thay vì
colored belts
đai nhiều màu
existing sports
các môn thể thao hiện nay
fed up with
chán ngấy cái gì
element
yếu tố
trampoline
bạt lò xo, đệm nhún
inflatable pitch
mặt sân không bằng phẳng
horse riding
môn cưỡi ngựa
chant
hô vang
unusual sports
các môn thể thao độc đáo
world champion
chức vô địch thế giới
dutchman
người hà lan
take place
diễn ra
switch quickly
đổi thật nhanh
familiar to
quen thuộc với cái gì
take it seriously
nghiêm túc với cái gì
ordinary sports
các môn thể thao quen thuộc
military obstacle
thử thách trong quân đội
documentaries
phim tài liệu
strict rules
quy định nghiêm ngặt
make excuses
viện cớ, biện hộ
show off
khoe khoang
physical barriers
rào cản về mặt thể chất
adapt to
thích nghi với
in conflicts with
mâu thuẫn với
famous monuments
các đài tưởng niệm nổi tiếng
overcome obstacles
vượt qua thử thách
go for a walk
đi bộ
go to the gym
đến phòng tập gym
get up from our seat
đứng dậy khỏi chỗ ngồi
take driving tests
thi bằng lái xe
use our imagination
sử dụng trí tưởng tượng
have a balance
duy trì trạng thái cân bằng
mental well-being
sức khỏe tinh thần
learn discripline
học tính kỉ luật
the pace of life
nhịp sống
eat out
ăn ngoài hàng quán
set a screen time limit
đặt giới hạn thời gian sử dụng thiết bị
in good heath conditions
trong điều kiện sức khỏe tốt
lack of interest
thiếu sự hứng thú
discover a hidden talent
phát hiện ra tài năng tiềm ẩn
become physical exhausted
cảm thấy kiệt quệ về thể chất
join sports clubs
tham gia các clb thể thao