Thẻ ghi nhớ: Từ vựng bài 8 Minna No Nihongo | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

ハンサム

đẹp trai

2
New cards

きれい

đẹp, sạch

3
New cards

しずか

yên tĩnh

4
New cards

にぎやか

náo nhiệt

5
New cards

ゆうめい

nổi tiếng

6
New cards

しんせつ

tốt bụng, thân thiện

7
New cards

げんき

khỏe

8
New cards

ひま

rảnh rỗi

9
New cards

べんり

tiện lợi

10
New cards

すてき

đẹp, hay

11
New cards

おおきい

lớn, to

12
New cards

ちいさい

bé, nhỏ

13
New cards

あたらしい

mới

14
New cards

ふるい

15
New cards

いい

tốt

16
New cards

わるい

xấu

17
New cards

あつい

nóng

18
New cards

さむい

lạnh, rét (dùng cho thời tiết)

19
New cards

つめたい

lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)

20
New cards

むずかしい

khó

21
New cards

やさしい

dễ

22
New cards

たかい

đắt, cao

23
New cards

やすい

rẻ

24
New cards

ひくい

thấp

25
New cards

おもしろい

thú vị, hay

26
New cards

おいしい

ngon

27
New cards

いそがしい

bận

28
New cards

たのしい

vui

29
New cards

しろい

trắng

30
New cards

くろい

đen

31
New cards

あかい

đỏ

32
New cards

あおい

xanh da trời

33
New cards

みどり

xanh lá cây

34
New cards

さくら

hoa anh đào

35
New cards

やま

núi

36
New cards

まち

thành phố, thị trấn

37
New cards

たべもの

đồ ăn

38
New cards

くるま

xe ô-tô

39
New cards

ところ

nơi, chỗ

40
New cards

りょう

kí túc xá

41
New cards

べんきょう

học

42
New cards

せいかつ

cuộc sống, sinh hoạt

43
New cards

しごと

công việc

44
New cards

どう

thế nào

45
New cards

どんな

~ như thế nào

46
New cards

どれ

cái nào

47
New cards

とても

rất, lắm

48
New cards

あまり

không ~ lắm

49
New cards

そして

và, thêm nữa (dùng để nối 2 câu)

50
New cards

~が、~

~,nhưng ~ (nối 2 câu)